PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
35 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
Thập niên
:
thập niên 50
TCN
thập niên 40
TCN
thập niên 30
TCN
thập niên 20
TCN
thập niên 10
TCN
Năm
:
38
TCN
37
TCN
36
TCN
35
TCN
34
TCN
33
TCN
32
TCN
35 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
35 TCN
XXXIV TCN
Ab urbe condita
719
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4716
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
22–23
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3067–3068
Lịch Bahá’í
−1878 – −1877
Lịch Bengal
−627
Lịch Berber
916
Can Chi
Ất Dậu
(乙酉年)
2662 hoặc 2602
— đến —
Bính Tuất
(丙戌年)
2663 hoặc 2603
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−318 – −317
Lịch Dân Quốc
1946 trước
Dân Quốc
民前1946年
Lịch Do Thái
3726–3727
Lịch Đông La Mã
5474–5475
Lịch Ethiopia
−42 – −41
Lịch Holocen
9966
Lịch Hồi giáo
676 BH – 675 BH
Lịch Igbo
−1034 – −1033
Lịch Iran
656 BP – 655 BP
Lịch Julius
35 TCN
XXXIV TCN
Lịch Myanma
−672
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
510
Dương lịch Thái
509
Lịch Triều Tiên
2299
Năm 35 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s