Thống kê Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012

Dưới đây là các số liệu thống kê của giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 tổ chức tại Ba LanUkraina.

Cầu thủ ghi bàn

76 bàn thắng: 6 cầu thủ ghi 3 bàn thắng, 10 cầu thủ ghi 2 bàn thắng, 37 cầu thủ ghi 1 bàn thắng, và 1 bàn đá phản lưới nhà.

3 bàn
2 bàn
1 bàn
1 bàn phản lưới nhà

Kiến tạo

60 lần kiến tạo: 4 cầu thủ kiến tạo 3 lần, 7 cầu thủ kiến tạo 2 lần, 36 cầu thủ kiến tạo 1 lần.[1]

3 lần kiến tạo
2 lần kiến tạo
1 lần kiến tạo

Bàn thắng

Khản giả

  • Tổng số khán giả: 1.440.896
  • Trung bình mỗi trận: 46.479
  • Khán giả đông nhất: 64.640 (Thụy Điển - Anh, Bảng D)
  • Khán giả ít nhất: 31.840 (Đan Mạch - Bồ Đào Nha, Bảng B)

Số trận thắng và thua

Thẻ phạt

Giữ sạch lưới

Thống kê tổng quát

  • Tr = Tổng số trận
  • T = Tổng số trận thắng
  • H = Tổng số trận hòa
  • B = Tổng số trận thua
  • Điểm = Tổng số điểm (3 điểm cho 1 trận thắng, 1 điểm cho 1 trận hòa và 0 điểm cho 1 trận thua)
  • ĐTB = Điểm trung bình
  • Bt = Tổng số bàn thắng
  • BtTB = Số bàn thắng trung bình
  • Bb = Tổng số bàn bại
  • BbTB = Số bàn bại trung bình
  • Hs = Hiệu số bàn thắng bại (Bt−Bb)
  • Gsl = Số trận giữ sạch lưới
  • GslTB = Số trận giữ sạch lưới trung bình
  • Tv = Thẻ vàng
  • TvTB = Thẻ vàng trung bình
  • = Thẻ đỏ
  • TđTB = Thẻ đỏ trung bình

In đậm để chỉ quốc gia đấy là cao nhất
In nghiêng trong cột đội tuyển để chỉ đội chủ nhà
Các trận đấu được quyết định bằng loạt luân lưu 11m tại vòng loại trực tiếp được tính là 1 trận hòa

Đội tuyển Tr T H B Điểm ĐTB Bt BtTB Bb BbTB Hs Gsl GslTB Tv TvTB TđTB
 Croatia 3 1 1 1 4 1.33 4 1.33 3 1 +1 0 0 9 3 0 0
 Séc 4 2 0 2 6 1.5 4 1 6 1.5 -2 1 0.25 7 1.75 0 0
 Đan Mạch 3 1 0 2 3 1 4 1.33 5 1.67 -1 1 0.33 4 1.33 0 0
 Anh 4 2 2 0 8 2 5 1.25 3 0.75 +2 2 0.5 5 1.25 0 0
 Pháp 4 1 1 2 4 1 3 0.75 5 1.25 -2 1 0.25 6 1.5 0 0
 Đức 5 4 0 1 12 2.4 10 2 6 1.2 +4 1 0.2 4 0.8 0 0
 Hy Lạp 4 1 1 2 4 1 5 1.25 7 1.75 -2 1 0.25 11 2.75 1 0.25
 Ý 6 2 3 1 9 1.5 6 1 7 1.17 -1 2 0.33 16 2.67 0 0
 Hà Lan 3 0 0 3 0 0 2 0.67 5 1.67 -3 0 0 5 1.67 0 0
 Ba Lan 3 0 2 1 2 0.67 2 0.67 3 1 -1 0 0 7 2.33 1 0.33
 Bồ Đào Nha 5 3 1 1 10 2 6 1.2 4 0.8 +2 2 0.4 12 2.4 0 0
 Cộng hòa Ireland 3 0 0 3 0 0 1 0.33 9 3 -8 0 0 8 2.67 1 0.33
 Nga 3 1 1 1 4 1.33 5 1.67 3 1 +2 0 0 6 2 0 0
 Tây Ban Nha 6 4 2 0 14 2.33 12 2 1 0.17 +11 5 0.83 11 1.83 0 0
 Thụy Điển 3 1 0 2 3 1 5 1.67 5 1.67 0 1 0.33 7 2.33 0 0
 Ukraina 3 1 0 2 3 1 2 0.67 4 1.33 -2 0 0 5 1.67 0 0
Tổng cộng 31 24 14 24 86 2.77 76 2.45 76 2.45 0 17 0.55 123 3.97 3 0.097

Chú thích

  1. ^ "Individual Goal Assists". ESPN.com. ESPN. ngày 7 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2012. {{Chú thích báo}}: Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)

Liên kết ngoài

 

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia