PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
89
Về ý nghĩa số học, xem
89 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
thập niên 90
thập niên 100
Năm
:
86
87
88
89
SCN
90
91
92
89 trong lịch khác
Lịch Gregory
89
LXXXIX
Ab urbe condita
842
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4839
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
145–146
-
Shaka Samvat
11–12
-
Kali Yuga
3190–3191
Lịch Bahá’í
−1755 – −1754
Lịch Bengal
−504
Lịch Berber
1039
Can Chi
Mậu Tý
(戊子年)
2785 hoặc 2725
— đến —
Kỷ Sửu
(己丑年)
2786 hoặc 2726
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−195 – −194
Lịch Dân Quốc
1823 trước
Dân Quốc
民前1823年
Lịch Do Thái
3849–3850
Lịch Đông La Mã
5597–5598
Lịch Ethiopia
81–82
Lịch Holocen
10089
Lịch Hồi giáo
549 BH – 548 BH
Lịch Igbo
−911 – −910
Lịch Iran
533 BP – 532 BP
Lịch Julius
89
LXXXIX
Lịch Myanma
−549
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
633
Dương lịch Thái
632
Lịch Triều Tiên
2422
Năm 89
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s