Sai

Sai có nghĩa là:

  • Sai
  • Tên một loại vũ khí
  • Tính từ sai lầm, sai trái
  • Sai vặt
  • Miêu tả cây ăn quả sai trĩu
  • Danh từ như Sai nha

 

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia