PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
253 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
Thập niên
:
thập niên 270
TCN
thập niên 260
TCN
thập niên 250
TCN
thập niên 240
TCN
thập niên 230
TCN
Năm
:
256
TCN
255
TCN
254
TCN
253
TCN
252
TCN
251
TCN
250
TCN
253 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
253 TCN
CCLII TCN
Ab urbe condita
501
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4498
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−196 – −195
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2849–2850
Lịch Bahá’í
−2096 – −2095
Lịch Bengal
−845
Lịch Berber
698
Can Chi
Đinh Mùi
(丁未年)
2444 hoặc 2384
— đến —
Mậu Thân
(戊申年)
2445 hoặc 2385
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−536 – −535
Lịch Dân Quốc
2164 trước
Dân Quốc
民前2164年
Lịch Do Thái
3508–3509
Lịch Đông La Mã
5256–5257
Lịch Ethiopia
−260 – −259
Lịch Holocen
9748
Lịch Hồi giáo
901 BH – 900 BH
Lịch Igbo
−1252 – −1251
Lịch Iran
874 BP – 873 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−890
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
292
Dương lịch Thái
291
Lịch Triều Tiên
2081
253 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s