序号
|
单位
|
成立日期
|
对等编制
|
地址
|
备注
|
1
|
“总局办公室” (Văn phòng Tổng cục)
|
1974年9月10日
(50年136天)
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
2
|
“总局督察” (Thanh tra Tổng cục)
|
1976年11月7日
(48年78天)
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
3
|
“党检委员会” (Ủy ban Kiểm tra Đảng)
|
1974年9月10日
(50年136天)
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
4
|
“财政处” (Phòng Tài chính)
|
1974年9月10日
(50年136天)
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
5
|
“司物处” (Phòng Vật tư)
|
1994年8月20日
(30年157天)
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
6
|
“国防工业与经济杂志” (Tạp chí Công nghiệp quốc phòng và kinh tế)[8]
|
1993年6月8日
(31年230天)
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街奠边坊28A
|
|
7
|
“军事科学通信处”(Phòng Thông tin Khoa học Quân sự)
|
1968年8月7日
(56年170天)
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
8
|
“刑事调查处”(Phòng Điều tra Hình sự)
|
1989年11月8日
(35年77天)
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
9
|
“1号预案管理会”(Ban Quản lý Dự án I)
|
2000年6月5日
(24年233天)
|
师团
|
|
|
10
|
“9号预案管理会”(Ban Quản lý Dự án 9)
|
|
师团
|
2, Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
11
|
“参谋部”(Bộ Tham mưu)
|
|
軍團
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
12
|
“政治局”(Cục Chính trị)
|
|
軍團
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
14
|
“技术管理局”(Cục Quản lý Công nghệ)[8]
|
|
軍團
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
13
|
“后勤局”(Cục Hậu cần)
|
|
师团
|
河内市巴亭郡奠边府街28
|
|
15
|
“军舰设计院”(Viện Thiết kế tàu quân sự)[9]
|
|
师团
|
Xã Dương Xã, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
|
16
|
“武器院”(Viện Vũ khí)[10]
|
|
师团
|
51, Phú Diễn, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
|
|
17
|
“发射药 - 弹药院”(Viện Thuốc phóng - Thuốc nổ)
|
|
师团
|
192 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội
|
|
18
|
“技术院”(Viện Công nghệ)[11]
|
|
师团
|
|
|
19
|
“国防工业高等学院”(Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng)[12]
|
|
师团
|
Cơ sở 1: Phường Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.
Cơ sở 2: Số 68, Tổ 30, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
|
|
20
|
“巴山总公司”(Tổng công ty Ba Son)
|
1925年8月4日
(99年173天)
|
师团
|
Đường số 3, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
21
|
“Sông Thu总公司”(Tổng công ty Sông Thu)
|
|
师团
|
96 Yết Kiêu, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng
|
|
22
|
“军队保险股份总公司”(Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội (MIC))[13]
|
|
师团
|
tòa nhà MIPEC, số 229 Tây Sơn, Hà Nội
|
|
23
|
“T504中心”(Trung tâm T504)[8]
|
|
师团
|
|
|
24
|
“Z173工厂”(Công ty Đóng tàu Hồng Hà (Nhà máy Z173))[14]
|
|
师团
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
|
25
|
“Z189工厂”(Công ty Đóng tàu 189 (Nhà máy Z189))[15]
|
|
师团
|
KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
|
26
|
“Z111工厂”(Công ty Cơ khí chính xác 11 (Nhà máy Z111))[16]
|
|
师团
|
284 Đường Bà Triệu, P. Trường Thi, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá
|
|
27
|
“Z113工厂”(Công ty Cơ khí Hóa chất 13 (Nhà máy Z113))[17][18]
|
|
师团
|
Thị trấn Tân Bình - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang
|
|
28
|
“Z114工厂”(Công ty Cơ khí Hóa chất 14 (Nhà máy Z114))[19]
|
|
师团
|
Tổ 1, KP 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai.
|
|
29
|
“Z115工厂”(Công ty Cơ điện Hóa chất 15 (Nhà máy Z115))[20]
|
|
师团
|
Xóm Thái Sơn 2, Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
|
30
|
“Z117工厂”(Công ty TNHH một thành viên cơ khí 17 (Nhà máy Z117))
|
|
师团
|
Đồng Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
|
|
31
|
“Z121工厂”(Công ty Hóa chất 21 (Nhà máy Z121))[21]
|
|
师团
|
QL2, Phú Hộ, Phú Thọ
|
|
32
|
“Z125工厂”(Công ty Cơ khí Chính xác 25 (Nhà máy Z125))
|
|
师团
|
xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
|
|
33
|
“Z127工厂”(Công ty Cơ khí Chính xác 27 (Nhà máy Z127))[22]
|
|
师团
|
Đường Dương Tự Minh, tổ 14, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
|
34
|
“Z129工厂”(Công ty Cơ khí Chính xác 29 (Nhà máy Z129))[23]
|
|
师团
|
Thôn Phú Bình, Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
|
|
35
|
“Z131工厂”(Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31 (Nhà máy Z131))[24]
|
|
师团
|
Thị xã Phổ Yên,tỉnh Thái Nguyên
|
|
36
|
“Z143工厂”(Công ty Dụng cụ điện 43 (Nhà máy Z143))
|
|
师团
|
Xã Thụy An-Huyện Ba Vì-Hà Nội
|
|
37
|
“Z175工厂”(Công ty Cao su 75 (Nhà máy Z175))[25]
|
|
师团
|
Xã Xuân Sơn, Tx. Sơn Tây, Tp. Hà Nội
|
|
38
|
“Z176工厂”(Công ty 76 (Nhà máy Z176))[26]
|
|
师团
|
ĐT179, Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội
|
|
39
|
“Z181工厂”(Công ty Điện tử Sao Mai (Nhà máy Z181))[27]
|
|
师团
|
27 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
|
|
40
|
“Z183工厂”(Công ty TNHH MTV Cơ khí 83 (Nhà máy Z183))
|
|
师团
|
Xã Minh Quán, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
|
41
|
“Z195工厂”(Công ty Hóa chất 95 (Nhà máy Z195))[28]
|
|
师团
|
Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
|
|
42
|
“Z199工厂”(Công ty Quang điện-Điện tử 99 (Nhà máy Z199))[29]
|
|
师团
|
49 Đường Phú Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
|
|
43
|
“西湖投资建设股份公司”(Công ty CP đầu tư và xây lắp Tây Hồ)
|
|
师团
|
2 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Cầu Giấy, Hà Nội
|
|
44
|
“通用材料和生化肥料股份公司”(Công ty cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón hóa sinh)[30]
|
|
师团
|
ấp 5, Xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Thành phố HCM
|
|
45
|
“298号调养护理团”(Đoàn An điều dưỡng 298)
|
|
师团
|
Đường Hai Bà Trưng, TT. Long Hải, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|