Ebetsu (江別市 ( えべつし ) , Ebetsu-shi ? ) là thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari , Hokkaidō , Nhật Bản . Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 121.056 người và mật độ dân số là 650 người/km2 .[ 1] Tổng diện tích thành phố là 187,4 km2 .
Địa lý
Thành phố kết nghĩa
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Ebetsu, Hokkaidō
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Năm
Cao kỉ lục °C (°F)
6.9 (44.4)
7.2 (45.0)
14.6 (58.3)
24.6 (76.3)
31.9 (89.4)
31.7 (89.1)
35.6 (96.1)
34.7 (94.5)
31.9 (89.4)
24.8 (76.6)
19.7 (67.5)
13.2 (55.8)
35.6 (96.1)
Trung bình ngày tối đa °C (°F)
−2.2 (28.0)
−1.1 (30.0)
3.0 (37.4)
10.6 (51.1)
16.9 (62.4)
20.9 (69.6)
24.3 (75.7)
25.8 (78.4)
22.5 (72.5)
15.7 (60.3)
7.8 (46.0)
0.3 (32.5)
12.0 (53.7)
Trung bình ngày °C (°F)
−6.4 (20.5)
−5.5 (22.1)
−0.8 (30.6)
5.6 (42.1)
11.4 (52.5)
15.7 (60.3)
19.5 (67.1)
21.0 (69.8)
17.1 (62.8)
10.3 (50.5)
3.5 (38.3)
−3.5 (25.7)
7.3 (45.2)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F)
−12.2 (10.0)
−11.5 (11.3)
−5.6 (21.9)
0.6 (33.1)
6.4 (43.5)
11.7 (53.1)
16.0 (60.8)
17.1 (62.8)
11.9 (53.4)
4.8 (40.6)
−0.8 (30.6)
−8.2 (17.2)
2.5 (36.5)
Thấp kỉ lục °C (°F)
−26.1 (−15.0)
−25.8 (−14.4)
−21.2 (−6.2)
−9.8 (14.4)
−3.6 (25.5)
2.6 (36.7)
8.0 (46.4)
7.5 (45.5)
1.5 (34.7)
−4.6 (23.7)
−14.8 (5.4)
−24.2 (−11.6)
−26.1 (−15.0)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches)
67.1 (2.64)
47.9 (1.89)
39.1 (1.54)
42.4 (1.67)
56.1 (2.21)
83.1 (3.27)
102.8 (4.05)
144.9 (5.70)
123.2 (4.85)
94.1 (3.70)
88.3 (3.48)
73.0 (2.87)
965.0 (37.99)
Số ngày mưa trung bình
16.2
13.9
10.3
8.6
9.0
8.7
9.3
10.8
10.2
12.8
14.8
15.0
139.6
Số giờ nắng trung bình tháng
82.6
95.1
149.4
176.9
198.0
171.3
161.0
159.5
165.1
144.5
98.4
74.2
1.676,5
Nguồn 1: Cục Khí tượng Nhật Bản [ 4]
Nguồn 2: Cục Khí tượng Nhật Bản [ 5]
Tham khảo