Bộ Tị (鼻)


Tị (209)
Bảng mã Unicode: (U+9F3B) [1]
Giải nghĩa: mũi
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄅㄧˊ
Wade–Giles:pi2
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:bei6
Việt bính:bei6
Bạch thoại tự:phīⁿ
Kana:ヒ, ビ hi, bi
hana はな
Kanji:鼻偏 hanaben
Hangul:코 ko
Hán-Hàn:비 bi
Hán-Việt:tị
Cách viết: gồm 14 nét

Bộ Tị, bộ thứ 209 có nghĩa là "mũi" là 1 trong 2 bộ có 14 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 49 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Tị (鼻)

Chữ thuộc Bộ Tị (鼻)

Số nét
bổ sung
Chữ
0 /tị/
2 /cừu/
3 /han/ 鼿/ngột/
5 /ngột/ /câu/
8 /hi/
9 /át/ /tra/
10 /khứu/ /úng/
11 /tra/
13 /nông/
22 /nang/

Liên kết ngoài