Bản mẫu:2018 Winter Olympics women's curling draw 2 sheet C

Sân C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang) 0 2 1 0 0 1 0 2 0 0 0 6
 Vận động viên Olympic từ Nga (Moiseeva) Búa 1 0 0 2 0 0 1 0 0 2 1 7

 

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia