Thứ tự
|
Chân dung
|
Thủ tướng
(sinh–mất)
|
Nhiệm kỳ
|
Tổng tuyển cử
|
Đảng phái
|
Nội các
|
Quân chủ(Trị vì)
|
Bắt đầu
|
Kết thúc
|
Thời gian
|
1
|
|
Phraya Manopakorn Nitithada [a] พระยามโนปกรณ์นิติธาดา (1884–1948)
|
28 tháng 6 năm 1932
|
20 tháng 6 năm 1933[1]
|
358 ngày
|
—
|
|
Độc lập
|
Manopakorn I
|
Prajadhipok(1925–1935)
|
—
|
Manopakorn II
|
—
|
Manopakorn III
|
2
|
|
Phraya Phraya Phaholpholphayuhasena พระยาพหลพลพยุหเสนา (1887–1947)
|
21 tháng 6 năm 1933
|
16 tháng 12 năm 1938
|
5 năm, 178 ngày
|
—
|
|
Đảng Nhân dân
|
Phahon I
|
1933
|
Phahon II
|
—
|
Phahon III
|
Ananda Mahidol(1935–1946)
|
1937
|
Phahon IV
|
—
|
Phahon V
|
3
|
|
Plaek Phibunsongkhram แปลก พิบูลสงคราม (1897–1964)
|
16 tháng 12 năm 1938
|
1 tháng 8 năm 1944
|
5 năm, 229 ngày
|
1938
|
|
Plaek I
|
—
|
Plaek II
|
4
|
|
Khuang Aphaiwong ควง อภัยวงศ์ (1902–1968)
|
1 tháng 8 năm 1944
|
31 tháng 8 năm 1945
|
1 năm, 30 ngày
|
—
|
|
Khuang I
|
5
|
|
Thawi Bunyaket ทวี บุณยเกตุ (1904–1971)
|
31 tháng 8 năm 1945
|
17 tháng 9 năm 1945
|
17 ngày
|
—
|
|
Thawi
|
6
|
|
Mom Rajawongse Seni Pramoj หม่อมราชวงศ์เสนีย์ ปราโมช (1905–1997)
|
17 tháng 9 năm 1945
|
31 tháng 1 năm 1946
|
136 ngày
|
—
|
|
Free Thai
|
Seni I
|
(4)
|
|
Khuang Aphaiwong ควง อภัยวงศ์ (1902–1968)
|
31 tháng 1 năm 1946
|
24 tháng 3 năm 1946
|
52 ngày
|
Jan1946
|
|
Đảng Nhân dân
|
Khuang II
|
7
|
|
Pridi Banomyong ปรีดี พนมยงค์ (1900–1983)
|
24 tháng 3 năm 1946
|
23 tháng 8 năm 1946
|
152 ngày
|
—
|
|
Pridi I
|
Tập tin:รัชกาลที่ 9 ฉลองพระองค์บรมขัตติยราชภูษิตาภรณ์.jpgBhumibol Adulyadej(1946–2016)
|
—
|
Pridi II
|
8
|
|
Thawan Thamrongnawasawat ถวัลย์ ธำรงนาวาสวัสดิ์ (1901–1988)
|
23 tháng 8 năm 1946
|
8 tháng 11 năm 1947[1]
|
1 năm, 79 ngày
|
Aug1946
|
|
Mặt trận Lập hiến
|
Thawan I
|
—
|
Thawan II
|
—
|
|
Phin Choonhavan ผิน ชุณหะวัณ (1891–1973)
|
8 tháng 11 năm 1947
|
10 tháng 11 năm 1947
|
2 ngày
|
—
|
|
Quân đội
|
Hội đồng Quân sự Quốc gia Thái Lan
|
(4)
|
|
Khuang Aphaiwong ควง อภัยวงศ์ (1902–1968)
|
10 tháng 11 năm 1947
|
8 tháng 4 năm 1948[1]
|
150 ngày
|
—
|
|
Đảng Dân chủ
|
Khuang III
|
1948
|
Khuang IV
|
(3)
|
|
Plaek Phibunsongkhram แปลก พิบูลสงคราม (1897–1964)
|
8 tháng 4 năm 1948
|
16 tháng 9 năm 1957
[1]
|
9 năm, 161 ngày
|
—
|
|
Đảng Bảo thủ
(đến năm 1955)
|
Plaek III
|
—
|
Plaek IV
|
—
|
Plaek V
|
—
|
Plaek VI
|
1952
|
Plaek VII
|
|
Đảng Seri Manangkhasila(từ năm 1955)
|
Feb1957
|
Plaek VIII
|
—
|
|
Sarit Thanarat สฤษดิ์ ธนะรัชต์ (1908–1963)
|
16 tháng 9 năm 1957
|
21 tháng 9 năm 1957
|
5 ngày
|
—
|
|
Quân đội
|
Hội đồng Cách mạng
|
9
|
|
Pote Sarasin พจน์ สารสิน (1905–2000)
|
21 tháng 9 năm 1957
|
1 tháng 1 năm 1958
|
102 ngày
|
—
|
|
Độc lập
|
Pote
|
10
|
|
Thanom Kittikachorn ถนอม กิตติขจร (1911–2004)
|
1 tháng 1 năm 1958
|
20 tháng 10 năm 1958
|
292 ngày
|
Dec1957
|
|
Đảng Xã hội Quốc gia[2]
|
Thanom I
|
11
|
|
Sarit Thanarat [b] สฤษดิ์ ธนะรัชต์ (1908–1963)
|
20 tháng 10 năm 1958
|
8 tháng 12 năm 1963
|
4 năm, 302 ngày
|
—
|
|
Quân đội
|
Hội đồng Cách mạng
|
—
|
Sarit
|
(10)
|
|
Thanom Kittikachorn [c] ถนอม กิตติขจร (1911–2004)
|
9 tháng 12 năm 1963
|
14 tháng 10 năm 1973[1]
|
9 năm, 309 ngày
|
—
|
|
Quân đội(đến năm 1968)
|
Thanom II
|
|
Đảng Nhân dân Thái Lan Thống nhất(1968–1971)
|
1969
|
Thanom III
|
—
|
|
Quân đội(từ năm 1971)
|
Hội đồng Cách mạng
|
—
|
Thanom IV
|
12
|
|
Sanya Dharmasakti สัญญา ธรรมศักดิ์ (1907–2002)
|
14 tháng 10 năm 1973
|
15 tháng 2 năm 1975
|
1 năm, 124 ngày
|
—
|
|
Độc lập
|
Sanya I
|
—
|
Sanya II
|
(6)
|
|
Mom Rajawongse Seni Pramoj หม่อมราชวงศ์เสนีย์ ปราโมช (1905–1997)
|
15 tháng 2 năm 1975
|
14 tháng 3 năm 1975
|
27 ngày
|
1975
|
|
Đảng Dân chủ
|
Seni II
|
13
|
|
Mom Rajawongse Kukrit Pramoj หม่อมราชวงศ์คึกฤทธิ์ ปราโมช (1911–1995)
|
14 tháng 3 năm 1975
|
20 tháng 4 năm 1976
|
1 năm, 37 ngày
|
—
|
|
Đảng Hành động xã hội
|
Kukrit
|
(6)
|
|
Mom Rajawongse Seni Pramoj หม่อมราชวงศ์เสนีย์ ปราโมช (1905–1997)
|
20 tháng 4 năm 1976
|
6 tháng 10 năm 1976[1]
|
169 ngày
|
1976
|
|
Đảng Dân chủ
|
Seni III
|
—
|
Seni IV
|
—
|
|
Sangad Chaloryu สงัด ชลออยู่ (1915–1980)
|
6 tháng 10 năm 1976
|
8 tháng 10 năm 1976
|
2 ngày
|
—
|
|
Quân đội
|
Hội đồng cải cách hành chính
|
14
|
|
Thanin Kraivichien ธานินทร์ กรัยวิเชียร (born 1927)
|
8 tháng 10 năm 1976
|
20 tháng 10 năm 1977[1]
|
1 năm, 34 ngày
|
—
|
|
Độc lập
|
Thanin
|
—
|
|
Sangad Chaloryu สงัด ชลออยู่ (1915–1980)
|
20 tháng 10 năm 1977
|
10 tháng 11 năm 1977
|
21 ngày
|
—
|
|
Quân đội
|
Hội đồng Cách mạng
|
15
|
|
Kriangsak Chamanan เกรียงศักดิ์ ชมะนันทน์ (1917–2003)
|
11 tháng 10 năm 1977
|
3 tháng 3 năm 1980
|
2 năm, 113 ngày
|
—
|
|
Quân đội(đến năm 1978)
|
Kriangsak I
|
1979
|
|
Độc lập(từ năm 1978)
|
Kriangsak II
|
16
|
|
Prem Tinsulanonda เปรม ติณสูลานนท์ (1920–2019)
|
3 tháng 3 năm 1980
|
4 tháng 8 năm 1988
|
8 năm, 154 ngày
|
—
|
|
Quân đội(đến năm 1982)
|
Prem I
|
1983
|
|
Độc lập(từ năm 1982)
|
Prem II
|
1986
|
Prem III
|
17
|
|
Chatichai Choonhavan ชาติชาย ชุณหะวัณ (1920–1998)
|
4 tháng 8 năm 1988
|
23 tháng 2 năm 1991[1]
|
2 năm, 204 ngày
|
1988
|
|
Thái Lan Quốc dân Đảng
|
Chatichai I
|
—
|
Chatichai II
|
—
|
|
Sunthorn Kongsompong สุนทร คงสมพงษ์ (1931–1999)
|
24 tháng 2 năm 1991
|
2 tháng 3 năm 1991
|
7 ngày
|
—
|
|
Quân đội
|
Hội đồng Gìn giữ Hòa bình Quốc gia
|
18
|
|
Anand Panyarachun อานันท์ ปันยารชุน (sinh năm 1932)
|
2 tháng 3 năm 1991
|
7 tháng 4 năm 1992
|
1 năm, 36 ngày
|
—
|
|
Độc lập
|
Anand I
|
19
|
|
Suchinda Kraprayoon สุจินดา คราประยูร (sinh năm 1933)
|
7 tháng 4 năm 1992
|
24 tháng 5 năm 1992[1]
|
47 ngày
|
Mar1992
|
|
Suchinda
|
—
|
|
Meechai Ruchuphan มีชัย ฤชุพันธุ์ (sinh năm 1938) Quyền Thủ tướng
|
24 tháng 5 năm 1992
|
10 tháng 6 năm 1992
|
17 ngày
|
—
|
|
(18)
|
|
Anand Panyarachun อานันท์ ปันยารชุน (sinh năm 1932)
|
10 tháng 6 năm 1992
|
23 tháng 9 năm 1992
|
105 ngày
|
—
|
|
Anand II
|
20
|
|
Chuan Leekpai ชวน หลีกภัย (sinh năm 1938)
|
23 tháng 9 năm 1992
|
13 tháng 7 năm 1995
|
2 năm, 293 ngày
|
Sep1992
|
|
Đảng Dân chủ
|
Chuan I
|
21
|
|
Banharn Silpa-archa บรรหาร ศิลปอาชา (1932–2016)
|
13 tháng 7 năm 1995
|
25 tháng 11 năm 1996
|
1 năm, 135 ngày
|
1995
|
|
Thái Lan Quốc dân Đảng
|
Banharn
|
22
|
|
Chavalit Yongchaiyudh ชวลิต ยงใจยุทธ (sinh năm 1932)
|
25 tháng 11 năm 1996
|
9 tháng 11 năm 1997
|
349 ngày
|
1996
|
|
Đảng Khát vọng mới
|
Chavalit
|
(20)
|
|
Chuan Leekpai ชวน หลีกภัย (sinh năm 1938)
|
9 tháng 11 năm 1997
|
9 tháng 2 năm 2001
|
3 năm, 92 ngày
|
—
|
|
Đảng Dân chủ
|
Chuan II
|
23
|
|
Thaksin Shinawatra ทักษิณ ชินวัตร (sinh năm 1949)
|
9 tháng 2 năm 2001
|
19 tháng 9 năm 2006
|
5 năm, 222 ngày
|
2001
|
|
Đảng Người Thái yêu người Thái (Thai Rak Thai)
|
Thaksin I
|
2005
|
Thaksin II
|
—
|
|
Sonthi Boonyaratglin สนธิ บุญยรัตกลิน (sinh năm 1946)
|
19 tháng 9 năm 2006
|
1 tháng 10 năm 2006
|
12 ngày
|
—
|
|
Quân đội
|
Hội đồng An ninh Quốc gia
|
24
|
|
Surayud Chulanont สุรยุทธ์ จุลานนท์ (sinh năm 1943)
|
1 tháng 10 năm 2006
|
29 tháng 1 năm 2008
|
1 năm, 120 ngày
|
—
|
|
Độc lập
|
Surayud
|
25
|
|
Samak Sundaravej สมัคร สุนทรเวช (1935–2009)
|
29 tháng 1 năm 2008
|
9 tháng 9 năm 2008
|
224 ngày
|
2007
|
|
Đảng Sức mạnh Nhân dân
|
Samak
|
26
|
|
Somchai Wongsawat [d] สมชาย วงศ์สวัสดิ์ (sinh năm 1947)
|
18 tháng 9 năm 2008
|
2 December2008
|
75 ngày
|
—
|
|
Somchai
|
—
|
|
Chavarat Charnvirakul ชวรัตน์ ชาญวีรกูล (sinh năm 1936) Quyền Thủ tướng
|
2 tháng 12 năm 2008
|
17 tháng 12 năm 2008
|
15 ngày
|
—
|
|
Độc lập
|
27
|
|
Abhisit Vejjajiva อภิสิทธิ์ เวชชาชีวะ (sinh năm 1964)
|
17 tháng 12 năm 2008
|
5 tháng 8 năm 2011
|
2 năm, 231 ngày
|
—
|
|
Đảng Dân chủ
|
Abhisit
|
28
|
|
Yingluck Shinawatra ยิ่งลักษณ์ ชินวัตร (sinh năm 1967)
|
5 tháng 8 năm 2011
|
7 tháng 5 năm 2014
|
2 năm, 275 ngày
|
2011
|
|
Đảng Vì nước Thái (Pheu Thai)
|
Yingluck
|
—
|
|
Niwatthamrong Boonsongpaisan นิวัฒน์ธำรง บุญทรงไพศาล (sinh năm 1948) Quyền Thủ tướng
|
7 tháng 5 năm 2014
|
22 tháng 5 năm 2014
|
15 ngày
|
—
|
|
29
|
|
Prayut Chan-o-cha ประยุทธ์ จันทร์โอชา[3] (sinh năm 1954)
|
24 tháng 8 năm 2014[e]
|
5 tháng 9 năm 2023
|
9 năm, 12 ngày
|
—
|
|
Quân đội(đến năm 2014)
|
Hội đồng Hòa bình và Trật tự Quốc gia
|
—
|
Prayut I
|
|
Độc lập[f](2014–2023)
|
Vajiralongkorn(từ năm 2016)
|
2019
|
Prayut II
|
|
Đảng Liên hiệp quốc gia Thái(2023)
|
30
|
|
Srettha Thavisin เศรษฐา ทวีสิน (sinh năm 1963)
|
5 tháng 9 năm 2023
|
14 tháng 8 năm 2024
|
344 ngày
|
2023
|
|
Đảng Vì nước Thái (Pheu Thai)
|
Srettha
|
—
|
|
Phumtham Wechayachai ภูมิธรรม เวชยชัย (sinh năm 1953) Quyền Thủ tướng
|
14 tháng 8 năm 2024
|
18 tháng 8 năm 2024
|
4 ngày
|
—
|
|
31
|
|
Paetongtarn Shinawatra แพทองธาร ชินวัตร (sinh năm 1986)
|
18 tháng 8 năm 2024
|
đương nhiệm
|
158 ngày
|
—
|
|
Paetongtarn
|