Bộ Khiếm (欠)


Khiếm (76)
Bảng mã Unicode: (U+6B20) [1]
Giải nghĩa: thiếu, khuyết
Bính âm:qiàn
Chú âm phù hiệu:ㄑㄧㄢˋ
Quốc ngữ La Mã tự:chiann
Wade–Giles:chʽien4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:him
Việt bính:him3
Bạch thoại tự:khiàm
Kana:ケン, ケツ ketsu, ken
あくび akubi
Kanji:欠伸 akubi
Hangul:하품 hapum
Hán-Hàn:흠 heum
Hán-Việt:khiếm
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Khiếm, bộ thứ 76 có nghĩa là "thiếu", "khuyết" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 235 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Khiếm (欠)

Chữ thuộc Bộ Khiếm (欠)

Số nét
bổ sung
Chữ
0
2
4
5
6
7
8 欿
9
10
11
12
13
14
15
17

Liên kết ngoài