Bộ Y (衣)


Y (145)
Bảng mã Unicode: (U+8863) [1]
Giải nghĩa: áo
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:
Wade–Giles:i1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:yi1
Việt bính:ji1, ji3
Bạch thoại tự:i
Kana:イ, エ i, e
ころも koromo
Kanji:衣偏 koromohen
Hangul:옷 ot
Hán-Hàn:의 ui
Hán-Việt:y
Cách viết: gồm 6 nét


Bộ Y, bộ thứ 145 có nghĩa là "áo" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 607 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Y (衣)

Chữ thuộc Bộ Y (衣)

Số nét
bổ sung
Chữ
0
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11 褿
12
13
14
15
16
17
18
19

Liên kết ngoài