Kobayashi Tatsuki
小林 竜樹Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Kobayashi Tatsuki |
---|
Ngày sinh |
5 tháng 5, 1985 (39 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Sano, Tochigi, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,62 m (5 ft 4 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Thespakusatsu Gunma |
---|
Số áo |
6 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2001–2003 |
Trường Trung học Maebashi Ikuei |
---|
2004–2007 |
Đại học Komazawa |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2008–2010 |
Shonan Bellmare |
1 |
(0) |
---|
2009 |
→ Thespa Kusatsu (mượn) |
10 |
(5) |
---|
2011– |
Thespakusatsu Gunma |
203 |
(17) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Kobayashi Tatsuki (小林 竜樹, Kobayashi Tatsuki?, sinh ngày 5 tháng 5 năm 1985 ở Tochigi) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Thespakusatsu Gunma.[1]
Thống kê sự nghiệp
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4]
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Kobayashi Tatsuki Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2010.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 247 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 219 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 227 out of 289)
Liên kết ngoài