PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
542 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 7
TCN
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
Thập niên
:
thập niên 560
TCN
thập niên 550
TCN
thập niên 540
TCN
thập niên 530
TCN
thập niên 520
TCN
Năm
:
545
TCN
544
TCN
543
TCN
542
TCN
541
TCN
540
TCN
539
TCN
542 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
542 TCN
DXLI TCN
Ab urbe condita
212
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4209
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−485 – −484
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2560–2561
Lịch Bahá’í
−2385 – −2384
Lịch Bengal
−1134
Lịch Berber
409
Can Chi
Mậu Ngọ
(戊午年)
2155 hoặc 2095
— đến —
Kỷ Mùi
(己未年)
2156 hoặc 2096
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−825 – −824
Lịch Dân Quốc
2453 trước
Dân Quốc
民前2453年
Lịch Do Thái
3219–3220
Lịch Đông La Mã
4967–4968
Lịch Ethiopia
−549 – −548
Lịch Holocen
9459
Lịch Hồi giáo
1199 BH – 1198 BH
Lịch Igbo
−1541 – −1540
Lịch Iran
1163 BP – 1162 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1179
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
3
Dương lịch Thái
2
Lịch Triều Tiên
1792
542 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s