PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:2018 Winter Olympics women's curling draw 7 sheet D
Sân D
x
t
s
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tỉ số
Trung Quốc
(
Wang
)
0
1
0
1
0
2
1
0
X
X
5
Hàn Quốc
(
Kim
)
3
0
3
0
4
0
0
2
X
X
12
Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải bi đá trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới.
x
t
s
Bản mẫu tiện lợi bi đá trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018
Nam
Vòng
sơ loại
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Kết quả
Lượt 1
Trận A
(DEN–SWE)
Trận B
(CAN–ITA)
Trận C
(KOR–USA)
Trận D
(SUI–GBR)
Lượt 2
Trận A
(CAN–GBR)
Trận B
(KOR–SWE)
Trận C
(SUI–ITA)
Trận D
(NOR–JPN)
Lượt 3
Trận A
(USA–ITA)
Trận B
(NOR–CAN)
Trận C
(GBR–JPN)
Trận D
(DEN–SUI)
Lượt 4
Trận B
(ITA–DEN)
Trận C
(NOR–KOR)
Trận D
(SWE–USA)
Lượt 5
Trận A
(JPN–SUI)
Trận B
(SWE–GBR)
Trận C
(DEN–USA)
Trận D
(CAN–KOR)
Lượt 6
Trận A
(KOR–GBR)
Trận B
(SUI–NOR)
Trận C
(CAN–SWE)
Trận D
(JPN–ITA)
Lượt 7
Trận A
(NOR–DEN)
Trận B
(USA–JPN)
Trận D
(SUI–CAN)
Lượt 8
Trận A
(SWE–JPN)
Trận B
(DEN–KOR)
Trận C
(ITA–GBR)
Trận D
(USA–NOR)
Lượt 9
Trận A
(ITA–KOR)
Trận B
(SWE–SUI)
Trận C
(USA–CAN)
Trận D
(GBR–DEN)
Lượt 10
Trận A
(GBR–NOR)
Trận B
(JPN–CAN)
Trận C
(KOR–SUI)
Trận D
(ITA–SWE)
Lượt 11
Trận A
(SUI–USA)
Trận B
(NOR–ITA)
Trận C
(JPN–DEN)
Lượt 12
Trận A
(DEN–CAN)
Trận B
(GBR–USA)
Trận C
(SWE–NOR)
Trận D
(KOR–JPN)
Tiebreaker
Tiebreaker
(GBR–SUI)
Vòng đấu
loại trực tiếp
Bán kết
Bán kết 1
(SWE–SUI)
Bán kết 2
(CAN–USA)
Trận tranh huy chương đồng
Trận tranh huy chương đồng
(CAN–SUI)
Trận tranh huy chương vàng
Trận tranh huy chương vàng
(SWE–USA)
Nữ
Vòng
sơ loại
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Kết quả
Lượt 1
Trận A
(JPN–USA)
Trận B
(OAR–GBR)
Trận C
(DEN–SWE)
Trận D
(SUI–CHN)
Lượt 2
Trận A
(CAN–KOR)
Trận B
(DEN–JPN)
Trận C
(CHN–OAR)
Trận D
(GBR–USA)
Lượt 3
Trận A
(CHN–GBR)
Trận B
(CAN–SWE)
Trận C
(USA–SUI)
Trận D
(KOR–JPN)
Lượt 4
Trận A
(DEN–CAN)
Trận B
(KOR–SUI)
Trận D
(SWE–OAR)
Lượt 5
Trận A
(SUI–SWE)
Trận B
(OAR–USA)
Trận C
(JPN–CHN)
Trận D
(DEN–GBR)
Lượt 6
Trận A
(OAR–JPN)
Trận B
(CHN–DEN)
Trận C
(KOR–GBR)
Trận D
(USA–CAN)
Lượt 7
Trận B
(GBR–SWE)
Trận C
(CAN–SUI)
Trận D
(CHN–KOR)
Lượt 8
Trận A
(USA–DEN)
Trận B
(JPN–CAN)
Trận C
(SWE–KOR)
Trận D
(OAR–SUI)
Lượt 9
Trận A
(GBR–SUI)
Trận B
(DEN–OAR)
Trận C
(CHN–USA)
Trận D
(JPN–SWE)
Lượt 10
Trận A
(CAN–CHN)
Trận B
(USA–KOR)
Trận C
(GBR–JPN)
Lượt 11
Trận A
(KOR–OAR)
Trận B
(SWE–CHN)
Trận C
(SUI–DEN)
Trận D
(CAN–GBR)
Lượt 12
Trận A
(SWE–USA)
Trận B
(SUI–JPN)
Trận C
(OAR–CAN)
Trận D
(KOR–DEN)
Vòng đấu
loại trực tiếp
Bán kết
Bán kết 1
(KOR–JPN)
Bán kết 2
(SWE–GBR)
Trận tranh huy chương đồng
Trận tranh huy chương đồng
(GBR–JPN)
Trận tranh huy chương vàng
Trận tranh huy chương vàng
(KOR–SWE)
Đôi
nam nữ
Vòng
sơ loại
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Kết quả
Lượt 1
Trận A
(USA–OAR)
Trận B
(CAN–NOR)
Trận C
(KOR–FIN)
Trận D
(CHN–SUI)
Lượt 2
Trận A
(FIN–SUI)
Trận B
(KOR–CHN)
Trận C
(OAR–NOR)
Trận D
(USA–CAN)
Lượt 3
Trận A
(KOR–NOR)
Trận B
(USA–SUI)
Trận C
(CHN–CAN)
Trận D
(OAR–FIN)
Lượt 4
Trận A
(CAN–FIN)
Trận B
(CHN–OAR)
Trận C
(USA–KOR)
Trận D
(SUI–NOR)
Lượt 5
Trận A
(CHN–USA)
Trận B
(NOR–FIN)
Trận C
(CAN–SUI)
Trận D
(KOR–OAR)
Lượt 6
Trận A
(OAR–CAN)
Trận B
(SUI–KOR)
Trận C
(NOR–USA)
Trận D
(FIN–CHN)
Lượt 7
Trận A
(NOR–CHN)
Trận B
(FIN–USA)
Trận C
(SUI–OAR)
Trận D
(CAN–KOR)
Tiebreaker
Tiebreaker
(CHN–NOR)
Vòng đấu
loại trực tiếp
Bán kết
Bán kết 1
(CAN–NOR)
Bán kết 2
(SUI–OAR)
Trận tranh huy chương đồng
Trận tranh huy chương đồng
(NOR–OAR)
Trận tranh huy chương vàng
Trận tranh huy chương vàng
(CAN–SUI)
Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018