Quốc gia/vùng lãnh thổ
|
Thị thực
|
Ghi chú
|
Afghanistan
|
Yêu cầu thị thực[5]
|
|
Albania
|
Yêu cầu thị thực[6]
|
|
Algeria
|
Yêu cầu thị thực[7]
|
|
Andorra
|
Yêu cầu thị thực[8]
|
|
Angola
|
Yêu cầu thị thực[9]
|
|
Antigua and Barbuda
|
Thị thực điện tử[10][11]
|
|
Argentina
|
Yêu cầu thị thực[12]
|
|
Armenia
|
Yêu cầu thị thực[13]
|
|
Australia
|
Yêu cầu thị thực[14]
|
Hầu hết các thị thực có thể nộp trực tuyến như Visitor visa (subclass 600).[15]
|
Austria
|
Yêu cầu thị thực[16]
|
|
Azerbaijan
|
Thị thực điện tử[17]
|
|
Bắc Macedonia
|
Yêu cầu thị thực[18]
|
|
Bahamas
|
Yêu cầu thị thực[19]
|
|
Bahrain
|
Yêu cầu thị thực[20]
|
|
Bangladesh
|
Yêu cầu thị thực[21]
|
|
Barbados
|
Miễn thị thực[22]
|
90 ngày
|
Belarus
|
Yêu cầu thị thực[23]
|
|
Bỉ
|
Yêu cầu thị thực[24]
|
|
Belize
|
Yêu cầu thị thực[25]
|
|
Benin
|
Yêu cầu thị thực[26]
|
|
Bhutan
|
Yêu cầu thị thực[27]
|
|
Bolivia
|
Thị thực tại cửa khẩu[28]
|
90 ngày
|
Bosnia and Herzegovina
|
Yêu cầu thị thực[29]
|
|
Botswana
|
Yêu cầu thị thực[30]
|
|
Brazil
|
Yêu cầu thị thực[31]
|
|
Brunei
|
Miễn thị thực[32]
|
14 ngày
|
Bulgaria
|
Yêu cầu thị thực[33]
|
Miễn thị thực cho hộ chiếu có thị thực Schengen.[34]
|
Burkina Faso
|
Yêu cầu thị thực[35]
|
|
Burundi
|
Thị thực tại cửa khẩu[36]
|
3 tháng Người mang thị thực điện tử phải nhập cảnh tại Sân bay quốc tế Bujumbura
|
Campuchia
|
Miễn thị thực[37]
|
30 ngày
|
Cameroon
|
Yêu cầu thị thực[38]
|
|
Canada
|
Yêu cầu thị thực[39]
|
|
Cape Verde
|
Thị thực tại cửa khẩu[40]
|
|
Central African Republic
|
Yêu cầu thị thực[41]
|
|
Chad
|
Yêu cầu thị thực[42]
|
|
Chile
|
Miễn thị thực[43]
|
90 ngày
|
Trung Quốc
|
Yêu cầu thị thực[44]
|
|
Colombia
|
Yêu cầu thị thực[45]
|
Miễn thị thực cho hộ chiếu có thị thực Schengen hoặc thị thực Hoa Kỳ.[46]
|
Comoros
|
Thị thực tại cửa khẩu[47]
|
45 ngày
|
Republic of the Congo
|
Yêu cầu thị thực[48]
|
|
Democratic Republic of the Congo
|
Yêu cầu thị thực[49]
|
|
Costa Rica
|
Yêu cầu thị thực[50]
|
|
Bờ Biển Ngà
|
Xét duyệt trước[51]
|
|
Croatia
|
Yêu cầu thị thực[52]
|
Miễn thị thực cho hộ chiếu có thị thực Schengen.[53]
|
Cuba
|
Thẻ du lịch[54]
|
|
Cyprus
|
Yêu cầu thị thực[55]
|
Miễn thị thực cho hộ chiếu có thị thực Schengen.[56]
|
Czech Republic
|
Yêu cầu thị thực[57]
|
|
Denmark
|
Yêu cầu thị thực[58]
|
|
Djibouti
|
Thị thực tại điện tử[59]
|
|
Dominica
|
Miễn thị thực[60]
|
21 ngày
|
Dominican Republic
|
Yêu cầu thị thực[61]
|
|
Ecuador
|
Miễn thị thực[62]
|
90 ngày
|
Ai Cập
|
Yêu cầu thị thực[63]
|
|
El Salvador
|
Yêu cầu thị thực[64]
|
|
Ghi-nê Xích đạo
|
Yêu cầu thị thực[65]
|
|
Eritrea
|
Yêu cầu thị thực[66]
|
|
Estonia
|
Yêu cầu thị thực[67]
|
|
Ethiopia
|
Thi thực điện tử[68]
|
|
Fiji
|
Yêu cầu thị thực[69]
|
|
Phần Lan
|
Yêu cầu thị thực[70]
|
|
Pháp
|
Yêu cầu thị thực[71]
|
|
Gabon
|
Thị thực điện tử[72]
|
Người mang thị thực điện tử phải nhập cảnh tại Sân bay quốc tế Libreville.
|
Gambia
|
Yêu cầu thị thực[73]
|
|
Georgia
|
Thị thực điện tử[74]
|
90 ngày
|
Đức
|
Yêu cầu thị thực[75]
|
|
Ghana
|
Yêu cầu thị thực[76]
|
|
Hy Lạp
|
Yêu cầu thị thực[77]
|
|
Grenada
|
Yêu cầu thị thực[78]
|
|
Guatemala
|
Yêu cầu thị thực[79]
|
|
Guinea
|
Thị thực tại cửa khẩu[80]
|
|
Guinea-Bissau
|
Thị thực tại cửa khẩu[81]
|
90 ngày. Có thể xin thị thực điện tử
|
Guyana
|
Yêu cầu thị thực[82]
|
|
Haiti
|
Miễn thị thực[83]
|
3 tháng
|
Honduras
|
Yêu cầu thị thực[84]
|
|
Hồng Kông
|
Yêu cầu thị thực[85]
|
|
Hungary
|
Yêu cầu thị thực[86]
|
|
Iceland
|
Yêu cầu thị thực[87]
|
|
Ấn Độ
|
Thị thực du lịch điện tử[88]
|
30 ngày . Có thể xin thị thực tại của khẩu hki bay đến một số sân bay và cảng lớn ở Ấn Độ
|
Indonesia
|
Miễn thị thực[89]
|
30 ngày
|
Iran
|
Thị thực tại cửa khẩu[90]
|
30 ngày[91]
|
Iraq
|
Yêu cầu thị thực[92]
|
|
Ai-len
|
Yêu cầu thị thực[93]
|
|
Israel
|
Yêu cầu thị thực[94]
|
|
Italia
|
Yêu cầu thị thực[95]
|
|
Jamaica
|
Yêu cầu thị thực[96]
|
|
Nhật Bản
|
Yêu cầu thị thực[97]
|
|
Jordan
|
Yêu cầu thị thực[98]
|
|
Kazakhstan
|
Yêu cầu thị thực[99]
|
|
Kenya
|
Thị thực điện tử[100]
|
3 tháng
|
Kiribati
|
Yêu cầu thị thực[101]
|
|
CHDCND Triều Tiên
|
Yêu cầu thị thực[102]
|
|
Hàn Quốc
|
Yêu cầu thị thực[103]
|
Miễn thị thực 30 ngày trên đảo Jeju
|
Kuwait
|
Thị thực tại cửa khẩu[104]
|
3 tháng nếu đến bằng đường hàng không, Lệ phí: 3 KWD
|
Kyrgyzstan
|
Miễn thị thực[105]
|
Không giới hạn thời gian cư trú
|
Lào
|
Miễn thị thực[106]
|
30 ngày
|
Latvia
|
Yêu cầu thị thực[107]
|
|
Li-băng
|
Yêu cầu thị thực[108]
|
Ngoài thị thực phải có thêm công văn nhập cảnh của Cục quản lý xuất nhập cảnh (La Surete Generale).
|
Lesotho
|
Thị thực điện tử[109]
|
14 ngày
|
Liberia
|
Yêu cầu thị thực[110]
|
|
Libya
|
Yêu cầu thị thực[111]
|
|
Liechtenstein
|
Yêu cầu thị thực[112]
|
|
Lithuania
|
Yêu cầu thị thực[113]
|
|
Luxembourg
|
Yêu cầu thị thực[114]
|
|
Macau
|
Yêu cầu thị thực[115]
|
|
Madagascar
|
Thị thực tại cửa khẩu[116]
|
90 ngày
|
Malawi
|
Thị thực tại cửa khẩu[117]
|
30 ngày
|
Malaysia
|
Miễn thị thực[118]
|
30 ngày
|
Maldives
|
Thị thực tại cửa khẩu[119]
|
30 ngày
|
Mali
|
Yêu cầu thị thực[120]
|
|
Malta
|
Yêu cầu thị thực[121]
|
|
Marshall Islands
|
Thị thực tại cửa khẩu[122]
|
90 ngày
|
Mauritania
|
Thị thực tại cửa khẩu[123]
|
|
Mauritius
|
Thị thực tại cưa khẩu[124]
|
60 ngày
|
Mexico
|
Yêu cầu thị thực[125]
|
Từ 1/5/2010, người nước ngoài được miễn thị thực nếu hộ chiếu có thị thực Hoa Kỳ[126]
|
Micronesia
|
Miễn thị thực[127]
|
30 ngày
|
Moldova
|
Yêu cầu thị thực[128]
|
|
Monaco
|
Yêu cầu thị thực[129]
|
|
Mông Cổ
|
Miễn thị thực[130]
|
|
Montenegro
|
Yêu cầu thị thực[131]
|
|
Morocco
|
Yêu cầu thị thực[132]
|
|
Mozambique
|
Thị thực tại cửa khẩu[133]
|
30 ngày
|
Myanmar
|
Miễn thị thực[134]
|
14 ngày [135] Thị thực điện tử 28 ngày nếu nhập cảnh tại các sân bay Yangon, Nay Pyi Taw hoặc Mandalay.
|
Namibia
|
Yêu cầu thị thực[136]
|
|
Nauru
|
Yêu cầu thị thực[137]
|
|
Nepal
|
Thị thực tại cửa khẩu[138]
|
90 ngày
|
Hà Lan
|
Yêu cầu thị thực[139]
|
|
New Zealand
|
Yêu cầu thị thực[140]
|
|
Nicaragua
|
Yêu cầu thị thực[141]
|
|
Niger
|
Yêu cầu thị thực[142]
|
|
Nigeria
|
Thị thực điện tử[143]
|
|
Na Uy
|
Yêu cầu thị thực[144]
|
|
Oman
|
Yêu cầu thị thực[145]
|
|
Pakistan
|
Yêu cầu thị thực[146]
|
|
Palau
|
Thị thực tại cửa khẩu[147]
|
30 ngày
|
Panama
|
Miễn thị thực[148]
|
180 ngày
|
Papua New Guinea
|
Yêu cầu thị thực[149]
|
|
Paraguay
|
Yêu cầu thị thực[150]
|
|
Philippines
|
Miễn thị thực[151]
|
21 ngày
|
Peru
|
Yêu cầu thị thực[152]
|
|
Ba Lan
|
Yêu cầu thị thực[153]
|
|
Bồ Đào Nha
|
Yêu cầu thị thực[154]
|
|
Qatar
|
Thị thực điện tử[155]
|
30 ngày
|
Romania
|
Yêu cầu thị thực[156]
|
Miễn thị thực cho hộ chiếu có thị thực Schengen.[157]
|
Nga
|
Yêu cầu thị thực[158]
|
|
Rwanda
|
Thị thực tại cửa khẩu[159]
|
30 ngày. Có thể xin thị thực điện tử
Khai đơn xin thị thực trực tuyến.[160]
|
Saint Kitts and Nevis
|
Yêu cầu thị thực[161]
|
Khai đơn xin thị thực trực tuyến.[162]
|
Saint Lucia
|
Thị thực tại cửa khẩu[163]
|
6 tuần
|
Saint Vincent and the Grenadines
|
Miễn thị thực[164]
|
1 tháng
|
Samoa
|
Thị thực tại cửa khẩu[165]
|
60 ngày
|
San Marino
|
Yêu cầu thị thực[166]
|
|
São Tomé and Príncipe
|
Yêu cầu thị thực[167]
|
Khai đơn xin thị thực trực tuyến.[168]
|
Ả Rập Xê-út
|
Yêu cầu thị thực[169]
|
|
Senegal
|
Thị thực tại cửa khẩu[170]
|
30 ngày
|
Serbia
|
Yêu cầu thị thực[171]
|
Miễn thị thực 90 ngày cho hộ chiếu có thị thực Schengen/Hoa Kỳ hoặc người đang thường trú tại Liên minh châu Âu/Hoa Kỳ.
|
Seychelles
|
Thị thực tại cửa khẩu[172]
|
1 tháng
|
Sierra Leone
|
Yêu cầu thị thực[173]
|
|
Singapore
|
Miễn thị thực[174]
|
30 ngày
|
Slovakia
|
Visa required[175]
|
|
Slovenia
|
Yêu cầu thị thực[176]
|
|
Solomon Islands
|
Yêu cầu thị thực[177]
|
|
Somalia
|
Thị thực tại cửa khẩu[178]
|
30 ngày và xuất trình thư mời cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại sân bay ít nhất 2 ngày trước khi đến.
|
Nam Phi
|
Yêu cầu thị thực[179]
|
|
Nam Sudan
|
Yêu cầu thị thực[180]
|
|
Tây Ban Nha
|
Yêu cầu thị thực[181]
|
|
Sri Lanka
|
Thị thực điện tử[182]
|
30 ngày
|
Sudan
|
Yêu cầu thị thực[183]
|
|
Suriname
|
Thị thực điện tử[184]
|
|
Swaziland
|
Yêu cầu thị thực[185]
|
|
Thụy Điển
|
Yêu cầu thị thực[186]
|
|
Thụy Sĩ
|
Yêu cầu thị thực[187]
|
|
Syria
|
Yêu cầu thị thực[188]
|
|
Đài Loan
|
Yêu cầu thị thực[189]
|
Miến thị thực 30 ngày cho hộ chiếu có thị thực của một trong các nước: Canada, Hoa Kỳ, khối Schengen, Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản, New Zealand và Australia. Yêu cầu đăng ký trước thông tin cá nhân trực tuyến [190]
|
Tajikistan
|
Thị thực tại cửa khẩu[191]
|
45 ngày
|
Tanzania
|
Thị thực tại cửa khẩu[192]
|
|
Thái Lan
|
Miễn thị thực[193]
|
30 ngày
|
Timor-Leste
|
Thị thực tại cửa khẩu[194]
|
30 ngày
|
Togo
|
Thị thực tại cửa khẩu[195]
|
7 days
|
Tonga
|
Yêu cầu thị thực[196]
|
|
Trinidad and Tobago
|
Yêu cầu thị thực[197]
|
|
Tunisia
|
Yêu cầu thị thực[198]
|
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
Thị thực điện tử[199]
|
90 ngày
|
Turkmenistan
|
Yêu cầu thị thực[200]
|
|
Tuvalu
|
Thị thực tại cửa khẩu[201]
|
1 tháng
|
Uganda
|
Thị thực tại cửa khẩu[202]
|
|
Ukraine
|
Yêu cầu thị thực[203]
|
|
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
|
Yêu cầu thị thực[204]
|
|
Anh
|
Yêu cầu thị thực[205]
|
|
Hoa Kỳ
|
Yêu cầu thị thực[206]
|
|
Uruguay
|
Yêu cầu thị thực[207]
|
|
Uzbekistan
|
Thị thực điện tử[208]
|
30 ngày
|
Vanuatu
|
Yêu cầu thị thực[209]
|
|
Vatican
|
Yêu cầu thị thực[210]
|
|
Venezuela
|
Yêu cầu thị thực[211]
|
|
Yemen
|
Yêu cầu thị thực[212]
|
|
Zambia
|
Thị thực tại cửa khẩu[213]
|
90 ngày
|
Zimbabwe
|
Yêu cầu thị thực[214]
|
|