Viktor ZubarevThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Viktor Yegorovich Zubarev |
---|
Ngày sinh |
(1973-04-10)10 tháng 4 năm 1973 |
---|
Nơi sinh |
Aksu, Liên Xô |
---|
Ngày mất |
18 tháng 10 năm 2004(2004-10-18) (31 tuổi) |
---|
Nơi mất |
Omsk, Nga |
---|
Chiều cao |
1,98 m (6 ft 6 in) |
---|
Vị trí |
Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1993–1996 |
Batyr |
76 |
(18) |
---|
1997 |
Irtysh |
23 |
(10) |
---|
1998 |
Arsenal Tula |
18 |
(6) |
---|
1998 |
Lokomotiv Nizhny Novgorod |
18 |
(4) |
---|
1999–2000 |
Irtysh |
37 |
(25) |
---|
2000–2002 |
Apollon Limassol |
42 |
(23) |
---|
2002–2003 |
Irtysh |
34 |
(8) |
---|
2003–2004 |
Esil Bogatyr |
36 |
(16) |
---|
Tổng cộng |
|
284 |
(110) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1997–2002 |
Kazakhstan |
18 |
(12) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 2 năm 2008 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 2 năm 2008 |
Viktor Yegorovich Zubarev (tiếng Nga: Виктор Егорович Зубарев) (10 tháng 4 năm 1973 – 18 tháng 10 năm 2004) là một tiền đạo bóng đá người Kazakhstan. Ông có biệt danh Bác Stepan (дядя Стёпа).[1]
Sự nghiệp
Ông chơi cho Batyr, Irtysh và Esil Bogatyr ở quê nhà, cho Arsenal Tula và Lokomotiv Nizhny Novgorod ở Nga, và cho Apollon Limassol ở Síp.
Đội tuyển quốc gia
Zubarev được huấn luyện viên Serik Berdalin triệu tập để đại diện cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu với Pakistan thuộc vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998. Ông lập hat-trick đầu tiên của sự nghiệp trong trận đấu này, giúp Kazakhstan giành chiến thắng 7–0. Ông tiếp tục ghi thêm 12 bàn sau 18 ra sân trong màu áo đội tuyển quốc gia, là cầu thủ ghi bàn hàng đầu thứ hai của đội tuyển quốc gia, sau khi Ruslan Baltiev vượt lên giành vị trí thứ nhất.
Qua đời
Zubarev qua đời vì sử dụng ma túy quá liều trong căn hộ của mình ở Omsk.[2]
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến match played 15 July 2014
Quốc tế
Số trận ra sân và số bàn thắng theo đội tuyển quốc gia và năm
Đội tuyển quốc gia |
Năm |
Trận |
Bàn
|
Kazakhstan
|
1997 |
7 |
4
|
1998 |
5 |
6
|
2000 |
5 |
2
|
2002 |
1 |
0
|
Total |
18 |
12
|
[3]
Bàn thắng quốc tế
- Tất cả các bàn thắng do ông ghi được thể hiện ở dưới, quy ước cột Tỷ số và Kết quả liệt kê số bàn thắng của Kazakhstan trước.[4]
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- Irtysh Pavlodar
- Apollon Limassol
Cá nhân
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bản mẫu:Kazakhstani Footballer of the Year
Bản mẫu:Kazakhstan-footy-bio-stub