PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
82
Về ý nghĩa số học, xem
82 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
Năm
:
79
80
81
82
SCN
83
84
85
82 trong lịch khác
Lịch Gregory
82
LXXXII
Ab urbe condita
835
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4832
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
138–139
-
Shaka Samvat
4–5
-
Kali Yuga
3183–3184
Lịch Bahá’í
−1762 – −1761
Lịch Bengal
−511
Lịch Berber
1032
Can Chi
Tân Tỵ
(辛巳年)
2778 hoặc 2718
— đến —
Nhâm Ngọ
(壬午年)
2779 hoặc 2719
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−202 – −201
Lịch Dân Quốc
1830 trước
Dân Quốc
民前1830年
Lịch Do Thái
3842–3843
Lịch Đông La Mã
5590–5591
Lịch Ethiopia
74–75
Lịch Holocen
10082
Lịch Hồi giáo
557 BH – 556 BH
Lịch Igbo
−918 – −917
Lịch Iran
540 BP – 539 BP
Lịch Julius
82
LXXXII
Lịch Myanma
−556
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
626
Dương lịch Thái
625
Lịch Triều Tiên
2415
Năm 82
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s