Bộ Mộc (木)


Mộc (75)
Bảng mã Unicode: (U+6728) [1]
Giải nghĩa: cây
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄇㄨˋ
Quốc ngữ La Mã tự:muh
Wade–Giles:mu4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:muhk
Việt bính:muk6
Bạch thoại tự:bo̍k
Kana:ボク, モク boku, moku
き ki
Kanji:木偏 kihen
Hangul:나무 namu
Hán-Hàn:목 mok
Hán-Việt:mộc
Cách viết: gồm 4 nét

Bộ Mộc, bộ thứ 75 có nghĩa là "cây" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 1.369 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Trong Ngũ hành của phương Đông, hành Mộc (木) đại diện cho yếu tố “gỗ”.

Tự hình Bộ (木)

Chữ sử dụng Bộ Mộc (木)

Số nét
bổ sung
Chữ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9 椿 楿
10 榿
11 槿
12 樿
13 橿
14 檿
15
16
17 櫿
18
19
20
21
24
29

Liên kết ngoài