PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
157 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 170
TCN
thập niên 160
TCN
thập niên 150
TCN
thập niên 140
TCN
thập niên 130
TCN
Năm
:
160
TCN
159
TCN
158
TCN
157
TCN
156
TCN
155
TCN
154
TCN
157 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
157 TCN
CLVI TCN
Ab urbe condita
597
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4594
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−100 – −99
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2945–2946
Lịch Bahá’í
−2000 – −1999
Lịch Bengal
−749
Lịch Berber
794
Can Chi
Quý Mùi
(癸未年)
2540 hoặc 2480
— đến —
Giáp Thân
(甲申年)
2541 hoặc 2481
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−440 – −439
Lịch Dân Quốc
2068 trước
Dân Quốc
民前2068年
Lịch Do Thái
3604–3605
Lịch Đông La Mã
5352–5353
Lịch Ethiopia
−164 – −163
Lịch Holocen
9844
Lịch Hồi giáo
802 BH – 801 BH
Lịch Igbo
−1156 – −1155
Lịch Iran
778 BP – 777 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−794
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
388
Dương lịch Thái
387
Lịch Triều Tiên
2177
Năm 157 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s