Europi(II) bromide Danh pháp IUPAC Europium(II) bromide Tên khác Europi dibromide Europơ bromide Số CAS 13780-48-8 PubChem 53249294 Ảnh Jmol -3D ảnh SMILES InChI
1S/2BrH.Eu/h2*1H;/q;;+2/p-2
ChemSpider 123117 Công thức phân tử EuBr2 Khối lượng mol 311,772 g/mol[ 1] Bề ngoài Tinh thể rắn màu trắng Điểm nóng chảy 683 °C (956 K; 1.261 °F)[ 2] Điểm sôi 1.230 °C (1.500 K; 2.250 °F)[ 2] Độ hòa tan trong nướctan Cấu trúc tinh thể SrBr2 [ 3] Tọa độ Hỗn hợp 8 và 7 Ký hiệu GHS Báo hiệu GHS Warning Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H315 , H319 [ 1] Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P305+P351+P338 [ 1] P264 , P280 , P302 , P313 , P321 , P332 , P337 , P352 , P362 [ 4]
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong
trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
Europi(II) bromide là một hợp chất tinh thể của europi và brom , có công thức hóa học EuBr2 . Europi(II) bromide là chất bột màu trắng ở nhiệt độ phòng [ 5] và không mùi[ 6] . Europi(II) bromide có tính hút ẩm [ 7] .
Điều chế
Europi(II) bromide được điều chế bằng ba phản ứng sau[ 8] :
2EuBr3 + Eu → 3EuBr2 (ở nhiệt độ 800–900 °C)
2EuBr3 → 2EuBr2 + Br2 (ở nhiệt độ 900–1000 °C)
Eu + HgBr2 → EuBr2 + Hg (ở nhiệt độ 700–800 °C)
Tham khảo
^ a b c “Europium(II) bromide 99.99% trace metals basis | Sigma-Aldrich” . www.sigmaaldrich.com . Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016 .
^ a b Georg Brauer , Marianne Baudler và cộng sự. Handbuch der Präparativen Anorganischen Chemie tái bản lần 3, tập I, Ferdinand Enke, Stuttgart 1975, ISBN 3-432-02328-6 , tr. 1081.
^ Sass, Ronald L.; Brackett, Thomas; Brackett, Elizabeth (tháng 12 năm 1963). “THE CRYSTAL STRUCTURE OF STRONTIUM BROMIDE”. The Journal of Physical Chemistry . 67 (12): 2862–2863. doi :10.1021/j100806a516 .
^ “MSDS - 751936” . www.sigmaaldrich.com . Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016 .
^ “Yunnan Titan New Materials Technology Co.,Ltd” . en.allinorganics.com . Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016 .
^ “Europium(II) bromide, White crystalline powder, 99.99% (Metals...” . www.fishersci.co.uk . Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016 .
^ “Europium(II) bromide, 99.99% (metals basis) | VWR” . us.vwr.com . Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016 .
^ “CharChem. Br2Eu” . easychem.org . Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016 .
Eu(II) Eu(II, III) Eu(III) Hợp chất europi(III) hữu cơ