PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007 - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007 - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007
Vô địch
Bob Bryan
Mike Bryan
Á quân
Jonas Björkman
Max Mirnyi
Tỷ số chung cuộc
7–5, 7–5
Các sự kiện
Đơn
nam
nữ
nam trẻ
nữ trẻ
Đôi
nam
nữ
hỗn hợp
nam trẻ
nữ trẻ
Huyền thoại
nam
nữ
hỗn hợp
Đơn xe lăn
nam
nữ
quad
Đôi xe lăn
nam
nữ
quad
←
2006
·
Giải quần vợt Úc Mở rộng
·
2008
→
Hạt giống
Bob Bryan
/
Mike Bryan
(Vô địch)
Jonas Björkman
/
Max Mirnyi
(Chung kết)
Mark Knowles
/
Daniel Nestor
(Bán kết)
Paul Hanley
/
Kevin Ullyett
(Bán kết)
Martin Damm
/
Leander Paes
(Vòng ba)
Fabrice Santoro
/
Nenad Zimonjić
(Tứ kết)
Jonathan Erlich
/
Andy Ram
(Vòng ba)
Mariusz Fyrstenberg
/
Marcin Matkowski
(Vòng một)
Lukáš Dlouhý
/
Pavel Vízner
(Vòng hai)
Julian Knowle
/
Jürgen Melzer
(Vòng ba)
Simon Aspelin
/
Chris Haggard
(Vòng hai)
František Čermák
/
Jaroslav Levinský
(Vòng ba)
Wesley Moodie
/
Todd Perry
(Vòng ba)
Leoš Friedl
/
Michael Kohlmann
(Vòng một)
Ashley Fisher
/
Tripp Phillips
(Vòng hai)
Arnaud Clément
/
Michaël Llodra
(Vòng một)
Kết quả
Từ viết tắt
Q =
Vòng loại
WC =
Đặc cách
LL =
Thua cuộc may mắn
Alt =
Thay thế
SE =
Miễn đặc biệt
PR =
Bảo toàn thứ hạng
w/o =
Thắng nhờ đối thủ rút lui trước trận đấu
r =
Bỏ cuộc giữa trận đấu
d =
Bị xử thua
SR =
Xếp hạng đặc biệt
Chung kết
Tứ kết
Semi-finals
Chung kết
1
Bob Bryan
Mike Bryan
7
7
Jeff Coetzee
Rogier Wassen
5
5
1
Bob Bryan
Mike Bryan
2
6
7
3
Mark Knowles
Daniel Nestor
6
3
5
3
Mark Knowles
Daniel Nestor
6
6
6
Fabrice Santoro
Nenad Zimonjić
3
3
1
Bob Bryan
Mike Bryan
7
7
2
Jonas Björkman
Max Mirnyi
5
5
Julien Benneteau
Nicolas Mahut
6
4
2
4
Paul Hanley
Kevin Ullyett
7
6
4
Paul Hanley
Kevin Ullyett
6
5
6
8
2
Jonas Björkman
Max Mirnyi
2
7
7
Mahesh Bhupathi
Radek Štěpánek
3
2
2
Jonas Björkman
Max Mirnyi
6
6
Nửa trên
Nhánh 1
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Tứ kết
1
B Bryan
M Bryan
6
6
A Coelho
A Jones
1
1
1
B Bryan
M Bryan
6
6
J Hernych
V Spadea
6
3
6
J Hernych
V Spadea
1
2
D Bracciali
D Hrbatý
2
6
4
1
B Bryan
M Bryan
6
7
M Gicquel
F Serra
6
6
13
W Moodie
T Perry
3
6
5
D Sanguinetti
G Simon
3
4
M Gicquel
F Serra
3
4
S Greul
F Mayer
4
4
13
W Moodie
T Perry
6
6
13
W Moodie
T Perry
6
6
1
B Bryan
M Bryan
7
7
12
F Čermák
J Levinský
6
4
6
7
J Coetzee
R Wassen
5
5
P Baccanello
C Guccione
7
3
6
8
12
F Čermák
J Levinský
7
3
6
E Butorac
T Parrott
4
6
7
E Butorac
T Parrott
6
4
6
3
Y Allegro
R Lindstedt
6
4
6
5
12
F Čermák
J Levinský
6
12
2
J Coetzee
R Wassen
7
6
7
6
J Coetzee
R Wassen
7
6
I Karlović
L Zovko
5
7
2
J Coetzee
R Wassen
6
6
M Baghdatis
K Economidis
6
6
M Baghdatis
K Economidis
2
4
8
M Fyrstenberg
M Matkowski
4
2
Nhánh 2
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Tứ kết
3
M Knowles
D Nestor
7
6
J Acasuso
M Vassallo Argüello
6
1
4
3
M Knowles
D Nestor
6
6
A Delic
M Fish
7
6
A Delic
M Fish
4
4
W Arthurs
P Luczak
5
3
3
M Knowles
D Nestor
7
6
Y-h Lu
D Udomchoke
4
4
J Kerr
D Škoch
5
2
J Kerr
D Škoch
6
6
J Kerr
D Škoch
5
7
7
G Jones
B Klein
4
0
15
A Fisher
T Phillips
7
6
6
6
3
15
A Fisher
T Phillips
6
6
3
M Knowles
D Nestor
6
6
10
J Knowle
J Melzer
6
6
6
F Santoro
N Zimonjić
3
3
I Andreev
I Kunitsyn
4
4
10
J Knowle
J Melzer
6
6
A Martín
P Starace
3
7
7
A Martín
P Starace
4
2
P Goldstein
J Thomas
6
6
5
5
10
J Knowle
J Melzer
6
4
3
E Korolev
M Youzhny
4
4
6
F Santoro
N Zimonjić
7
6
C Ball
A Feeney
6
6
C Ball
A Feeney
6
3
2
R Kendrick
B Reynolds
5
5
6
F Santoro
N Zimonjić
3
6
6
6
F Santoro
N Zimonjić
7
7
Nửa dưới
Nhánh 3
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Tứ kết
5
M Damm
L Paes
7
4
6
N Djokovic
J Tipsarević
6
6
6
3
5
M Damm
L Paes
6
6
N Healey
R Smeets
6
7
N Healey
R Smeets
4
2
K Kim
H-t Lee
1
6
5
5
M Damm
L Paes
5
6
7
J Benneteau
N Mahut
6
6
J Benneteau
N Mahut
7
7
B Becker
J Murray
4
2
J Benneteau
N Mahut
6
7
F Dancevic
X Malisse
6
6
7
5
11
S Aspelin
C Haggard
3
5
11
S Aspelin
C Haggard
4
7
7
J Benneteau
N Mahut
6
4
2
16
A Clément
M Llodra
4
7
2
4
P Hanley
K Ullyett
7
6
Ł Kubot
O Marach
6
6
2
6
Ł Kubot
O Marach
6
6
O Rochus
K Vliegen
6
7
O Rochus
K Vliegen
3
2
M García
S Prieto
3
5
Ł Kubot
O Marach
3
4
L Horna
N Lapentti
3
5
4
P Hanley
K Ullyett
6
6
M Mertiňák
P Pála
6
7
M Mertiňák
P Pála
1
7
3
A Peya
B Phau
6
5
2
4
P Hanley
K Ullyett
6
6
5
6
4
P Hanley
K Ullyett
4
7
6
Nhánh 4
Vòng một
Vòng hai
Vòng ba
Tứ kết
7
J Erlich
A Ram
6
4
7
T Johansson
J Nieminen
2
6
5
7
J Erlich
A Ram
6
1
6
J Auckland
S Huss
7
6
6
7
J Auckland
S Huss
1
6
1
P Kohlschreiber
S Koubek
6
5
7
5
7
J Erlich
A Ram
6
4
6
3
M Bhupathi
R Štěpánek
6
6
4
6
M Bhupathi
R Štěpánek
7
4
6
S Grosjean
O Patience
4
7
1
M Bhupathi
R Štěpánek
4
6
7
C Kas
P Petzschner
4
6
2
9
L Dlouhý
P Vízner
6
3
6
4
9
L Dlouhý
P Vízner
6
4
6
M Bhupathi
R Štěpánek
3
2
14
L Friedl
M Kohlmann
4
4
2
J Björkman
M Mirnyi
6
6
T Cibulec
R Schüttler
6
6
T Cibulec
R Schüttler
6
5
0
A Pavel
A Waske
6
7
A Pavel
A Waske
7
6
N Almagro
F Verdasco
1
6
1
A Pavel
A Waske
6
0
4
R Ramírez Hidalgo
S Roitman
6
6
2
J Björkman
M Mirnyi
7
6
L Azzaro
F Volandri
3
3
R Ramírez Hidalgo
S Roitman
7
3
1
T Behrend
G García-López
0
1
2
J Björkman
M Mirnyi
5
6
6
2
J Björkman
M Mirnyi
6
6
Tham khảo
Liên kết ngoài
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007 - Đôi nam
tại
Liên đoàn quần vợt quốc tế
x
t
s
Mùa giải
đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng
Tiền Kỉ nguyên Mở
1905
1906
1907
1908
1909
1910
1911
1912
1913
1914
1915
1916–1918 (
WWI
)
1919
1920
1921
1922
1923
1924
1925
1926
1927
1928
1929
1930
1931
1932
1933
1934
1935
1936
1937
1938
1939
1940
1941–1945 (
WWII
)
1946
1947
1948
1949
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
Kỉ nguyên Mở
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1
1977
12
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019