Peyrolles-en-Provence

Peyrolles-en-Provence

Peyrolles-en-Provence trên bản đồ Pháp
Peyrolles-en-Provence
Peyrolles-en-Provence
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Provence-Alpes-Côte d'Azur
Tỉnh Bouches-du-Rhône
Quận Aix-en-Provence
Tổng Peyrolles-en-Provence
Liên xã Pays d'Aix
Xã (thị) trưởng Danielle Long
(2001-2008)
Thống kê
Độ cao 201–782 m (659–2.566 ft)
(bình quân 220 m (720 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 34,9 km2 (13,5 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 13074/ 13860

Peyrolles-en-Provence là một tỉnh Bouches-du-Rhône, thuộc vùng Provence-Alpes-Côte d’Azur ở miền nam nước Pháp.

Nhân khẩu học

Lịch sử dân số
NămSố dân±% năm
1793 769—    
1800 775+0.11%
1806 913+2.77%
1821 1.135+1.46%
1831 1.171+0.31%
1836 1.170−0.02%
1841 1.203+0.56%
1846 1.159−0.74%
1851 1.222+1.06%
1856 1.216−0.10%
1861 1.260+0.71%
1866 1.260+0.00%
1872 1.255−0.07%
1876 1.194−1.24%
1881 1.040−2.72%
1886 1.022−0.35%
1891 974−0.96%
1896 1.005+0.63%
NămSố dân±% năm
1901 927−1.60%
1906 886−0.90%
1911 921+0.78%
1921 804−1.35%
1926 811+0.17%
1931 860+1.18%
1936 906+1.05%
1946 1.049+1.48%
1954 1.199+1.68%
1962 2.003+6.62%
1968 2.249+1.95%
1975 2.297+0.30%
1982 2.560+1.56%
1990 2.918+1.65%
1999 3.914+3.32%
2007 4.286+1.14%
2012 4.751+2.08%
2017 5.105+1.45%
Nguồn: EHESS[1] and INSEE (1968-2017)[2]

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ Des villages de Cassini aux communes d'aujourd'hui: Bảng dữ liệu xã Peyrolles-en-Provence, EHESS (bằng tiếng Pháp).
  2. ^ Population en historique depuis 1968, INSEE