Moto E |
Nhà sản xuất | Motorola Mobility |
---|
Khẩu hiệu | Made to last. Priced for all |
---|
Mạng di động | 2G/3G Global GSM Model: GSM/GPRS/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) UMTS/HSPA+ up to 21 Mbps (850, 900, 1900, 2100 MHz) |
---|
Phát hành lần đầu | 13 tháng 5 năm 2014 (2014-05-13) |
---|
Sản phẩm sau | Moto E (thế hệ thứ hai) |
---|
Có liên hệ với | Moto G (thế hệ thứ nhất) Moto X (thế hệ thứ nhất) |
---|
Kiểu máy | Smartphone |
---|
Kích thước | 124,8 mm (4,91 in) H 64,8 mm (2,55 in) W 12,3 mm (0,48 in) D |
---|
Khối lượng | 142 g (5,0 oz) |
---|
Hệ điều hành | Android 4.4.4 "KitKat" upgradable to Android 5.1 "Lollipop" |
---|
SoC | Qualcomm Snapdragon 200 |
---|
CPU | 1.2 GHz Dual-core Cortex A7 |
---|
GPU | Adreno 302 |
---|
Bộ nhớ | 1 GB RAM |
---|
Dung lượng lưu trữ | 4 GB (2.1 GB usable) |
---|
Thẻ nhớ mở rộng | MicroSDHC (up to 32 GB) |
---|
Pin | 1,980 mAh |
---|
Màn hình | 4,30 in (109 mm) diagonal LCD with Corning Gorilla Glass 3 540x960 px (256 ppi) |
---|
Máy ảnh sau | 5 MP, fixed focus, no flash |
---|
Chuẩn kết nối | GPS / GLONASS, Wi-Fi 802.11 b/g/n, Bluetooth 4.0, FM Radio, Micro USB, 3.5mm audio jack |
---|
Trang web | www.motorola.com/us/consumers/shop-all-mobile-phones/Moto-E/moto-e.html |
---|