Chức vụ
|
Lãnh đạo
|
Ghi chú
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Tây Ban Nha
|
Người đứng đầu
|
Nhiệm kỳ
|
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Presidentes del Consejo de Ministros |
Raul Castro Ruz |
2/2013-4/2018 |
Kiêm nhiệm Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Cuba
|
Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng |
Primer Vicepresidente de los Consejos de Ministros |
Miguel Mario Díaz-Canel Bermúdez |
2/2013-4/2018 |
|
Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Vicepresidente de los Consejos de Ministros |
Ricardo Cabrisas Ruiz |
2013-2018 |
|
Ramiro Valdés Menéndez |
2013-2018 |
|
Ulises Rosales del Toro |
2013-2018 |
|
Marino Alberto Murillo Jorge |
2013-2018 |
|
Antonio Enrique Lussón Battle |
2013-2016 |
|
Adel Yzquierdo Rodríguez |
2013-2014 |
|
Thư ký Hội đồng Bộ trưởng và Ủy ban Điều hành |
Secretaría del Consejo de Ministros y de su Comité Ejecutivo |
José Amado Ricardo Guerra |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp |
Ministros de la Agricultura |
Gustavo Rodríguez Rollero |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Ngoại thương và Đầu tư |
Ministros de Comercio Exterior y la Inversión Extranjera |
Rodrigo Malmierca Diaz |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
Ministros de la Construcción |
René Mesa Villafaña |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng |
Ministros de las Fuerzas Armadas Revolucionarias |
Leopoldo Cintra Frías |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Giáo dục |
Ministros de Educación |
Ena Elsa Velázquez Cobiella |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Nội vụ |
Ministros del Interior |
Abelardo Colomé Ibarra |
2013-2015 |
|
Carlos Fernández Gondín |
2015-2017 |
Mất khi đang tại nhiệm
|
Julio Cesar Gandarilla Bermejo |
2017-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Truyền thông |
Ministros de Comunicaciones |
Maimir Mesa Ramos |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Tư pháp |
Ministros de Justicia |
María Esther Reus González |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao |
Ministros de Relaciones Exteriores |
Bruno Rodríguez Parrilla |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Y tế công cộng |
Ministros de Salud Pública |
Roberto Tomás Morales Ojeda |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Giao thông |
Ministros de Transporte |
César Ignacio Arocha Masid |
2013-2015 |
|
Adel Yzquierdo Rodríguez |
2015-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Nội thương |
Ministros de Comercio Interior |
Mary Blanca Ortega Barredo |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm |
Ministros de la Industria Alimentaria |
María del Carmen Concepción González |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp |
Ministros de Industria |
Salvador Pardo Cruz |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Năng lượng và Khoáng sản |
Ministros de Energía y Minas |
Alfredo López Valdés |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Văn hóa |
Ministros de Cultura |
Rafael Bernal Alemany |
2013-2014 |
|
Julián González Toledo |
2014-2016 |
|
Abel Prieto Jiménez |
2016-2018 |
Quyền Bộ trưởng
|
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đại học |
Ministros de Educación Superior |
Rodolfo Alarcón Ortiz |
2013-2016 |
|
José Ramón Saborido Loidi |
2016-2018 |
|
Bộ trưởng, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Cuba |
Ministro-Presidente Banco Central de Cuba |
Ernasto Medina Villaveirán |
2013-2017 |
|
Irma Margarita Martínez Castrillón |
2017-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Kế hoạch |
Ministro de Economía y Planificación |
Adel Yzquierdo Rodríguez |
2013-2014 |
|
Marino Alberto Murillo Jorge |
2014-2016 |
|
Ricardo Cabrisas Ruiz |
2016-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Lao động và An sinh Xã hội |
Ministros de Trabajo y Seguridad Social |
Margarita Marlene González Fernández |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Tài chính và Giá cả |
Ministros de Finanzas y Precios |
Lina Pedraza Rodríguez |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
Ministros de Ciencia, Tecnología y Medio Ambiente |
Elba Rosa Pérez Montoya |
2013-2018 |
|
Bộ trưởng Bộ Du lịch |
Ministros de Turismo |
Manuel Marrero Cruz |
2013-2018 |
|
Chủ tịch Viện Thể thao, Thể dục và Giải trí Quốc gia |
Presidente de Instituto Nacional de Deportes, Educación Física y Recreación |
Julio Christian Jiménez Molina |
2013-2014 |
|
Antonio Eduardo Becali Garrido |
2014-2018 |
|
Chủ tịch Viện Radio và Truyền hình Cuba |
Presidente de Instituto Cubano de Radio y Televisión |
Danylo Sirio López |
2013-2016 |
|
Alfonso Noya Martínez |
2016-2018 |
|
Chủ tịch Viện Thủy lợi Quốc gia |
Presidente de Instituto Nacional de Recursos Hidráulicos |
Inés María Chapman Waugh |
2013-2018 |
|