Danh sách sân bay tấp nập nhất Trung Quốc Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh là sân bay bận rộn nhất Trung Quốc về lưu lượng hành khách tại Trung Quốc và cũng là sân bay bận rộn thứ hai trên thế giới .
Các sân bay bận rộn nhất Trung Quốc là một danh sách một loạt xếp hạng của 100 sân bay bận rộn nhất ở Trung Quốc theo tổng số lượt khách, trong đó có số liệu thống kê cho tổng số chuyến bay và tổng lượng hàng hóa lưu thông, sau khi đăng ký chính thức hàng năm kể từ năm 2000. Các dữ liệu dưới đây được cung cấp bởi Cục Hàng không dân dụng Trung Quốc (CAAC ) và những thống kê này không bao gồm các kết quả cho các đặc khu hành chính là Hồng Kông và Ma Cao , và cũng không bao gồm các sân bay tại đảo Đài Loan . Tại Hồng Kông và Ma Cao được sự điều hành của cơ quan hàng không dân dụng tương ứng lần lượt là Cục Hàng không Dân dụng Hong Kong và Cơ quan Hàng không Dân dụng Ma Cao.
Danh sách được trình bày theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ năm gần đây nhất. Tổng số lượt khách được tính bao gồm cả khách tới, khách khởi hành hoặc quá cảnh ở sân bay. Tổng số chuyến bay được tính bằng số lần máy bay cất cánh bao gồm các chuyến bay của bất kỳ loại máy bay nào trong lịch trình hoặc điều lệ điều khiển bay. Tổng lượng hàng hóa lưu thông tính bằng tấn và bao gồm tất cả các hàng hóa lưu động và thư chuyển phát đến hoặc rời khỏi sân bay.
2015
Danh sách 50 sân bay bận rộn nhất Trung Quốc theo CAAC.[ 1]
Hạng
Sân bay
Thành phố phục vụ
Tỉnh
IATA /ICAO
Số khách
Số chuyến
Hàng hóa
1.
Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh
Bắc Kinh
Bắc Kinh
PEK/ZBAA
89.939.049
590.199
1.889.439,5
2.
Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải
Thượng Hải
Thượng Hải
PVG/ZSPD
60.098.073
449.171
3.275.231,1
3.
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Quảng Châu
Quảng Đông
CAN/ZGGG
55.201.915
409.679
1.537.758,9
4.
Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô
Thành Đô
Tứ Xuyên
CTU/ZUUU
42.239.468
293.643
556.552,1
5.
Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến
Thâm Quyến
Quảng Đông
SZX/ZGSZ
39.721.619
305.461
1.013.690,5
6.
Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải
Thượng Hải
Thượng Hải
SHA/ZSSS
39.090.865
256.603
433.600,1
7.
Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Côn Minh
Vân Nam
KMG/ZPPP
37.523.098
300.406
355.422,8
8.
Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An
Tây An
Thiểm Tây
XIY/ZLXY
32.970.215
267.102
211.591,5
9.
Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh
Trùng Khánh
Trùng Khánh
CKG/ZUCK
32.402.096
255.414
318.781,5
10.
Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Hàng Châu
Chiết Giang
HGH/ZSHC
28.354.435
232.079
424.932,7
11.
Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ Môn
Hạ Môn
Phúc Kiến
XMN/ZSAM
20.814.244
180.112
310.606,6
12.
Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam Kinh
Nam Kinh
Giang Tô
NKG/ZSNJ
19.163.768
166.858
326.026,5
13.
Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán
Vũ Hán
Hồ Bắc
WUH/ZHHH
18.942.038
164.524
154.656,2
14.
Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường Sa
Trường Sa
Hồ Nam
CSX/ZGHA
18.715.278
153.367
122.022,1
15.
Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi
Ürümqi
Tân Cuơng
URC/ZWWW
18.506.463
153.097
156.469,8
16.
Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh Đảo
Thanh Đảo
Sơn Đông
TAO/ZSQD
18.202.085
155.483
208.064,0
17.
Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh Châu
Trịnh Châu
Hà Nam
CGO/ZHCC
17.297.385
154.468
403.339,0
18.
Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á
Tam Á
Hải Nam
SYX/ZJSY
16.191.930
108.532
85.369,3
19.
Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải Khẩu
Hải Khẩu
Hải Nam
HAK/ZJHK
16.167.004
121.825
135.944,6
20.
Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân
Thiên Tân
Thiên Tân
TSN/ZBTJ
14.314.322
125.693
217.279,2
21.
Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại Liên
Đại Liên
Liêu Ninh
DLC/ZYTL
14.154.130
117.794
137.048,1
22.
Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
Cáp Nhĩ Tân
Hắc Long Giang
HRB/ZYHB
14.054.357
108.428
116.103,8
23.
Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý Dương
Quý Dương
Quý Châu
KWE/ZUGY
13.244.982
116.914
87.207,0
24.
Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương
Thẩm Dương
Liêu Ninh
SHE/ZYTX
12.680.118
99.563
142.069,6
25.
Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc Châu
Phúc Châu
Phúc Kiến
FOC/ZSFZ
10.887.292
96.127
116.497,5
26.
Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh
Nam Ninh
Quảng Tây
NNG/ZGNN
10.393.728
86.873
95.710,3
27.
Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế Nam
Tế Nam
Sơn Đông
TNA/ZSJN
9.520.887
86.158
86.336,8
28.
Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái Nguyên
Thái Nguyên
Sơn Tây
TYN/ZBYN
8.842.987
79.376
45.463,6
29.
Sân bay quốc tế Long Gia Trường Xuân
Trường Xuân
Cát Lâm
CGQ/ZYCC
8.556.182
67.763
77.793,9
30.
Sân bay quốc tế Trung Xuyên Lan Châu
Lan Châu
Cam Túc
ZGC/ZLLL
8.009.040
67.835
50.093,8
31.
Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam Xương
Nam Xương
Giang Tây
KHN/ZSCN
7.487.930
67.304
51.080,5
32.
Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hô Hòa Hạo Đặc
Hohhot
Nội Mông
HET/ZBHH
7.446.250
74.509
36.077,8
33.
Sân bay quốc tế Vĩnh Cường Ôn Châu
Ôn Châu
Chiết Giang
WNZ/ZSWZ
7.360.467
61.750
72.638,1
34.
Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba
Ninh Ba
Chiết Giang
NGB/ZSNB
6.855.075
56.110
77.054,2
35.
Sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp Phì
Hợp Phì
An Huy
HFE/ZSOF
6.613.111
57.294
51.291,1
36.
Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế Lâm
Quế Lâm
Quảng Tây
KWL/ZGKL
6.361.045
54.089
29.519,5
37.
Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia Trang
Thạch Gia Trang
Hà Bắc
SJW/ZBSJ
5.985.589
56.728
44.693,9
38.
Sân bay quốc tế Tam Nghĩa Lệ Giang
Lệ Giang
Vân Nam
LJG/ZPLJ
5.626.307
45.938
8.291,1
39.
Sân bay quốc tế Hà Đông Ngân Xuyên
Ngân Xuyên
Ninh Hạ
INC/ZLIC
5.389.908
47.058
33.326,1
40.
Sân bay Nam Uyển Bắc Kinh
Bắc Kinh
Bắc Kinh
NAY/ZBNY
5.265.201
42.129
36.755,6
41.
Sân bay Kim Loan Châu Hải
Chu Hải
Quảng Đông
ZUH/ZGSD
4.708.706
50.478
25.828.1
42.
Sân bay quốc tế Thạc Phóng Vô Tích
Vô Tích
Giang Tô
WUX/ZSWX
4.609.344
38.569
89.060.0
43.
Sân bay quốc tế Lai Sơn Yên Đài
Yên Đài
Sơn Đông
YNT/ZSYT
4.246.581
44.424
36.310.8
44.
Sân bay quốc tế Gasa Tây Song Bản Nạp
Cảnh Hồng
Vân Nam
JHG/ZPJH
4.150.734
34.512
7.875.2
45.
Sân bay quốc tế Tào Gia Bảo Tây Ninh
Tây Ninh
Thanh Hải
XNN/ZLXN
4.005.667
34.668
21.657.2
46.
Sân bay quốc tế Tấn Giang Tuyền Châu
Tuyền Châu
Phúc Kiến
JJN/ZSQZ
3.635.607
32.687
43.033.3
47.
Sân bay quốc tế Triều Sán Yết Dương
Sán Đầu
Quảng Đông
SWA/ZGOW
3.204.464
38.937
19.779.9
48.
Sân bay Gonggar Lhasa
Lhasa
Tây Tạng
LXA/ZULS
2.908.416
27.758
25.378.3
49.
Sân bay Đông Hà Bao Đầu
Bao Đầu
Nội Mông
BAV/ZBOW
1.901.035
17.954
10.758.4
50.
Sân bay quốc tế Hulunbuir Hailar
Hailar
Nội Mông
HLD/ZBLA
1.835.915
17.178
7.187.9
2014
100 sân bay bận rộn nhất Trung Quốc theo lượng khách. theo CAAC.[ 2]
Hạng
Sân bay
Thành phố phục vụ
Tỉnh
IATA /ICAO
Số khách
Số chuyến
Hàng hóa
1.
Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh
Bắc Kinh
Bắc Kinh
PEK/ZBAA
86.128.313
581.952
1.848.251,5
2.
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Quảng Châu
Quảng Đông
CAN/ZGGG
54.780.346
412.210
1.454.043,8
3.
Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải
Thượng Hải
Thượng Hải
PVG/ZSPD
51.687.894
402.105
3.181.654,1
4.
Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải
Thượng Hải
Thượng Hải
SHA/ZSSS
37.971.135
253.325
432.176,4
5.
Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô
Thành Đô
Tứ Xuyên
CTU/ZUUU
37.675.232
270.054
545.011,2
6.
Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến
Shenzhen
Quảng Đông
SZX/ZGSZ
36.272.701
286.346
963.871,2
7.
Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Kunming
Vân Nam
KMG/ZPPP
32.230.883
270.529
316.672,4
8.
Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh
Trùng Khánh
Trùng Khánh
CKG/ZUCK
30.264.435
238.085
302.335,8
9.
Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An
Xi'an
Thiểm Tây
XIY/ZLXY
29.260.755
245.971
186.412,6
10.
Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Hangzhou
Chiết Giang
HGH/ZSHC
25.525.862
213.268
398.557.6
11.
Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ Môn
Xiamen
Phúc Kiến
XMN/ZSAM
20.863.786
174.315
306.385.0
12.
Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường Sa
Changsha
Hồ Nam
CSX/ZGHA
18.020.501
152.359
125.037.8
13.
Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán
Vũ Hán
Hồ Bắc
WUH/ZHHH
17.277.104
157.596
143.029,6
14.
Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh Đảo
Thanh Đảo
Shandong
TAO/ZSQD
16.411.789
142.452
204.419,4
15.
Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi
Ürümqi
Xinjiang
URC/ZWWW
16.311.140
142.266
162.711,3
16.
Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam Kinh
Nam Kinh
Giang Tô
NKG/ZSNJ
16.283.816
144.278
304.324,8
17.
Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh Châu
Zhengzhou
Hà Nam
CGO/ZHCC
15.805.443
147.696
370.420,7
18.
Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á
Sanya
Hải Nam
SYX/ZJSY
14.942.356
102.074
75.645,8
19.
Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải Khẩu
Haikou
Hải Nam
HAK/ZJHK
13.853.859
105.861
121.131,4
20.
Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại Liên
Dalian
Liaoning
DLC/ZYTL
13.551.223
115.284
133.490,0
21.
Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương
Thẩm Dương
Liaoning
SHE/ZYTX
12.800.272
97.172
138.318,4
22.
Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý Dương
Guiyang
Quý Châu
KWE/ZUGY
12.525.537
113.424
82.063,4
23.
Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
Cáp Nhĩ Tân
Hắc Long Giang
HRB/ZYHB
12.239.026
97.746
106.559,8
24.
Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân
Thiên Tân
Thiên Tân
TSN/ZBTJ
12.073.041
114.557
233.358,6
25.
Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh
Nanning
Quảng Tây
NNG/ZGNN
9.412.246
80.496
90.353,2
26.
Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc Châu
Fuzhou
Phúc Kiến
FOC/ZSFZ
9.353.414
86.944
121.383,4
27.
Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế Nam
Jinan
Shandong
TNA/ZSJN
8.708.950
83.551
80.503,1
28.
Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái Nguyên
Taiyuan
Shanxi
TYN/ZBYN
7.931.902
73.211
44.863,9
29.
Sân bay quốc tế Long Gia Trường Xuân
Changchun
Cát Lâm
CGQ/ZYCC
7.421.726
60.751
73.560,9
30.
Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam Xương
Nanchang
Giang Tây
KHN/ZSCN
7.240.861
65.402
46.066.4
31.
Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế Lâm
Guilin
Quảng Tây
KWL/ZGKL
6.897.741
60.804
35.841,5
32.
Sân bay quốc tế Vĩnh Cường Ôn Châu
Wenzhou
Triết Giang
WNZ/ZSWZ
6.802.179
59.135
68.828,4
33.
Sân bay Trung Xuyên Lan Châu
Lan Châu
Cam Túc
ZGC/ZLLL
6.588.862
57.481
46.967.0
34.
Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hô Hòa Hạo Đặc
Hohhot
Inner Mongolia
HET/ZBHH
6.469.632
65.690
36.752.3
35.
Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba
Ningbo
Triết Giang
NGB/ZSNB
6.359.139
53.897
78.024.5
36.
Sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp Phì
Hefei
An Huy
HFE/ZSOF
5.974.599
53.056
46.426.0
37.
Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia Trang
Shijiazhuang
Hà Bắc
SJW/ZBSJ
5.601.017
56.216
45.554.5
38.
Sân bay Nam Uyển Bắc Kinh
Bắc Kinh
Bắc Kinh
NAY/ZBNY
4.929.241
42.638
37.249.9
39.
Sân bay Tam Nghĩa Lệ Giang
Lijiang
Vân Nam
LJG/ZPLJ
4.852.284
42.710
7.037.7
40.
Sân bay Hà Đông Ngân Xuyên
Yinchuan
Ningxia
INC/ZLIC
4.663.809
43.025
31.132.6
41.
Sân bay quốc tế Lai Sơn Yên Đài
Yantai
Shandong
YNT/ZSYT
4.305.822
43.091
38.603.3
42.
Sân bay quốc tế Thạc Phóng Vô Tích
Vô Tích
Giang Tô
WUX/ZSWX
4.180.038
35.781
96.120.4
43.
Sân bay Kim Loan Châu Hải
Zhuhai
Quảng Đông
ZUH/ZGSD
4.075.918
50.939
22.128.2
44.
Sân bay Tào Gia Bảo Tây Ninh
Xining
Qinghai
XNN/ZLXN
3.852.528
33.753
20.256.8
45.
Sân bay Gasa Tây Song Bản Nạp
Jinghong
Vân Nam
JHG/ZPJH
3.360.505
30.924
6.123.7
46.
Sân bay quốc tế Triều Sán Yết Dương
Shantou
Quảng Đông
SWA/ZGOW
2.870.252
34.900
18.569.3
47.
Sân bay quốc tế Tấn Giang Tuyền Châu
Quanzhou
Phúc Kiến
JJN/ZSQZ
2.784.207
27.105
41.232.8
48.
Sân bay Gonggar Lhasa
Lhasa
Tây Tạng
LXA/ZULS
2.563.204
24.079
22.211.1
49.
Sân bay Bôn Ngưu Thường Châu
Changzhou
Giang Tô
CZX/ZSCG
1.860.944
22.438
18.241.1
50.
Sân bay Bao Đầu
Baotou
Inner Mongolia
BAV/ZBOW
1.829.990
17.105
10.139.1
51.
Sân bay Hoàng Long Cửu Trại
Jiuzhaigou Valley
Tứ Xuyên
JZH/ZUJZ
1.702.527
15.960
890.3
52.
Sân bay Ordos Ejin Horo
Ordos
Inner Mongolia
DSN/ZBDS
1.503.065
29.009
6.610.4
53.
Sân bay Hulunbuir Hailar
Hailar
Inner Mongolia
HLD/ZBLA
1.494.499
14.597
6.135.9
54.
Sân bay Kashgar
Kashgar
Xinjiang
KHG/ZWSH
1.428.586
13.094
7.595.2
55.
Sân bay quốc tế Yulin Yuyang Airport
Yulin
Shaanxi
UYN/ZLYL
1.386.483
15.543
3.112.3
56.
Sân bay Quan Âm Từ Châu
Từ Châu
Giang Tô
XUZ/ZSXZ
1.267.548
31.400
6.432.1
57.
Sân bay quốc tế Yanji Chaoyangchuan Airport
Yanji
Cát Lâm
YNJ/ZYYJ
1.242.164
10.369
6.315.9
58.
Sân bay Nghĩa Ô
Yiwu
Triết Giang
YIW/ZSYW
1.204.542
10.749
5.292.0
59.
Sân bay quốc tế Yichang Sanxia Airport
Yichang
Hồ Bắc
YIH/ZHYC
1.127.093
40.400
4.294.0
60.
Sân bay quốc tế Zhangjiajie Hehua Airport
Zhangjiajie
Hồ Nam
DYG/ZGDY
1.091.559
9.872
1.404.4
61.
Sân bay quốc tế Mianyang Nanjiao Airport
Mianyang
Tứ Xuyên
MIG/ZUMY
1.084.998
214.558
5.464.0
62.
Sân bay quốc tế Dehong Mangshi Airport
Mang City
Vân Nam
LUM/ZPLX
1.060.650
10.136
5.669.4
63.
Sân bay quốc tế Beihai Fucheng Airport
Beihai
Quảng Tây
BHY/ZGBH
1.003.038
14.138
4.011.0
64.
Sân bay Korla
Korla
Xinjiang
KRL/ZWKL
1.001.541
10.284
3.954.8
65.
Sân bay Trạm Giang
Trạm Giang
Quảng Đông
ZHA/ZGZJ
983.519
15.655
3.412,4
66.
Sân bay quốc tế Linyi Shubuling Airport
Linyi
Shandong
LYI/ZSLY
949.300
10.388
4.662.7
67.
Sân bay quốc tế Yuncheng Guangong Airport
Yuncheng
Shanxi
YCU/ZBYC
935.895
12.028
2.556.1
68.
Sân bay quốc tế Nantong Xingdong Airport
Nantong
Giang Tô
NTG/ZSNT
932.368
26.104
28.030.0
69.
Sân bay quốc tế Chifeng Yulong Airport
Chifeng
Inner Mongolia
CIF/ZBCF
881.293
10.049
2.707.7
70.
Sân bay quốc tế Ganzhou Huangjin Airport
Ganzhou
Giang Tây
KOW/ZSGZ
787.400
7.881
5.543.0
71.
Sân bay quốc tế Wuyishan Airport
Wuyishan
Phúc Kiến
WUS/ZSWY
785.527
8.213
2.115.9
72.
Sân bay quốc tế Dali Airport
Dali
Vân Nam
DLU/ZPDL
749.993
8.407
1.202.8
73.
Sân bay quốc tế Aksu Airport
Aksu
Xinjiang
AKU/ZWAK
748.654
8.250
3.065.0
74.
Sân bay quốc tế Luzhou Lantian Airport
Luzhou
Tứ Xuyên
LZO/ZULZ
710.510
7.880
2.916.1
75.
Sân bay quốc tế Tongliao Airport
Tongliao
Inner Mongolia
TGO/ZBTL
709.072
9.577
3.106.2
76.
Sân bay Thái Châu Dương Châu
Dương Châu . Taizhou
Giang Tô
YTY/ZSYA
705.879
22.956
4.792.5
77.
Sân bay quốc tế Yining Airport
Yining
Xinjiang
YIN/ZWYN
698.994
8.068
2.587.0
78.
Sân bay quốc tế Xiangyang Liuji Airport
Xiangyang
Hồ Bắc
XFN/ZHXF
677.041
56.306
2.388.3
79.
Sân bay quốc tế Zunyi Xinzhou Airport
Zunyi
Quý Châu
ZYI/ZUZY
669.726
7.509
205.5
80.
Sân bay quốc tế Hotan Airport
Hotan
Xinjiang
HTN/ZWTN
669.575
6.428
1.903.1
81.
Sân bay quốc tế Taizhou Luqiao Airport
Taizhou
Triết Giang
HYN/ZSLQ
664.663
5.660
7.410.2
82.
Sân bay quốc tế Huangshan Tunxi
Huangshan
An Huy
TXN/ZSTX
637.044
7.574
2.636.7
83.
Sân bay quốc tế Changzhi Wangcun Airport
Changzhi
Shanxi
CIH/ZBCZ
620.665
7.799
1.253.1
84.
Sân bay quốc tế Liuzhou Bailian Airport
Liuzhou
Quảng Tây
LZH/ZGZH
606.572
6.908
2.787.8
85.
Sân bay quốc tế Luoyang Beijiao Airport
Luoyang
Hà Nam
LYA/ZHLY
588.717
144.046
1.507.8
86.
Sân bay quốc tế Yibin Caiba Airport
Yibin
Tứ Xuyên
YBP/ZUYB
574.883
6.111
2.608.8
87.
Sân bay quốc tế Lianyungang Baitabu Airport
Lianyungang
Giang Tô
LYG/ZSLG
568.642
6.978
1.612.4
88.
Sân bay quốc tế Weihai Dashuibo Airport
Weihai
Shandong
WEH/ZSWH
548.306
6.231
2.656.0
89.
Sân bay quốc tế Mudanjiang Hailang Airport
Mudanjiang
Hắc Long Giang
MDG/ZYMD
543.361
4.580
1.368.5
90.
Sân bay quốc tế Zhoushan Putuoshan Airport
Zhoushan
Triết Giang
HSN/ZSZS
538.414
15.697
254.9
91.
Sân bay quốc tế Yancheng Nanyang Airport
Yancheng
Giang Tô
YNZ/ZSYN
528.749
5.536
2.162.1
92.
Sân bay quốc tế Daqing Sartu Airport
Daqing
Hắc Long Giang
DQA/ZYDQ
525.319
5.000
2.164.8
93.
Sân bay Liên Thủy Hoài An
Hoài An
Giang Tô
HIA/ZSSH
516.106
10.546
3.420,9
94.
Sân bay quốc tế Tengchong Tuofeng Airport
Tengchong
Vân Nam
TCZ/ZUTC
509.628
6.044
820.6
95.
Sân bay quốc tế Jiamusi Dongjiao Airport
Jiamusi
Hắc Long Giang
JMU/ZYJM
470.131
5.143
776.3
96.
Sân bay quốc tế Nanyang Jiangying Airport
Nanyang
Hà Nam
NNY/ZHNY
464.512
36.500
1.069.3
97.
Sân bay quốc tế Jingdezhen Luojia Airport
Jingdezhen
Giang Tây
JDZ/ZSJD
463.562
4.048
1.808.6
98.
Sân bay quốc tế Wuhai Airport
Wuhai
Inner Mongolia
WUA/ZBUH
458.873
5.352
2.017.8
99.
Sân bay quốc tế Diqing Shangri-La Airport
Shangri-La
Vân Nam
DIG/ZPDQ
453.604
5.190
788.5
100.
Sân bay quốc tế Jining Qufu Airport
Jining
Shandong
JNG/ZSJG
451.974
4.612
1.137.6
Năm 2013
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu hiện đang là sân bay bận rộn thứ hai ở Trung Quốc về lưu lượng hành khách với hơn 50 triệu lượt hành khách năm 2013.
Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân tăng trưởng ở hai con số trong năm 2013. Sân bay này đạt 10 triệu hành khách và 100.000 chuyến bay vào năm 2013, và hiện là sân bay xếp thứ 23 về sân bay bận rộn nhất Trung Quốc.
Danh sách 100 sân bay bận rộn nhất Trung Quốc về lưu lượng hành khách, theo báo cáo của CAAC:[ 3]
Vị trí
Tên
Thành phố phục vụ
Tỉnh
IATA /ICAO
Lượt khách
Số chuyến bay
Vận chuyển hàng hóa
1.
Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh
Bắc Kinh
Bắc Kinh
PEK/ZBAA
83.712.355
567.757
1.843.681,1
2.
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Quảng Châu
Quảng Đông
CAN/ZGGG
52.450.262
394.403
1.309.745,5
3.
Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải
Thượng Hải
Thượng Hải
PVG/ZSPD
47.189.849
371.190
2.928.527,1
4.
Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải
Thượng Hải
Thượng Hải
SHA/ZSSS
35.599.643
243.916
435.115,9
5.
Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô
Thành Đô
Tứ Xuyên
CTU/ZUUU
33.444.618
250.352
501.391,2
6.
Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến
Thâm Quyến
Quảng Đông
SZX/ZGSZ
32.268.457
257.446
913.472,1
7.
Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Côn Minh
Vân Nam
KMG/ZPPP
29.688.297
255.546
293.627,7
8.
Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An
Tây An
Thiểm Tây
XIY/ZLXY
26.044.673
226.041
178.857,5
9.
Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh
Trùng Khánh
Trùng Khánh
CKG/ZUCK
25.272.039
214.574
280.149,8
10.
Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Hàng Châu
Chiết Giang
HGH/ZSHC
22.114.103
190.639
368.095,3
11.
Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ Môn
Hạ Môn
Phúc Kiến
XMN/ZSAM
19.753.016
166.837
299.490,8
12.
Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường Sa
Trường Sa
Hồ Nam
CSX/ZGHA
16.007.212
137.843
117.588,7
13.
Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ Hán
Vũ Hán
Hồ Bắc
WUH/ZHHH
15.706.063
148.524
129.450,3
14.
Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi
Ürümqi
Tân Cương
URC/ZWWW
15.359.170
135.874
153.275,3
15.
Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam Kinh
Nam Kinh
Giang Tô
NKG/ZSNJ
15.011.792
134.913
255.788,6
16.
Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh Đảo
Thanh Đảo
Sơn Đông
TAO/ZSQD
14.516.669
129.751
186.195,7
17.
Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại Liên
Đại Liên
Liêu Ninh
DLC/ZYTL
14.083.131
107.709
132.330,4
18.
Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh Châu
Trịnh Châu
Hà Nam
CGO/ZHCC
13.139.994
127.835
255.712,7
19.
Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á
Tam Á
Hải Nam
SYX/ZJSY
12.866.869
90.748
62.945,5
20.
Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương
Thẩm Dương
Liêu Ninh
SHE/ZYTX
12.106.952
92.300
136.066,1
21.
Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải Khẩu
Hải Khẩu
Hải Nam
HAK/ZJHK
11.935.470
94.436
111.813,6
22.
Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý Dương
Quý Dương
Quý Châu
KWE/ZUGY
10.472.589
93.646
77.425,2
23.
Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
Cáp Nhĩ Tân
Hắc Long Giang
HRB/ZYHB
10.259.908
84.532
92.309,6
24.
Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên Tân
Thiên Tân
Thiên Tân
TSN/ZBTJ
10.035.833
100.729
214.419,8
25.
Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc Châu
Phúc Châu
Phúc Kiến
FOC/ZSFZ
8.925.923
83.406
110.239,4
26.
Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam Ninh
Nam Ninh
Quảng Tây
NNG/ZGNN
8.157.331
71.408
86.949,6
27.
Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế Nam
Tế Nam
Sơn Đông
TNA/ZSJN
8.139.087
80.746
72.560,9
28.
Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái Nguyên
Thái Nguyên
Sơn Tây
TYN/ZBYN
7.803.574
76.546
44.354,4
29.
Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam Xương
Nam Xương
Giang Tây
KHN/ZSCN
6.811.028
64.029
40.389,0
30.
Sân bay quốc tế Long Gia Trường Xuân
Trường Xuân
Cát Lâm
CGQ/ZYCC
6.733.076
56.850
68.031,6
31.
Sân bay quốc tế Vĩnh Cường Ôn Châu
Ôn Châu
Chiết Giang
WNZ/ZSWZ
6.595.929
58.867
59.787,1
32.
Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hô Hòa Hạo Đặc
Hohhot
Nội Mông
HET/ZBHH
6.150.282
62.799
32.599,9
33.
Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế Lâm
Quế Lâm
Quảng Tây
KWL/ZGKL
5.875.327
50.696
32.985,8
34.
Sân bay Trung Xuyên Lan Châu
Lan Châu
Cam Túc
ZGC/ZLLL
5.649.605
51.799
41.752,4
35.
Sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp Phì
Hợp Phì
An Huy
HFE/ZSOF
5.628.013
52.872
39.984,2
36.
Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh Ba
Ninh Ba
Chiết Giang
NGB/ZSNB
5.459.333
46.468
64.247,3
37.
Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia Trang
Thạch Gia Trang
Hà Bắc
SJW/ZBSJ
5.110.536
51.980
42.976,2
38.
Sân bay Nam Uyển Bắc Kinh
Bắc Kinh
Bắc Kinh
NAY/ZBNY
4.455.263
38.661
37.091,9
39.
Sân bay quốc tế Hà Đông Ngân Xuyên
Ngân Xuyên
Ninh Hạ
INC/ZLIC
4.247.843
39.230
29.105,0
40.
Sân bay Nghĩa Tam Lệ Giang
Lệ Giang
Vân Nam
LJG/ZPLJ
3.999.422
37.015
6.356,1
41.
Sân bay quốc tế Lai Sơn Yên Đài
Yên Đài
Sơn Đông
YNT/ZSYT
3.635.467
38.252
45.319,1
42.
Sân bay Thạc Phóng Vô Tích
Vô Tích , Tô Châu
Giang Tô
WUX/ZSWX
3.590.188
31.844
87.641,6
43.
Sân bay Tào Gia Bảo Tây Ninh
Tây Ninh
Thanh Hải
XNN/ZLXN
3.236.417
28.792
19.940,1
44.
Sân bay Gasa Tây Song Bản Nạp
Tây Song Bản Nạp
Vân Nam
JHG/ZPJH
3.050.170
29.164
6.580,9
45.
Sân bay Kim Loan Châu Hải
Châu Hải
Quảng Đông
ZUH/ZGSD
2,894,357
44,725
22,667.1
46.
Sân bay quốc tế Triều Sán Yết Dương
Sán Đầu
Quảng Đông
SWA/ZGOW
2.686.007
32.391
17.303,8
47.
Sân bay quốc tế Tấn Giang Tuyền Châu
Tuyền Châu
Phúc Kiến
JJN/ZSQZ
2.634.423
25.102
38.771,7
48.
Sân bay Gonggar Lhasa
Lhasa
Tây Tạng
LXA/ZULS
2.296.958
21.035
20.967,7
49.
Sân bay Ngạc Nhĩ Đa Tư
Ngạc Nhĩ Đa Tư
Nội Mông
DSN/ZBDS
1.731.882
29.584
9.455,7
50.
Sân bay Bao Đầu
Bao Đầu
Nội Mông
BAV/ZBOW
1.708.846
14.965
10.011,6
51.
Sân bay Bôn Ngưu Thường Châu
Thường Châu
Giang Tô
CZX/ZSCG
1.526.605
19.348
15.250,7
52.
Sân bay Hoàng Long Cửu Trại
Cửu Trại Câu
Tứ Xuyên
JZH/ZUJZ
1.350.872
13.592
0
53.
Sân bay Đông Sơn Hailar
Hải Lạp Nhĩ
Nội Mông
HLD/ZBLA
1.287.483
12.685
5.590,8
54.
Sân bay Du Dương Du Lâm
Du Lâm
Thiểm Tây
UYN/ZLYL
1.191.031
13.924
2.875,3
55.
Sân bay Nghĩa Ô
Nghĩa Ô
Chiết Giang
YIW/ZSYW
1.161.463
10.632
3.452,7
56.
Sân bay Kashgar
Kashgar
Tân Cương
KHG/ZWSH
1.149.428
10.862
6.280,5
57.
Sân bay Đại Thủy Bạc Uy Hải
Uy Hải
Sơn Đông
WEH/ZSWH
1.145.846
13.263
5.683,6
58.
Sân bay Triều Dương Xuyên Diên Cát
Diên Cát
Cát Lâm
YNJ/ZYYJ
1.114.829
9.060
5.787,9
59.
Sân bay Quan Âm Từ Châu
Từ Châu
Giang Tô
XUZ/ZSXZ
1.112.811
37.822
6.298,0
60.
Sân bay Quan Công Vận Thành
Vận Thành
Sơn Tây
YCU/ZBYC
1.010.070
9.507
2.818,7
61.
Sân bay quốc tế Hà Hoa Trương Gia Giới
Trương Gia Giới
Hồ Nam
DYG/ZGDY
1.006.334
8.557
2.301,7
62.
Sân bay Mang Thị Đức Hoành
Mang Thị
Vân Nam
LUM/ZPLX
929.540
9.248
4.437,7
63.
Sân bay Nam Giao Miên Dương
Miên Dương
Tứ Xuyên
MIG/ZUMY
917,325
201,022
4,856.3
64.
Sân bay Tam Hiệp Nghi Xương
Nghi Xương
Hồ Bắc
YIH/ZHYC
900.076
39.444
4.628,4
65.
Sân bay Phúc Thành Bắc Hải
Bắc Hải
Quảng Tây
BHY/ZGBH
848.338
11.412
4.813,5
66.
Sân bay Nam Bình Vũ Di Sơn
Vũ Di Sơn
Phúc Kiến
WUS/ZSWY
787,455
8,094
2,392.1
67.
Sân bay Thuật Phụ Lĩnh Lâm Nghi
Lâm Nghi
Sơn Đông
LYI/ZSLY
767.844
8.539
4.100,4
68.
Sân bay Bạch Liên Liễu Châu
Liễu Châu
Quảng Tây
LZH/ZGZH
733.774
10.706
4.576,8
69.
Sân bay Korla
Korla
Tân Cương
KRL/ZWKL
731.522
8.097
3.066,6
70.
Sân bay Trạm Giang
Trạm Giang
Quảng Đông
ZHA/ZGZJ
691,443
12,180
2,663.4
71.
Sân bay Hưng Thông Nam Thông
Nam Thông
Giang Tô
NTG/ZSNT
675.660
30.749
21.593,4
72.
Sân bay Ngọc Long Xích Phong
Xích Phong
Nội Mông
CIF/ZBCF
660.704
7.533
1.801,4
73.
Sân bay Aksu
Aksu
Tân Cương
AKU/ZWAK
631.843
7.554
1.802,4
74.
Sân bay Hoàng Kim Cám Châu
Cám Châu
Giang Tây
KOW/ZSGZ
626.849
7.038
3.795,5
75.
Sân bay Dương Châu Thái Châu
Dương Châu , Thái Châu
Giang Tô
YTY/ZSYA
612.899
15.943
3.076,2
76.
Sân bay Lộ Kiều Thai Châu
Thai Châu
Chiết Giang
HYN/ZSLQ
610.844
5.208
6.912,1
77.
Sân bay Lưu Tập Tương Phàn
Tương Phàn
Hồ Bắc
XFN/ZHXF
601.029
55.014
2.151,7
78.
Sân bay Lạc Dương
Lạc Dương
Hà Nam
LYA/ZHLY
594.781
180.126
1.421,6
79.
Sân bay Y Ninh
Y Ninh
Tân Cương
YIN/ZWYN
581.589
7.340
2.000,7
80.
Sân bay Vương Thôn Trường Trị
Trường Trị
Sơn Tây
CIH/ZBCZ
574.080
7.230
919,5
81.
Sân bay Thông Liêu
Thông Liêu
Nội Mông
TGO/ZBTL
572.719
8.722
1.810,7
82.
Sân bay Bạch Tháp Phụ Liên Vân Cảng
Liên Vân Cảng
Giang Tô
LYG/ZSLG
563.584
8.668
1.462,9
83.
Sân bay Đà Phong Đằng Xung
Đằng Xung
Vân Nam
TCZ/ZUTC
556.769
6.254
410,3
84.
Sân bay quốc tế Đồn Khê-Hoàng Sơn
Hoàng Sơn
An Huy
TXN/ZSTX
552.359
6.508
2.520,7
85.
Sân bay Phong Nhĩ Đồ Đại Khánh
Đại Khánh
Hắc Long Giang
DQA/ZYDQ
541.420
5.596
2,592,7
86.
Sân bay Dêqên Shangri-La
Shangri-La
Vân Nam
DIG/ZPDQ
501.754
5.606
686,2
87.
Sân bay Đại Lý
Đại Lý
Vân Nam
DLU/ZPDL
501.128
5.923
569,0
88.
Sân bay Hòa Điền
Hotan
Tân Cương
HTN/ZWTN
494.824
4.816
1.544,5
89.
Sân bay Phổ Đà Sơn Chu San
Chu Sơn
Chiết Giang
HSN/ZSZS
479.138
12.839
286,2
90.
Sân bay Ô Hải
Ô Hải
Nội Mông
WUA/ZBUH
470.152
5.864
1.438,6
91.
Sân bay Xilinhot
Xilinhot
Nội Mông
XIL/ZBXH
465.949
18.086
2.074,0
92.
Sân bay Hải Lãng Mẫu Đơn Giang
Mẫu Đơn Giang
Hắc Long Giang
MDG/ZYMD
446.644
4.716
1.230,7
93.
Sân bay Tĩnh Cương Sơn
Tập An
Giang Tô
JGS/ZSGS
444.378
4.870
1.831,0
94.
Sân bay Lam Điền Lô Châu
Lô Châu
Tứ Xuyên
LZO/ZULZ
439.626
5.124
2.399,8
95.
Sân bay Thái Bá Nghi Tân
Nghi Tân
Tứ Xuyên
YBP/ZUYB
434.022
4.506
2.497,8
96.
Sân bay Đông Giao Giai Mộc Tư
Giai Mộc Tư
Hắc Long Giang
JMU/ZYJM
416.926
4.767
742,3
97.
Sân bay Khương Doanh Nam Dương
Nam Dương
Hà Nam
NNY/ZHNY
405.929
33.328
821,2
98.
Sân bay La Gia Cảnh Đức Trấn
Cảnh Đức Trấn
Giang Tây
JDZ/ZSJD
405.021
3.604
631,0
99.
Sân bay Liên Thủy Hoài An
Hoài An
Giang Tô
HIA/ZSSH
404.776
40.594
2.529,2
100.
Sân bay Vân Cương Đại Đồng
Đại Đồng
Sơn Tây
DAT/ZBDT
358.910
14.121
1.965.1
Năm 2012
Vị trí
Tên
Thành phố phục vụ
Tỉnh
IATA /ICAO
Lượt khách
Số chuyến bay
Vận chuyển hàng hóa
1.
Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh
Bắc Kinh
Bắc Kinh
PEK/ZBAA
81.929.352
557.159
1.799.863,7
2.
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Quảng Châu
Quảng Đông
CAN/ZGGG
48.309.410
373.314
1.248.763,8
3.
Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải
Thượng Hải
Thượng Hải
PVG/ZSPD
44.880.164
361.720
2.938.156,9
4.
Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng Hải
Thượng Hải
Thượng Hải
SHA/ZSSS
33.828.726
234.942
429.813,9
5.
Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô
Thành Đô
Tứ Xuyên
CTU/ZUUU
31.595.130
242.658
508.031,4
6.
Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến
Thâm Quyến
Quảng Đông
SZX/ZGSZ
29.569.725
240.055
854.901,4
7.
Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Côn Minh
Vân Nam
KMG/ZPPP
23.979.259
201.338
262.272,3
8.
Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An
Tây An
Thiểm Tây
XIY/ZLXY
23.420.654
204.427
174.782,7
9.
Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh
Trùng Khánh
Trùng Khánh
CKG/ZUCK
22.057.003
195.333
268.642,4
10.
Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Hàng Châu
Chiết Giang
HGH/ZSHC
19.115.320
166.340
338.371,1
Tham khảo
^ 2015年民航机场吞吐量排名 (bằng tiếng Trung). Civil Aviation Administration of China. ngày 8 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2016 .
^ 2014年民航机场吞吐量排名 (bằng tiếng Trung). Civil Aviation Administration of China. ngày 3 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2015 .
^ "2013年民航机场吞吐量排名" (bằng tiếng Trung). Civil Aviation Administration of China. ngày 24 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2013 .
Danh sách các sân bay bận rộn nhất theo châu lục
Trên toàn thế giới Các sân bay bận rộn nhất quốc gia
Hãng hàng không Đường bay