Bộ Chỉ (止)


Chỉ (77)
Bảng mã Unicode: (U+6B62) [1]
Giải nghĩa: dừng lại
Bính âm:zhǐ
Chú âm phù hiệu:ㄓˇ
Quốc ngữ La Mã tự:jyy
Wade–Giles:chih3
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:
Việt bính:zi2
Bạch thoại tự:chí
Kana:シ shi
とまる tomaru
とめる tomeru
やめる yameru
Kanji:止偏 tomehen
Hangul:그칠 geuchil
Hán-Hàn:지 ji
Hán-Việt:chỉ
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Chỉ, bộ thứ 77 có nghĩa là "dừng lại" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 99 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Chỉ (止)

Chữ thuộc Bộ Chỉ (止)

Số nét
bổ sung
Chữ
0 /chỉ/
1 /chính/
2 /thử/
3 /bộ/
4 /võ/ /kỳ/ /bộ/ /bộ/
5 /oa/ /cự/
6 /tiền/ /trĩ/
8 /sáp/
9 /sáp/ /chủng/ /tuế/ /tuế/
10 /lịch/
11
12 /lịch/
14 /quy/

Liên kết ngoài