PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
34 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
Thập niên
:
thập niên 50
TCN
thập niên 40
TCN
thập niên 30
TCN
thập niên 20
TCN
thập niên 10
TCN
Năm
:
37
TCN
36
TCN
35
TCN
34
TCN
33
TCN
32
TCN
31
TCN
34 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
34 TCN
XXXIII TCN
Ab urbe condita
720
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4717
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
23–24
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3068–3069
Lịch Bahá’í
−1877 – −1876
Lịch Bengal
−626
Lịch Berber
917
Can Chi
Bính Tuất
(丙戌年)
2663 hoặc 2603
— đến —
Đinh Hợi
(丁亥年)
2664 hoặc 2604
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−317 – −316
Lịch Dân Quốc
1945 trước
Dân Quốc
民前1945年
Lịch Do Thái
3727–3728
Lịch Đông La Mã
5475–5476
Lịch Ethiopia
−41 – −40
Lịch Holocen
9967
Lịch Hồi giáo
675 BH – 674 BH
Lịch Igbo
−1033 – −1032
Lịch Iran
655 BP – 654 BP
Lịch Julius
34 TCN
XXXIII TCN
Lịch Myanma
−671
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
511
Dương lịch Thái
510
Lịch Triều Tiên
2300
Năm 34 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s