PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Nobel
Tra
Nobel
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Nobel
có thể có nghĩa là:
Alfred Nobel
: khoa học gia người
Thụy Điển
sáng chế ra
đinamít
và thiết lập
giải thưởng Nobel
Giải thưởng Nobel
: là một giải thưởng danh giá được lập ra theo di chúc của ông Nobel
Giải thưởng Nobel về vật lý
Giải thưởng Nobel về hoá học
Giải thưởng Nobel về y học
Giải thưởng Nobel về hoà bình
Giải thưởng Nobel về văn học
Giải thưởng Nobel về kinh tế
Xem thêm
Noble
Không có Giải thưởng Noble về toán học
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Nobel
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.