No.
|
Chân dung
|
Tên (Năm sinh–Năm mất)
|
Đắc cử
|
Nhiệm kỳ
|
Đảng phái
|
1
|
|
Manuel Blanco Encalada (1790–1876)
|
1826
|
9 tháng 7 năm 1826
|
9 tháng 9 năm 1826
|
Độc lập
|
2
|
|
Agustín Eyzaguirre (1768–1837)
|
9 tháng 9 năm 1826
|
25 tháng 1, 1827 (Từ chức)
|
Độc lập
|
3
|
|
Ramón Freire (1787–1851)
|
1827
|
25 tháng 1, 1827
|
8 tháng 5 năm 1827 (Từ chức)
|
Pipiolos
|
—
|
|
Francisco Antonio Pinto (1785–1858)
|
—
|
8 tháng 5 năm 1827
|
16 tháng 7 năm 1829
|
Pipiolos
|
—
|
|
Francisco Ramón Vicuña (1775–1849)
|
—
|
16 tháng 7 năm 1829
|
19 tháng 10 năm 1829
|
Pipiolos
|
4
|
|
Francisco Antonio Pinto (1785–1858)
|
1829
|
19 tháng 10 năm 1829
|
2 tháng 11 năm 1829 (Từ chức)
|
Pipiolos
|
—
|
|
Francisco Ramón Vicuña (1775–1849)
|
—
|
2 tháng 11 năm 1829
|
7 tháng 11 năm 1829
|
Pipiolos
|
—
|
|
Ramón Freire (1787–1851)
|
—
|
7 tháng 11 năm 1829
|
8 tháng 11 năm 1829
|
Pipiolos
|
—
|
|
Francisco Ramón Vicuña (1775–1849)
|
—
|
8 tháng 11 năm 1829
|
7 tháng 12 năm 1829
|
Pipiolos
|
Bãi nhiệm (7 tháng 12 năm 1829 – 24 tháng 12 năm 1829)
|
—
|
|
José Tomás Ovalle (1787–1831)
|
—
|
24 tháng 12 năm 1829
|
18 tháng 2 năm 1830
|
Pelucones
|
—
|
|
Francisco Ruiz-Tagle (1790–1860)
|
—
|
18 tháng 2 năm 1830
|
1 tháng 4 năm 1830
|
Pelucones
|
—
|
|
José Tomás Ovalle (1787–1831)
|
—
|
1 tháng 4 năm 1830
|
21 tháng 3 năm 1831 (Qua đời khi đang tại nhiệm)
|
Pelucones
|
—
|
|
Fernando Errázuriz Aldunate (1777–1841)
|
—
|
21 tháng 3 năm 1831
|
18 tháng 9 năm 1831
|
Pelucones
|
5
|
|
José Joaquín Prieto (1786–1854)
|
1831
|
18 tháng 9 năm 1831
|
18 tháng 9 năm 1836
|
Pelucones
|
1836
|
18 tháng 9 năm 1836
|
18 tháng 9 năm 1841
|
Đảng Thận trọng
|
6
|
|
Manuel Bulnes (1799–1866)
|
1841
|
18 tháng 9 năm 1841
|
18 tháng 9 năm 1846
|
Đảng Thận trọng
|
1846
|
18 tháng 9 năm 1846
|
18 tháng 9 năm 1851
|
7
|
|
Manuel Montt (1809–1890)
|
1851
|
18 tháng 9 năm 1851
|
18 tháng 9 năm 1856
|
Đảng Thận trọng
|
1856
|
18 tháng 9 năm 1856
|
18 tháng 9 năm 1861
|
Đảng Dân tộc
|
8
|
|
José Joaquín Pérez (1801–1889)
|
1861
|
18 tháng 9 năm 1861
|
18 tháng 9 năm 1866
|
Đảng Dân tộc (Fusion)
|
1866
|
18 tháng 9 năm 1866
|
18 tháng 9 năm 1871
|
9
|
|
Federico Errázuriz Zañartu (1825–1877)
|
1871
|
ngày 18 tháng 9 năm 1871
|
ngày 18 tháng 9 năm 1876
|
Đảng Tự do (Fusion)
|
10
|
|
Aníbal Pinto (1825–1884)
|
1876
|
18 tháng 9 năm 1876
|
18 tháng 9 năm 1881
|
Đảng Tự do (Liberal Alliance)
|
11
|
|
Domingo Santa María (1825–1889)
|
1881
|
18 tháng 9 năm 1881
|
18 tháng 9 năm 1886
|
Đảng Tự do (Liberal Alliance)
|
12
|
|
José Manuel Balmaceda (1840–1891)
|
1886
|
18 tháng 9 năm 1886
|
29 tháng 8 năm 1891 (Bị lật đổ)
|
Đảng Tự do (Liberal Alliance)
|
—
|
|
Manuel Baquedano (1823–1897)
|
—
|
29 tháng 8 năm 1891
|
31 tháng 8 năm 1891
|
Quân nhân
|
—
|
|
Jorge Montt (1845–1922)
|
—
|
31 tháng 8 năm 1891
|
26 tháng 12 năm 1891
|
Độc lập (Coalition)
|
13
|
1891
|
26 tháng 12 năm 1891
|
18 tháng 9 năm 1896
|
14
|
|
Federico Errázuriz Echaurren (1850–1901)
|
1896
|
18 tháng 9 năm 1896
|
12 tháng 7 năm 1901 (Qua đời khi đang tại nhiệm)
|
Đảng Tự do (Coalition)
|
—
|
|
Aníbal Zañartu (1847–1902)
|
—
|
12 tháng 7 năm 1901
|
18 tháng 9 năm 1901
|
Đảng Tự do (Coalition)
|
15
|
|
Germán Riesco (1854–1916)
|
1901
|
18 tháng 9 năm 1901
|
18 tháng 9 năm 1906
|
Đảng Tự do (Liberal Alliance)
|
16
|
|
Pedro Montt (1849–1910)
|
1906
|
18 tháng 9 năm 1906
|
16 tháng 8 năm 1910 (Qua đời khi đang tại nhiệm)
|
Đảng Dân tộc (Liberal Alliance)
|
—
|
|
Elías Fernández Albano (1845–1910)
|
—
|
16 tháng 8 năm 1910
|
6 tháng 9 năm 1910 (Qua đời khi đang tại nhiệm)
|
Đảng Dân tộc (Liberal Alliance)
|
—
|
|
Emiliano Figueroa (1866–1931)
|
—
|
6 tháng 9 năm 1910
|
23 tháng 12 năm 1910
|
Đảng Dân chủ Tự do
|
17
|
|
Ramón Barros Luco (1835–1919)
|
1910
|
23 tháng 12 năm 1910
|
23 tháng 12 năm 1915
|
Đảng Tự do (Liberal Alliance)
|
18
|
|
Juan Luis Sanfuentes (1858–1930)
|
1915
|
ngày 23 tháng 12 năm 1915
|
ngày 23 tháng 12 năm 1920
|
Đảng Dân chủ Tự do (Coalition)
|
19
|
|
Arturo Alessandri (1868–1950)
|
1920
|
23 tháng 12 năm 1920
|
11 tháng 9 năm 1924 (Bị lật đổ)
|
Đảng Tự do (Liberal Alliance)
|
Government Junta (1924–1925)
|
—
|
|
Luis Altamirano (1867–1938)
|
—
|
11 tháng 9 năm 1924
|
23 tháng 1 năm 1925 (Bị lật đổ)
|
Quân nhân
|
Government Junta (1925)
|
—
|
|
Pedro Dartnell (1873–1944)
|
—
|
23 tháng 1 năm 1925
|
27 tháng 1 năm 1925
|
Quân nhân
|
—
|
|
Emilio Bello Codesido (1868–1941)
|
—
|
27 tháng 1 năm 1925
|
20 tháng 3 năm 1925
|
Đảng Dân chủ Tự do
|
(19)
|
|
Arturo Alessandri (1868–1950)
|
1920
|
20 tháng 3 năm 1925 (Được bầu)
|
1 tháng 10 năm 1925 (Từ chức)
|
Đảng Tự do (Liberal Alliance)
|
—
|
|
Luis Barros Borgoño (1858–1943)
|
—
|
1 tháng 10 năm 1925
|
23 tháng 12 năm 1925
|
Đảng Tự do (Liberal Alliance)
|
20
|
|
Emiliano Figueroa (1866–1931)
|
1925
|
23 tháng 12 năm 1925
|
10 tháng 5 năm 1927 (Bị lật đổ)
|
Liberal Democratic Party (Coalition)
|
21
|
|
Carlos Ibáñez del Campo (1877–1960)
|
1927
|
10 tháng 5 năm 1927
|
26 tháng 7 năm 1931 (Từ chức)
|
Độc lập
|
—
|
|
Pedro Opaso (1876–1957)
|
—
|
26 tháng 7 năm 1931
|
27 tháng 7 năm 1931 (Từ chức)
|
Đảng Tự do Thống nhất
|
—
|
|
Juan Esteban Montero (1879–1948)
|
—
|
27 tháng 7 năm 1931
|
20 tháng 8 năm 1931
|
Radical Party
|
—
|
|
Manuel Trucco (1875–1954)
|
—
|
20 tháng 8 năm 1931
|
15 tháng 11 năm 1931
|
Radical Party
|
—
|
|
Juan Esteban Montero (1879–1948)
|
—
|
15 tháng 11 năm 1931
|
4 tháng 12 năm 1931
|
Radical Party
|
22
|
1931
|
4 tháng 12 năm 1931
|
4 tháng 6 năm 1932 (Bị lật đổ)
|
Government Junta of Socialist Republic (1932)
|
—
|
|
Arturo Puga (1879–1970)
|
—
|
4 tháng 6 năm 1932
|
16 tháng 6 năm 1932 (Từ chức)
|
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa
|
—
|
|
Carlos Dávila (1887–1955)
|
—
|
16 tháng 6 năm 1932
|
13 tháng 9 năm 1932 (Từ chức)
|
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa
|
—
|
|
Bartolomé Blanche (1879–1970)
|
—
|
13 tháng 9 năm 1932
|
2 tháng 10 năm 1932 (Từ chức)
|
Quân nhân
|
—
|
|
Abraham Oyanedel (1874–1954)
|
—
|
2 tháng 10 năm 1932
|
24 tháng 12 năm 1932
|
Độc lập
|
23
|
|
Arturo Alessandri (1868–1950)
|
1932
|
24 tháng 12 năm 1932
|
24 tháng 12 năm 1938
|
Đảng Tự do
|
24
|
|
Pedro Aguirre Cerda (1879–1941)
|
1938
|
24 tháng 12 năm 1938
|
25 tháng 11 năm 1941 (Qua đời khi đang tại nhiệm)
|
Radical Party (Popular Front)
|
—
|
|
Jerónimo Méndez (1887–1959)
|
—
|
25 tháng 11 năm 1941
|
2 tháng 4 năm 1942
|
Radical Party
|
25
|
|
Juan Antonio Ríos (1888–1946)
|
1942
|
2 tháng 4 năm 1942
|
27 tháng 6 năm 1946 (Qua đời khi đang tại nhiệm)
|
Radical Party (Democratic Alliance)
|
—
|
|
Alfredo Duhalde (1898–1985)
|
—
|
27 tháng 6 năm 1946
|
3 tháng 8 năm 1946 (Từ chức)
|
Radical Party (Democratic Alliance)
|
—
|
|
Vicente Merino (1889–1977)
|
—
|
3 tháng 8 năm 1946
|
13 tháng 8 năm 1946
|
Độc lập
|
—
|
|
Alfredo Duhalde (1898–1985)
|
—
|
13 tháng 8 năm 1946
|
17 tháng 10 năm 1946 (Từ chức)
|
Radical Party (Democratic Alliance)
|
—
|
|
Juan Antonio Iribarren (1885–1966)
|
—
|
17 tháng 10 năm 1946
|
4 tháng 11 năm 1946
|
Radical Party (Democratic Alliance)
|
26
|
|
Gabriel González Videla (1898–1980)
|
1946
|
3 tháng 11 năm 1946
|
3 tháng 11 năm 1952
|
Radical Party
|
27
|
|
Carlos Ibáñez del Campo (1877–1960)
|
1952
|
3 tháng 11 năm 1952
|
3 tháng 11 năm 1958
|
Độc lập (FENAFUI)
|
28
|
|
Jorge Alessandri (1896–1986)
|
1958
|
3 tháng 11 năm 1958
|
3 tháng 11 năm 1964
|
Độc lập (Democratic Front of Chile)
|
29
|
|
Eduardo Frei Montalva (1911–1982)
|
1964
|
3 tháng 11 năm 1964
|
3 tháng 11 năm 1970
|
Đảng Dân chủ Thiên chúa giáo
|
30
|
|
Salvador Allende (1908–1973)
|
1970
|
3 tháng 11 năm 1970
|
11 tháng 9 năm 1973 (Bị lật đổ)
|
Đảng Xã hội chủ nghĩa (Popular Unity)
|
Government Junta (1973–1990)
|
—
|
|
Augusto Pinochet (1915–2006)
|
—
|
11 tháng 9 năm 1973
|
17 tháng 12 năm 1974
|
Quân nhân
|
31
|
17 tháng 12 năm 1974
|
11 tháng 3 năm 1981
|
1980 (Trung cầu dân ý)
|
11 tháng 3 năm 1981
|
11 tháng 3 năm 1990
|
32
|
|
Patricio Aylwin (1918–2016)
|
1989
|
11 tháng 3 năm 1990
|
11 tháng 3 năm 1994
|
Đảng Dân chủ Thiên chúa giáo (Concertación)
|
33
|
|
Eduardo Frei Ruiz-Tagle (1942–)
|
1993
|
11 tháng 3 năm 1994
|
11 tháng 3 năm 2000
|
Đảng Dân chủ Thiên chúa giáo (Concertación)
|
34
|
|
Ricardo Lagos (1938–)
|
1999–2000
|
11 tháng 3 năm 2000
|
11 tháng 3 năm 2006
|
Đảng Dân chủ (Concertación)
|
35
|
|
Michelle Bachelet (1951–)
|
2005–06
|
11 tháng 3 năm 2006
|
11 tháng 3 năm 2010
|
Đảng Xã hội chủ nghĩa (Concertación)
|
36
|
|
Sebastián Piñera (1949–2024)
|
2009–10
|
11 tháng 3 năm 2010
|
11 tháng 3 năm 2014
|
National Renewal (Coalición)
|
37
|
|
Michelle Bachelet (1951–)
|
2013
|
11 tháng 3 năm 2014
|
11 tháng 3 năm 2018
|
Đảng Xã hội chủ nghĩa (Nueva Mayoría)
|
38
|
|
Sebastián Piñera (1949–2024)
|
2017
|
11 tháng 3 năm 2018
|
11 tháng 3 năm 2022
|
National Renewal (Coalición)
|
39
|
|
Gabriel Boric (1986–)
|
2021
|
11 tháng 3 năm 2022
|
Đương nhiệm
|
Đảng Hội tụ Xã hội (Convergencia Social)
|