PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
254 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
Thập niên
:
thập niên 270
TCN
thập niên 260
TCN
thập niên 250
TCN
thập niên 240
TCN
thập niên 230
TCN
Năm
:
257
TCN
256
TCN
255
TCN
254
TCN
253
TCN
252
TCN
251
TCN
254 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
254 TCN
CCLIII TCN
Ab urbe condita
500
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4497
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−197 – −196
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2848–2849
Lịch Bahá’í
−2097 – −2096
Lịch Bengal
−846
Lịch Berber
697
Can Chi
Bính Ngọ
(丙午年)
2443 hoặc 2383
— đến —
Đinh Mùi
(丁未年)
2444 hoặc 2384
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−537 – −536
Lịch Dân Quốc
2165 trước
Dân Quốc
民前2165年
Lịch Do Thái
3507–3508
Lịch Đông La Mã
5255–5256
Lịch Ethiopia
−261 – −260
Lịch Holocen
9747
Lịch Hồi giáo
902 BH – 901 BH
Lịch Igbo
−1253 – −1252
Lịch Iran
875 BP – 874 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−891
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
291
Dương lịch Thái
290
Lịch Triều Tiên
2080
254 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s