La Liga 1989-90 là mùa giải thứ 59 của La Liga kể từ khi nó được thành lập, bắt đầu từ ngày 2 tháng 9 năm 1989 và kết thúc vào ngày 6 tháng 5 năm 1990. Giải đấu bao gồm các câu lạc bộ sau:
Vị trí các clb tham dự La Liga 1989–90
Vị trí các clb tham dự La Liga 1989-90 (quần đảo Canary)
Bảng xếp hạng
playoff xuống hạng
Bảng kết quả
Nhà \ Khách[1]
Athletic Bilbao
Atlético Madrid
Barcelona
Cádiz
Castellón
Celta
Logroñes
Málaga
Mallorca
Osasuna
Rayo
Real Madrid
Real Oviedo
Real Sociedad
Sevilla
Sporting
Tenerife
Valencia
Valladolid
Zaragoza
Athletic Bilbao
1–1
1–2
3–1
2–1
2–0
1–0
3–0
0–0
1–1
3–2
1–1
0–0
1–0
1–1
1–0
1–1
1–1
2–2
2–0
Atlético Madrid
2–0
1–0
1–0
4–1
2–1
3–1
2–0
2–0
0–1
2–0
3–3
1–1
0–0
1–0
3–1
2–0
1–1
1–0
2–1
Barcelona
4–2
0–2
5–0
2–0
6–0
4–2
1–0
1–1
4–0
7–1
3–1
0–0
2–2
3–4
2–0
3–0
2–1
1–0
3–1
Cádiz
1–0
0–1
0–4
1–0
1–0
0–1
0–2
1–1
0–0
3–1
0–3
1–0
1–0
0–4
2–0
1–0
0–2
1–0
1–1
Castellón
1–0
0–0
1–0
1–1
1–0
0–0
1–1
1–2
1–2
1–0
0–0
1–1
0–2
3–1
1–0
0–0
0–1
1–1
2–1
Celta de Vigo
0–0
2–0
1–2
5–1
1–0
0–1
1–1
2–2
1–1
0–0
0–0
0–1
0–0
0–1
0–0
1–0
1–2
0–0
2–2
Logroñés
1–0
0–2
1–2
1–1
1–0
4–1
1–0
0–1
1–1
2–0
1–5
1–1
1–0
2–1
1–0
4–1
1–0
1–0
2–1
Málaga
0–1
0–0
0–1
1–0
1–1
1–1
0–2
0–2
1–1
1–0
1–2
1–0
0–2
2–1
1–0
2–1
1–1
0–1
0–3
Mallorca
1–0
0–0
1–0
5–1
1–1
2–0
3–1
2–0
2–2
1–0
0–0
2–2
0–0
1–1
1–1
0–2
0–1
1–1
0–1
Osasuna
1–1
2–1
0–3
1–0
1–2
1–0
3–0
2–0
1–0
2–1
0–2
4–0
1–1
2–1
0–1
3–0
2–2
1–0
2–0
Rayo Vallecano
0–0
4–4
1–4
0–1
0–2
2–0
0–2
1–0
0–0
1–0
1–2
1–1
0–3
2–1
1–2
1–0
2–2
2–1
2–2
Real Madrid
4–0
3–1
3–2
4–1
7–0
3–0
3–3
4–0
1–1
4–1
5–2
5–2
3–0
5–2
2–0
5–2
6–2
4–0
7–2
Real Oviedo
1–0
3–0
2–0
4–3
1–1
1–0
0–4
0–0
0–2
2–0
3–2
0–1
5–0
0–3
1–0
2–1
0–0
0–0
2–2
Real Sociedad
0–0
0–0
2–2
2–0
2–0
1–0
1–0
1–1
2–0
1–0
4–1
2–1
1–1
2–1
1–2
1–0
2–2
1–1
2–1
Sevilla
3–2
2–1
1–1
1–1
3–2
2–1
3–1
3–1
3–0
1–1
4–0
1–2
1–2
0–1
1–0
1–0
4–0
0–0
4–0
Sporting de Gijón
0–1
2–1
0–2
4–0
0–0
3–0
5–1
0–1
3–0
0–0
1–0
1–1
0–0
0–0
0–1
1–0
1–1
3–0
1–1
Tenerife
1–1
2–3
1–4
0–1
3–0
2–1
3–1
2–2
1–1
2–0
1–0
2–3
2–1
2–2
1–2
1–1
1–1
0–0
1–2
Valencia
1–1
1–3
2–1
3–0
2–2
2–0
4–0
3–0
1–0
3–1
4–1
1–1
3–0
3–1
1–1
2–0
2–1
4–3
2–1
Valladolid
3–1
2–0
2–0
1–2
0–0
0–1
0–1
0–1
0–0
1–1
1–0
0–0
1–1
1–0
3–0
1–3
1–2
0–2
2–1
Zaragoza
1–0
0–2
2–0
1–0
3–1
1–1
1–0
3–0
1–0
1–0
3–0
0–1
2–0
2–1
1–0
2–1
3–3
0–1
2–2
Nguồn: LFP (tiếng Tây Ban Nha) 1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.Màu sắc : Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.a nghĩa là có bài viết về trận đấu đó.
Đội tuyển quốc gia Các giải đấu Các giải đấu nữ Các giải đấu trẻ Các giải đấu cúp Các giải đấu cúp nữ Các giải đấu cúp trẻ
2019-20 Mùa giải Giải đấu Thống kê và giải thưởng Khác
Tham khảo