PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
255 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
Thập niên
:
thập niên 270
TCN
thập niên 260
TCN
thập niên 250
TCN
thập niên 240
TCN
thập niên 230
TCN
Năm
:
258
TCN
257
TCN
256
TCN
255
TCN
254
TCN
253
TCN
252
TCN
255 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
255 TCN
CCLIV TCN
Ab urbe condita
499
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4496
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−198 – −197
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2847–2848
Lịch Bahá’í
−2098 – −2097
Lịch Bengal
−847
Lịch Berber
696
Can Chi
Ất Tỵ
(乙巳年)
2442 hoặc 2382
— đến —
Bính Ngọ
(丙午年)
2443 hoặc 2383
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−538 – −537
Lịch Dân Quốc
2166 trước
Dân Quốc
民前2166年
Lịch Do Thái
3506–3507
Lịch Đông La Mã
5254–5255
Lịch Ethiopia
−262 – −261
Lịch Holocen
9746
Lịch Hồi giáo
903 BH – 902 BH
Lịch Igbo
−1254 – −1253
Lịch Iran
876 BP – 875 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−892
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
290
Dương lịch Thái
289
Lịch Triều Tiên
2079
255 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s