Bộ Lực (力), nghĩa là "sức lực" là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy.
Trong Khang Hi tự điển, có 163 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Chữ dùng bộ Lực (力)
-
Kim văn
-
Đại triện
-
Tiểu triện
Số nét
|
Chữ
|
2 nét
|
力
|
3 nét
|
劜
|
4 nét
|
劝 办
|
5 nét
|
功 加 务 劢
|
6 nét
|
劣 劤 劥 劦 劧 动 攰
|
7 nét
|
助 努 劫 劬 劭 劮 劯 劰 励 劲 劳 労
|
8 nét
|
劵 劶 劷 劸 効 劺 劻 劼 劽 劾 势
|
9 nét
|
勀 勁 勂 勃 勄 勅 勆 勇 勈 勉 勊 勋 巭
|
10 nét
|
勌 勍 勎 勏 勐 勑
|
11 nét
|
勒 勓 勔 動 勖 勗 勘 務 勚
|
12 nét
|
勛 勜 勝 勞
|
13 nét
|
募 勠 勡 勢 勣 勤 勥 勦 勧
|
14 nét
|
勨 勩 勪 勫 勬 勭
|
15 nét
|
勮 勯 勰 勱 勲
|
16 nét
|
勳
|
17 nét
|
勴 勵 勶
|
18 nét
|
勷
|
19 nét
|
勸
|
Nguồn
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Lực (力). |