PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
153 TCN
Bài viết này
cần thêm
chú thích nguồn gốc
để
kiểm chứng thông tin
.
Mời bạn giúp
hoàn thiện bài viết này
bằng cách bổ sung chú thích tới
các nguồn đáng tin cậy
. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
(
Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này
)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 170
TCN
thập niên 160
TCN
thập niên 150
TCN
thập niên 140
TCN
thập niên 130
TCN
Năm
:
156
TCN
155
TCN
154
TCN
153
TCN
152
TCN
151
TCN
150
TCN
153 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
153 TCN
CLII TCN
Ab urbe condita
601
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4598
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−96 – −95
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2949–2950
Lịch Bahá’í
−1996 – −1995
Lịch Bengal
−745
Lịch Berber
798
Can Chi
Đinh Hợi
(丁亥年)
2544 hoặc 2484
— đến —
Mậu Tý
(戊子年)
2545 hoặc 2485
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−436 – −435
Lịch Dân Quốc
2064 trước
Dân Quốc
民前2064年
Lịch Do Thái
3608–3609
Lịch Đông La Mã
5356–5357
Lịch Ethiopia
−160 – −159
Lịch Holocen
9848
Lịch Hồi giáo
798 BH – 797 BH
Lịch Igbo
−1152 – −1151
Lịch Iran
774 BP – 773 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−790
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
392
Dương lịch Thái
391
Lịch Triều Tiên
2181
Năm 153 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s