PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
613 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 8
TCN
thế kỷ 7
TCN
thế kỷ 6
TCN
Thập niên
:
thập niên 630
TCN
thập niên 620
TCN
thập niên 610
TCN
thập niên 600
TCN
thập niên 590
TCN
Năm
:
616
TCN
615
TCN
614
TCN
613
TCN
612
TCN
611
TCN
610
TCN
613 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
613 TCN
DCXII TCN
Ab urbe condita
141
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4138
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−556 – −555
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2489–2490
Lịch Bahá’í
−2456 – −2455
Lịch Bengal
−1205
Lịch Berber
338
Can Chi
Đinh Mùi
(丁未年)
2084 hoặc 2024
— đến —
Mậu Thân
(戊申年)
2085 hoặc 2025
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−896 – −895
Lịch Dân Quốc
2524 trước
Dân Quốc
民前2524年
Lịch Do Thái
3148–3149
Lịch Đông La Mã
4896–4897
Lịch Ethiopia
−620 – −619
Lịch Holocen
9388
Lịch Hồi giáo
1272 BH – 1271 BH
Lịch Igbo
−1612 – −1611
Lịch Iran
1234 BP – 1233 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1250
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−68
Dương lịch Thái
−69
Lịch Triều Tiên
1721
613 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s