PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
154 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 170
TCN
thập niên 160
TCN
thập niên 150
TCN
thập niên 140
TCN
thập niên 130
TCN
Năm
:
157
TCN
156
TCN
155
TCN
154
TCN
153
TCN
152
TCN
151
TCN
154 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
154 TCN
CLIII TCN
Ab urbe condita
600
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4597
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−97 – −96
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2948–2949
Lịch Bahá’í
−1997 – −1996
Lịch Bengal
−746
Lịch Berber
797
Can Chi
Bính Tuất
(丙戌年)
2543 hoặc 2483
— đến —
Đinh Hợi
(丁亥年)
2544 hoặc 2484
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−437 – −436
Lịch Dân Quốc
2065 trước
Dân Quốc
民前2065年
Lịch Do Thái
3607–3608
Lịch Đông La Mã
5355–5356
Lịch Ethiopia
−161 – −160
Lịch Holocen
9847
Lịch Hồi giáo
799 BH – 798 BH
Lịch Igbo
−1153 – −1152
Lịch Iran
775 BP – 774 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−791
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
391
Dương lịch Thái
390
Lịch Triều Tiên
2180
Năm 154 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s