PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
540 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 7
TCN
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
Thập niên
:
thập niên 560
TCN
thập niên 550
TCN
thập niên 540
TCN
thập niên 530
TCN
thập niên 520
TCN
Năm
:
543
TCN
542
TCN
541
TCN
540
TCN
539
TCN
538
TCN
537
TCN
540 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
540 TCN
DXXXIX TCN
Ab urbe condita
214
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4211
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−483 – −482
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2562–2563
Lịch Bahá’í
−2383 – −2382
Lịch Bengal
−1132
Lịch Berber
411
Can Chi
Canh Thân
(庚申年)
2157 hoặc 2097
— đến —
Tân Dậu
(辛酉年)
2158 hoặc 2098
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−823 – −822
Lịch Dân Quốc
2451 trước
Dân Quốc
民前2451年
Lịch Do Thái
3221–3222
Lịch Đông La Mã
4969–4970
Lịch Ethiopia
−547 – −546
Lịch Holocen
9461
Lịch Hồi giáo
1197 BH – 1196 BH
Lịch Igbo
−1539 – −1538
Lịch Iran
1161 BP – 1160 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1177
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
5
Dương lịch Thái
4
Lịch Triều Tiên
1794
540 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s