PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
81
Về ý nghĩa số học, xem
81 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
Năm
:
78
79
80
81
SCN
82
83
84
81 trong lịch khác
Lịch Gregory
81
LXXXI
Ab urbe condita
834
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4831
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
137–138
-
Shaka Samvat
3–4
-
Kali Yuga
3182–3183
Lịch Bahá’í
−1763 – −1762
Lịch Bengal
−512
Lịch Berber
1031
Can Chi
Canh Thìn
(庚辰年)
2777 hoặc 2717
— đến —
Tân Tỵ
(辛巳年)
2778 hoặc 2718
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−203 – −202
Lịch Dân Quốc
1831 trước
Dân Quốc
民前1831年
Lịch Do Thái
3841–3842
Lịch Đông La Mã
5589–5590
Lịch Ethiopia
73–74
Lịch Holocen
10081
Lịch Hồi giáo
558 BH – 557 BH
Lịch Igbo
−919 – −918
Lịch Iran
541 BP – 540 BP
Lịch Julius
81
LXXXI
Lịch Myanma
−557
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
625
Dương lịch Thái
624
Lịch Triều Tiên
2414
Năm 81
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s