Sinh tổng hợp nhiệtSinh tổng hợp nhiệt (biothermosynthesis) là giả thuyết khoa học của Anthonie Muller trong lĩnh vực nghiên cứu về nguồn gốc sự sống trên phương diện sinh học phân tử tiến hoá.[1][2] Theo giả thuyết này, nhờ nhiệt độ cao và một số điều kiện khác, các chất vô cơ có thể hình thành nên các chất hữu cơ phức tạp mà không theo con đường sinh học. Các chất hữu cơ phức tạp - nhất là các đại phân tử sinh học như prôtêin, axit nuclêic,... - mà hiện nay chỉ có nguồn gốc từ sinh vật, thì trong điều kiện của Trái Đất nguyên thủy đã có thể được hình thành nhờ nguồn năng lượng phi sinh học (núi lửa, bức xạ vũ trụ, điện trong tia sét,...).[2][3] Sự hình thành các chất hữu cơ nhờ nguồn năng lượng chủ yếu là nhiệt độ cao như vậy, cũng giống như trong công nghệ hoá học đã ứng dụng tổng hợp các vật liệu ở nhiệt độ cao, nên gọi là tổng hợp nhờ nhiệt độ, còn quá trình này gọi là quá trình nhiệt tổng hợp (thermosynthesis).[4] Ngoài ra, trong sinh học cũng có quá trình tích luỹ năng lượng - nhiệt qua chuyển hoá ATP - ADP, cũng gọi là tổng hợp nhiệt. Do vậy, để tránh nhầm lẫn, nhiều nhà khoa học đã gọi quá trình mà Anthonie Muller nêu ra tóm tắt ở trên là quá trình / giả thuyết "biothermosynthesis" tức sinh tổng hợp nhiệt.[4] Từ nguyên
- Trong hóa học: Sự tổng hợp một vật liệu ở nhiệt độ cao. - Trong sinh học: Sử dụng các chu trình sinh nhiệt hoặc gradient nhiệt của sinh vật để có năng lượng.
Lược sửAnthonie W. J. Muller (sinh năm 1951) là một nhà hóa-sinh học và lý-sinh học người Hà Lan.[6][7] Vào năm 1983, ông đã công bố các nghiên cứu của mình, trong đó nêu ra lý thuyết rằng: sự sống sơ khai bắt nguồn và hoạt động nhờ cơ chế sinh tổng hợp nhiệt trước khi sự sống có bộ máy quang hợp và hô hấp để tạo ra ATP. Theo ông, nhiệt tổng hợp là: "cơ chế nhiệt sinh học hoạt động trên chu trình nhiệt" hoặc "cơ chế sinh học lý thuyết để thu được năng lượng từ chu trình nhiệt".[2] Lý thuyết mà ông đề xuất được kết hợp với lý thuyết về thế giới RNA, đưa đến hình dung tổng thể về nguồn gốc sự sống, là protein đầu tiên có tên pF1 thu được năng lượng theo cơ chế này, đã giúp RNA có chức năng như F1 ATP synthaza. Từ đó, xuất hiện ribozym và loại RNA tự nhân đôi.[7] Cơ chế và vai tròCơ chế
Vai trò
Xem thêmNguồn trích dẫn
Liên kết ngoài
|
Portal di Ensiklopedia Dunia