PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
83
Về ý nghĩa số học, xem
83 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
Năm
:
80
81
82
83
SCN
84
85
86
83 trong lịch khác
Lịch Gregory
83
LXXXIII
Ab urbe condita
836
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4833
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
139–140
-
Shaka Samvat
5–6
-
Kali Yuga
3184–3185
Lịch Bahá’í
−1761 – −1760
Lịch Bengal
−510
Lịch Berber
1033
Can Chi
Nhâm Ngọ
(壬午年)
2779 hoặc 2719
— đến —
Quý Mùi
(癸未年)
2780 hoặc 2720
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−201 – −200
Lịch Dân Quốc
1829 trước
Dân Quốc
民前1829年
Lịch Do Thái
3843–3844
Lịch Đông La Mã
5591–5592
Lịch Ethiopia
75–76
Lịch Holocen
10083
Lịch Hồi giáo
556 BH – 555 BH
Lịch Igbo
−917 – −916
Lịch Iran
539 BP – 538 BP
Lịch Julius
83
LXXXIII
Lịch Myanma
−555
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
627
Dương lịch Thái
626
Lịch Triều Tiên
2416
Năm 83
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s