Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2023
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2023 là lần thứ 143 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng được tổ chức và là giải Grand Slam cuối cùng trong năm. Giải đấu thi đấu trên mặt sân cứng ngoài trời tại USTA Billie Jean King National Tennis Center ở Thành phố New York.
Carlos Alcaraz là đương kim vô địch nội dung đơn nam,[1] nhưng thua ở vòng bán kết trước Daniil Medvedev. Iga Świątek là đương kim vô địch nội dung đơn nữ,[2] nhưng thua ở vòng 4 trước Jeļena Ostapenko.
Giải đấu
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2023 là lần thứ 143 giải đấu được tổ chức và diễn ra tại USTA Billie Jean King National Tennis Center ở Flushing Meadows–Corona Park tại Queens ở Thành phố New York, New York, Hoa Kỳ.
Giải đấu được điều hành bởi Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) và là một phần của lịch thi đấu ATP Tour 2023 và WTA Tour 2023 dưới thể loại Grand Slam. Giải đấu bao gồm các nội dung đơn và đôi của nam và nữ, với nội dung đôi trở lại với 64 tay vợt, và nội dung đơn vẫn giữ nguyên 128 tay vợt. Giải đấu cũng có các nội dung đơn và đôi cho các vận động viên nam trẻ và nữ trẻ (dưới 18 tuổi), là một phần ở thể loại Hạng A của giải đấu.
Giải đấu được thi đấu trên mặt sân cứng và được diễn ra trên 17 sân với mặt sân Laykold, trong đó có 3 sân chính – Sân vận động Arthur Ashe, Sân vận động Louis Armstrong và Grandstand.
Tóm tắt kết quả
Tóm tắt từng ngày
Hạt giống đơn
Hạt giống đôi
Nhà vô địch
Đơn nam
Đơn nữ
Đôi nam
Đôi nữ
Đôi nam nữ
Đơn nam xe lăn
Đơn nữ xe lăn
Đơn xe lăn quad
Đôi nam xe lăn
Đôi nữ xe lăn
Đôi xe lăn quad
Đơn nam trẻ
Đơn nữ trẻ
Đôi nam trẻ
Đôi nữ trẻ
Điểm và tiền thưởng
Phân phối điểm
Dưới đây là bảng phân bố điểm cho từng giai đoạn của giải đấu.
Vận động viên chuyên nghiệp
Sự kiện
|
VĐ
|
CK
|
BK
|
TK
|
V4
|
V3
|
V2
|
V1
|
Q
|
Q3
|
Q2
|
Q1
|
Đơn nam
|
2000
|
1200
|
720
|
360
|
180
|
90
|
45
|
10
|
25
|
16
|
8
|
0
|
Đôi nam
|
0
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
Đơn nữ
|
1300
|
780
|
430
|
240
|
130
|
70
|
10
|
40
|
30
|
20
|
2
|
Đôi nữ
|
10
|
—
|
—
|
—
|
—
|
—
|
Vận động viên xe lăn
Sự kiện
|
VĐ
|
CK
|
BK/Hạng 3
|
TK/Hạng 4
|
Đơn
|
800
|
500
|
375
|
100
|
Đôi
|
800
|
500
|
100
|
—
|
Đơn quad
|
800
|
500
|
375
|
100
|
Đôi quad
|
800
|
100
|
—
|
—
|
|
|
Vận động viên trẻ
Sự kiện
|
VĐ
|
CK
|
BK
|
TK
|
Vòng 1/16
|
Vòng 1/32
|
Q
|
Q3
|
Đơn nam trẻ
|
1000
|
600
|
370
|
200
|
100
|
45
|
30
|
20
|
Đơn nữ trẻ
|
Đôi nam trẻ
|
750
|
450
|
275
|
150
|
75
|
—
|
—
|
—
|
Đôi nữ trẻ
|
—
|
—
|
—
|
|
Tiền thưởng
Tổng số tiền của Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2023 là $65 triệu, tăng 8% so với giải đấu năm 2022.[3]
Sự kiện
|
VĐ
|
CK
|
BK
|
TK
|
Vòng 1/16
|
Vòng 1/32
|
Vòng 1/64
|
Vòng 1/128
|
Q3
|
Q2
|
Q1
|
Đơn
|
$3,000,000
|
$1,500,000
|
$775,000
|
$455,000
|
$284,000
|
$191,000
|
$123,000
|
$81,500
|
$45,000
|
$34,500
|
$22,000
|
Đôi*
|
$700,000
|
$350,000
|
$180,000
|
$100,000
|
$58,000
|
$36,800
|
$22,000
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Đôi nam nữ*
|
$170,000
|
$85,000
|
$42,500
|
$23,200
|
$14,200
|
$8,300
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
N/A
|
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
---|
Trước Kỷ nguyên Mở | |
---|
Kỷ nguyên Mở | |
---|
|
|
---|
Grand Slam | |
---|
ATP Tour Masters 1000 | |
---|
ATP Tour 500 |
- Rotterdam (S, D)
- Rio de Janeiro (S, D)
- Acapulco (S, D)
- Dubai (S, D)
- Barcelona (S, D)
- Halle (S, D)
- Luân Đôn (S, D)
- Hamburg (S, D)
- Washington (S, D)
- Bắc Kinh (S, D)
- Tokyo (S, D)
- Basel (S, D)
- Viên (S, D)
|
---|
ATP Tour 250 |
- Adelaide 1 (S, D)
- Pune (S, D)
- Adelaide 2 (S, D)
- Auckland (S, D)
- Córdoba (S, D)
- Montpellier (S, D)
- Dallas (S, D)
- Buenos Aires (S, D)
- Delray Beach (S, D)
- Marseille (S, D)
- Doha (S, D)
- Santiago (S, D)
- Houston (S, D)
- Marrakesh (S, D)
- Estoril (S, D)
- Banja Luka (S, D)
- Munich (S, D)
- Geneva (S, D)
- Lyon (S, D)
- Rosmalen (S, D)
- Stuttgart (S, D)
- Eastbourne (S, D)
- Mallorca (S, D)
- Båstad (S, D)
- Gstaad (S, D)
- Newport (S, D)
- Umag (S, D)
- Atlanta (S, D)
- Kitzbühel (S, D)
- Los Cabos (S, D)
- Winston-Salem (S, D)
- Thành Đô (S, D)
- Châu Hải (S, D)
- Astana (S, D)
- Antwerp (S, D)
- Stockholm (S, D)
- Metz (S, D)
- Tel Aviv (S, D)
|
---|
Đội tuyển | |
---|
|
|
---|
Grand Slam | |
---|
WTA 1000 | |
---|
WTA 500 |
- Adelaide 1 (S, D)
- Adelaide 2 (S, D)
- Abu Dhabi (S, D)
- Doha (S, D)
- Charleston (S, D)
- Stuttgart (S, D)
- Berlin (S, D)
- Eastbourne (S, D)
- Washington DC (S, D)
- San Diego (S, D)
- Tokyo (S, D)
- Trịnh Châu (S, D)
|
---|
WTA 250 |
- Auckland (S, D)
- Hobart (S, D)
- Hua Hin (S, D)
- Lyon (S, D)
- Linz (S, D)
- Mérida (S, D)
- Austin (S, D)
- Monterrey (S, D)
- Bogotá (S, D)
- Rabat (S, D)
- Strasbourg (S, D)
- Nottingham (S, D)
- Rosmalen (S, D)
- Birmingham (S, D)
- Bad Homburg (S, D)
- Budapest (S, D)
- Palermo (S, D)
- Hamburg (S, D)
- Lausanne (S, D)
- Warsaw (S, D)
- Prague (S, D)
- Cleveland (S, D)
- Osaka (S, D)
- Quảng Châu (S, D)
- Ninh Ba (S, D)
- Hồng Kông (S, D)
- Seoul (S, D)
- Nam Xương (S, D)
- Monastir (S, D)
|
---|
Đội tuyển | |
---|
| |
Bản mẫu:Quần vợt năm 2023
|
|