Onagawa
女川町
Cờ
Huy hiệu
Vị trí Onagawa trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 38°26′58,4″B 141°26′33,5″Đ / 38,43333°B 141,43333°Đ / 38.43333; 141.43333 Quốc gia#Tōhoku Nhật Bản Vùng Tōhoku Tỉnh Miyagi Huyện Oshika • Thị trưởng Suda Yoshiaki • Tổng cộng 65,35 km2 (25,23 mi2 ) • Tổng cộng 6,430 • Mật độ 98/km2 (250/mi2 ) Múi giờ UTC+9 (JST )Mã bưu điện 986-2292
Điện thoại 0225-54-3131 Địa chỉ tòa thị chính 136-banchi Onagawa Onagawahama, Onagawa-chō, Oshika-gun, Miyagi-ken 986-2292 Khí hậu Cfa Website Website chính thức
Loài chim Mòng biển đuôi đen Cá Cá ngừ vằn Hoa Anh đào Cây Liễu sam Nhật
Onagawa (女川町 ( おながわちょう ) , Onagawa-chō ? ) là thị trấn thuộc huyện Oshika , tỉnh Miyagi , Nhật Bản . Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 6.430 người và mật độ dân số là 98 người/km2 .[ 1] Tổng diện tích thị trấn là 65,35 km2 .
Địa lý
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Onagawa, Miyagi
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Năm
Cao kỉ lục °C (°F)
12.7 (54.9)
17.2 (63.0)
21.5 (70.7)
27.9 (82.2)
31.4 (88.5)
32.5 (90.5)
34.9 (94.8)
36.9 (98.4)
32.5 (90.5)
27.6 (81.7)
21.3 (70.3)
17.3 (63.1)
36.9 (98.4)
Trung bình ngày tối đa °C (°F)
4.9 (40.8)
5.6 (42.1)
10.0 (50.0)
14.6 (58.3)
20.1 (68.2)
22.7 (72.9)
26.3 (79.3)
28.0 (82.4)
24.6 (76.3)
19.2 (66.6)
13.5 (56.3)
7.4 (45.3)
16.4 (61.5)
Trung bình ngày °C (°F)
0.9 (33.6)
1.2 (34.2)
4.9 (40.8)
9.4 (48.9)
14.8 (58.6)
18.0 (64.4)
21.8 (71.2)
23.5 (74.3)
20.3 (68.5)
14.5 (58.1)
8.7 (47.7)
3.1 (37.6)
11.8 (53.2)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F)
−2.9 (26.8)
−2.8 (27.0)
0.1 (32.2)
4.4 (39.9)
9.9 (49.8)
14.2 (57.6)
18.7 (65.7)
20.3 (68.5)
16.8 (62.2)
10.2 (50.4)
4.1 (39.4)
−0.9 (30.4)
7.7 (45.8)
Thấp kỉ lục °C (°F)
−9.0 (15.8)
−10.5 (13.1)
−5.6 (21.9)
−2.3 (27.9)
1.9 (35.4)
6.5 (43.7)
13.2 (55.8)
12.4 (54.3)
6.0 (42.8)
2.2 (36.0)
−4.1 (24.6)
−6.9 (19.6)
−10.5 (13.1)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches)
54.6 (2.15)
38.3 (1.51)
98.6 (3.88)
125.7 (4.95)
119.7 (4.71)
145.2 (5.72)
130.9 (5.15)
142.5 (5.61)
234.1 (9.22)
220.6 (8.69)
57.4 (2.26)
62.3 (2.45)
1.432,5 (56.40)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm)
5.1
6.3
7.1
8.7
9.1
9.7
11.4
10.9
10.7
9.3
6.2
6.2
100.7
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản [ 2] [ 3]
Dữ liệu khí hậu của Enoshima, Onagawa
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Năm
Cao kỉ lục °C (°F)
14.8 (58.6)
16.6 (61.9)
19.9 (67.8)
25.0 (77.0)
28.2 (82.8)
29.9 (85.8)
33.1 (91.6)
34.5 (94.1)
31.6 (88.9)
27.7 (81.9)
22.6 (72.7)
19.6 (67.3)
34.5 (94.1)
Trung bình ngày tối đa °C (°F)
5.9 (42.6)
6.4 (43.5)
9.2 (48.6)
13.6 (56.5)
17.4 (63.3)
20.5 (68.9)
23.9 (75.0)
26.0 (78.8)
23.7 (74.7)
19.2 (66.6)
14.0 (57.2)
8.7 (47.7)
15.7 (60.3)
Trung bình ngày °C (°F)
2.9 (37.2)
3.0 (37.4)
5.3 (41.5)
9.3 (48.7)
13.3 (55.9)
16.8 (62.2)
20.5 (68.9)
22.5 (72.5)
20.5 (68.9)
16.1 (61.0)
10.9 (51.6)
5.7 (42.3)
12.2 (54.0)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F)
0.4 (32.7)
0.2 (32.4)
2.3 (36.1)
6.1 (43.0)
10.3 (50.5)
14.1 (57.4)
18.1 (64.6)
20.3 (68.5)
18.4 (65.1)
13.7 (56.7)
8.1 (46.6)
3.0 (37.4)
9.6 (49.2)
Thấp kỉ lục °C (°F)
−6.6 (20.1)
−7.5 (18.5)
−3.9 (25.0)
−1.1 (30.0)
2.5 (36.5)
7.4 (45.3)
10.9 (51.6)
15.1 (59.2)
10.8 (51.4)
4.7 (40.5)
−1.2 (29.8)
−6.1 (21.0)
−7.5 (18.5)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches)
46.8 (1.84)
39.1 (1.54)
88.0 (3.46)
98.5 (3.88)
111.4 (4.39)
122.3 (4.81)
153.1 (6.03)
124.7 (4.91)
163.9 (6.45)
145.4 (5.72)
72.5 (2.85)
54.4 (2.14)
1.206,3 (47.49)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm)
5.4
6.0
8.5
9.3
9.9
10.7
12.4
10.1
11.1
9.2
6.3
5.9
104.8
Số giờ nắng trung bình tháng
180.3
178.9
193.7
198.1
195.5
161.4
146.3
171.9
147.7
160.2
163.0
162.2
2.058,6
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản [ 4] [ 5]
Nhân khẩu
Dân số
Theo dữ liệu điều tra dân số tại Nhật Bản, dân số thị trấn Onagawa đạt đỉnh vào năm 1960. Kể từ năm 1970, dân số đang có xu hướng giảm dần.
Lịch sử dân số Năm Số dân ±% 1920 7.490 — 1930 9.690 +29.4% 1940 11.365 +17.3% 1950 16.475 +45.0% 1960 18.002 +9.3% 1970 17.681 −1.8% 1980 16.105 −8.9% 1990 14.018 −13.0% 2000 11.814 −15.7% 2010 10.051 −14.9% 2020 6.430[ 1] —
Tham khảo
Liên kết đến các bài viết liên quan