|
Viết tắt |
Ký hiệu |
Mô tả
|
Bipolar
|
– |
Standard-TTL |
–
|
L |
Low power |
Cải tiến tiêu nguồn thấp; rất chậm; lỗi thời và thay thế bởi LS
|
H |
High speed |
Cải tiến tốc độ cao, lỗi thời, thay thế bởi S, dùng trong máy tính thế hệ 1970
|
S |
Schottky |
lỗi thời
|
LS |
Low Power Schottky |
|
AS |
Advanced Schottky |
|
ALS |
Advanced Low Power Schottky |
|
F |
Fast |
Nhanh hơn S; sánh được với AS
|
CMOS
|
C |
CMOS |
Nguồn nuôi 5 - 15 V, tương tự họ 4000
|
HC |
High speed CMOS |
Nguồn nuôi 2 - 6 V, tốc độ tương tự LS 12 ns,
|
HCU |
High speed CMOS unbuffered |
Tương tự HC nhưng không có đệm
|
HCT |
High speed |
Tương thích mức logic TTL, chỉ 5 Volt
|
AC |
Advanced CMOS |
|
AHC |
Advanced High-Speed CMOS |
HC-Serie với tốc độ 3 lần
|
AHCT |
Advanced High-Speed CMOS |
HC-Serie nhanh tương thích mức logic TTL
|
ALVC |
Low voltage |
Nguồn nuôi thấp 1,65 - 3,3 V, thời gian chuyển 2 ns
|
AUC |
Low voltage |
Nguồn nuôi thấp 0,8 - 2,7 V, thời gian chuyển nhỏ 1,9 ns bei 1,8 V
|
FC |
Fast CMOS |
So được với F
|
LCX |
|
Nguồn nuôi 3,3 V; chấp nhận nguồn 5 V
|
LVC |
Low voltage |
Nguồn nuôi 1,65 - 3,3 V; chấp nhận nguồn 5 V
|
LVQ |
Low voltage |
Nguồn nuôi 3,3 V
|
LVX |
Low voltage |
Nguồn nuôi 3,3 V; chấp nhận nguồn 5 V
|
VHC |
Very High Speed CMOS |
Tương tự 'S' trong CMOS
|
CBT |
|
Họ CMOS nhanh dùng cho dải GHz; Nguồn nuôi 5,0 V
|
CBTLV |
Low voltage |
Họ CMOS nhanh dùng cho dải GHz, Nguồn nuôi 3,3 V
|
G |
Super high speeds |
Dùng cho đến 1 GHz, Nguồn nuôi 1,65 - 3,3 V; chấp nhận nguồn 5 V
|
BiCMOS
|
BCT |
BiCMOS |
Tương thích mức logic TTL, dùng làm đệm.
|
ABT |
Advanced BiCMOS |
Tương thích mức logic TTL, nhanh hơn ACT và BCT
|
ALB |
Advanced BiCMOS |
Công nghệ BiCMOS nhanh, Nguồn nuôi 3,3 V; dùng làm đệm
|
ALVT |
Advanced BiCMOS Low voltage |
Công nghệ BiCMOS nhanh, Nguồn nuôi 3,3 V; chấp nhận 5 V; dùng làm đệm
|
LVT |
Advanced BiCMOS Low voltage |
Công nghệ BiCMOS nhanh, Nguồn nuôi 3,3 V; chấp nhận 5 V; dùng làm đệm
|