PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
86
Đối với các định nghĩa khác, xem
86 (số)
và
86 (định hướng)
.
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
Năm
:
83
84
85
86
SCN
87
88
89
86 trong lịch khác
Lịch Gregory
86
LXXXVI
Ab urbe condita
839
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4836
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
142–143
-
Shaka Samvat
8–9
-
Kali Yuga
3187–3188
Lịch Bahá’í
−1758 – −1757
Lịch Bengal
−507
Lịch Berber
1036
Can Chi
Ất Dậu
(乙酉年)
2782 hoặc 2722
— đến —
Bính Tuất
(丙戌年)
2783 hoặc 2723
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−198 – −197
Lịch Dân Quốc
1826 trước
Dân Quốc
民前1826年
Lịch Do Thái
3846–3847
Lịch Đông La Mã
5594–5595
Lịch Ethiopia
78–79
Lịch Holocen
10086
Lịch Hồi giáo
552 BH – 551 BH
Lịch Igbo
−914 – −913
Lịch Iran
536 BP – 535 BP
Lịch Julius
86
LXXXVI
Lịch Myanma
−552
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
630
Dương lịch Thái
629
Lịch Triều Tiên
2419
Năm 86
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s