PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
252 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
Thập niên
:
thập niên 270
TCN
thập niên 260
TCN
thập niên 250
TCN
thập niên 240
TCN
thập niên 230
TCN
Năm
:
255
TCN
254
TCN
253
TCN
252
TCN
251
TCN
250
TCN
249
TCN
252 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
252 TCN
CCLI TCN
Ab urbe condita
502
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4499
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−195 – −194
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2850–2851
Lịch Bahá’í
−2095 – −2094
Lịch Bengal
−844
Lịch Berber
699
Can Chi
Mậu Thân
(戊申年)
2445 hoặc 2385
— đến —
Kỷ Dậu
(己酉年)
2446 hoặc 2386
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−535 – −534
Lịch Dân Quốc
2163 trước
Dân Quốc
民前2163年
Lịch Do Thái
3509–3510
Lịch Đông La Mã
5257–5258
Lịch Ethiopia
−259 – −258
Lịch Holocen
9749
Lịch Hồi giáo
900 BH – 899 BH
Lịch Igbo
−1251 – −1250
Lịch Iran
873 BP – 872 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−889
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
293
Dương lịch Thái
292
Lịch Triều Tiên
2082
252 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s