PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981 - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981 - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981
Vô địch
Mark Edmondson
Kim Warwick
Á quân
Hank Pfister
John Sadri
Tỷ số chung cuộc
6–4, 7–6
Các sự kiện
Đơn
nam
nữ
nam trẻ
nữ trẻ
Đôi
nam
nữ
hỗn hợp
nam trẻ
nữ trẻ
Huyền thoại
nam
nữ
hỗn hợp
Đơn xe lăn
nam
nữ
quad
Đôi xe lăn
nam
nữ
quad
←
1980
·
Giải quần vợt Úc Mở rộng
·
1982
→
Bài chi tiết:
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981
Mark Edmondson
và
Kim Warwick
là đương kim vô địch.
Hạt giống
Peter McNamara
/
Paul McNamee
(Tứ kết)
Kevin Curren
/
Steve Denton
(Bán kết)
Heinz Günthardt
/
Markus Günthardt
(Vòng hai)
Mark Edmondson
/
Kim Warwick
(Vô địch)
Fritz Buehning
/
Shlomo Glickstein
(Vòng một)
Peter Rennert
/
Russell Simpson
(Vòng hai)
David Carter
/
Paul Kronk
(Tứ kết)
Anders Järryd
/
Hans Simonsson
(Vòng một)
Kết quả
Từ viết tắt
Q =
Vòng loại
WC =
Đặc cách
LL =
Thua cuộc may mắn
Alt =
Thay thế
SE =
Miễn đặc biệt
PR =
Bảo toàn thứ hạng
w/o =
Thắng nhờ đối thủ rút lui trước trận đấu
r =
Bỏ cuộc giữa trận đấu
d =
Bị xử thua
SR =
Xếp hạng đặc biệt
Chung kết
Bán kết
Chung kết
Hank Pfister
John Sadri
6
6
Syd Ball
Steve Krulevitz
3
4
Hank Pfister
John Sadri
3
6
4
Mark Edmondson
Kim Warwick
6
7
4
Mark Edmondson
Kim Warwick
6
6
6
2
Kevin Curren
Steve Denton
3
7
3
Nửa trên
Vòng một
Vòng hai
Tứ kết
Bán kết
1
P McNamara
P McNamee
6
6
L Bourne
M. Mitchell
4
4
1
P McNamara
P McNamee
7
6
R Frawley
C. Lewis
7
6
R Frawley
C. Lewis
6
3
WC
C Johnstone
CA Miller
6
4
1
P McNamara
P McNamee
7
2
6
A Andrews
D Gitlin
7
2
3
H Pfister
J Sadri
6
6
7
D Collings
W Maher
6
6
6
D Collings
W Maher
2
3
H Pfister
J Sadri
7
6
6
H Pfister
J Sadri
6
6
8
A Järryd
H Simonsson
5
7
3
H Pfister
J Sadri
6
6
3
H Günthardt
M Günthardt
6
6
S Ball
S Krulevitz
3
4
WC
P Cash
G Whitecross
4
4
3
H Günthardt
M Günthardt
4
3
C. Edwards
E. Edwards
6
4
6
C. Edwards
E. Edwards
6
6
C Mayotte
T Mayotte
4
6
3
C. Edwards
E. Edwards
6
6
B Guan
W Hampson
3
6
S Ball
S Krulevitz
7
7
S Ball
S Krulevitz
6
7
S Ball
S Krulevitz
6
7
S Meister
J Simpson
3
4
6
P Rennert
R. Simpson
4
6
6
P Rennert
R. Simpson
6
6
Nửa dưới
Vòng một
Vòng hai
Tứ kết
Bán kết
5
F Buehning
S Glickstein
7
2
5
J. Alexander
P Dent
6
6
7
J. Alexander
P Dent
3
6
6
J Kriek
T Wilkison
7
6
6
J Kriek
T Wilkison
6
3
7
P DuPré
M Estep
6
7
3
J Kriek
T Wilkison
4
5
D. Schneider
D Siegler
4
4
4
M Edmondson
K Warwick
6
7
C. Letcher
R. Lewis
6
6
C Letcher
R. Lewis
4
4
M Davis
C Dunk
6
3
4
M Edmondson
K Warwick
6
6
4
M Edmondson
K Warwick
7
6
4
M Edmondson
K Warwick
6
6
6
7
D. Carter
P Kronk
6
6
2
K Curren
S Denton
3
7
3
ALT
J. Bailey
B Sisson
3
4
7
D. Carter
P Kronk
6
6
A Jarrett
J. Smith
6
7
A Jarrett
J. Smith
3
4
B Drewett
J. Fitzgerald
4
6
7
D. Carter
P Kronk
0r
WC
B Dyke
P. Johnston
6
5
2
K Curren
S Denton
4
L Stefanki
R Van't Hof
7
7
L Stefanki
R Van't Hof
6
2
J. James
W Pascoe
1
4
2
K Curren
S Denton
7
6
2
K Curren
S Denton
6
6
Tham khảo
Liên kết ngoài
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1981 - Đôi nam
tại
Liên đoàn quần vợt quốc tế
x
t
s
Mùa giải
đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng
Tiền Kỉ nguyên Mở
1905
1906
1907
1908
1909
1910
1911
1912
1913
1914
1915
1916–1918 (
WWI
)
1919
1920
1921
1922
1923
1924
1925
1926
1927
1928
1929
1930
1931
1932
1933
1934
1935
1936
1937
1938
1939
1940
1941–1945 (
WWII
)
1946
1947
1948
1949
1950
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
Kỉ nguyên Mở
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1
1977
12
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019