PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Dendrocnide
Dendrocnide
Dendrocnide meyeniana
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Plantae
(không phân hạng)
Angiospermae
(không phân hạng)
Eudicots
Bộ
(
ordo
)
Rosales
Họ
(
familia
)
Urticaceae
Chi
(
genus
)
Dendrocnide
Dendrocnide
là chi
thực vật có hoa
trong
họ Tầm ma
.
[
1
]
Các loài
Chi này gồm khoảng 43 loài:
Dendrocnide amplissima
(Blume) Chew
Dendrocnide basirotunda
(C.Y.Wu) Chew
Dendrocnide carriana
Chew
Dendrocnide celebica
Chew
Dendrocnide contracta
(Blume) Chew
Dendrocnide corallodesme
(Lauterb.) Chew
Dendrocnide cordata
(Warb. ex H.Winkl.) Chew
Dendrocnide cordifolia
(L.S.Sm.) Jackes
Dendrocnide crassifolia
(C.B.Rob.) Chew
Dendrocnide densiflora
(C.B.Rob.) Chew
Dendrocnide elliptica
(Merr.) Chew
Dendrocnide excelsa
(Wedd.) Chew
Dendrocnide gigantea
(Poir.) Chew
Dendrocnide harveyi
(Seem.) Chew
Dendrocnide kajewskii
Chew
Dendrocnide kjellbergii
Chew
Dendrocnide kotoensis
(Hayata ex Yamam.) B.L.Shih & Yuen P.Yang
Dendrocnide latifolia
(Gaudich.) Chew
Dendrocnide longifolia
(Hemsl.) Chew
Dendrocnide luzonensis
(Wedd.) Chew
Dendrocnide meyeniana
(Walp.) Chew
Dendrocnide microstigma
(Gaudich. ex Wedd.) Chew
Dendrocnide mirabilis
(Rech.) Chew
Dendrocnide morobensis
Chew
Dendrocnide moroidea
(Wedd.) Chew
Dendrocnide nervosa
(H.J.P.Winkl.) Chew
Dendrocnide oblanceolata
(Merr.) Chew
Dendrocnide peltata
(Blume) Miq.
Dendrocnide photiniphylla
(Kunth) Chew
Dendrocnide pruritivus
H.St.John
Dendrocnide rechingeri
(H.J.P.Winkl.) Chew
Dendrocnide rigidifolia
(C.B.Rob.) Chew
Dendrocnide schlechteri
(H.J.P.Winkl.) Chew
Dendrocnide sessiliflora
(Warb.) Chew
Dendrocnide sinuata
(Blume) Chew
: Nàng hai, han trắng.
Dendrocnide stimulans
(L.f.) Chew
: Mán nam, han tím, mán Thorel.
Dendrocnide subclausa
(C.B.Rob.) Chew
Dendrocnide ternatensis
(Miq.) Chew
Dendrocnide torricellensis
(Lauterb.) Chew
Dendrocnide urentissima
(Gagnep.) Chew
: Mán voi, han voi, lá han, mán ông voi
Dendrocnide venosa
(Elmer) Chew
Dendrocnide vitiensis
(Seem.) Chew
Dendrocnide warburghii
(W. Winkl.) Chew
Chú thích
^
The Plant List (2010).
“
Dendrocnide
”
. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2013
.
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới
Dendrocnide
tại
Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới
Dendrocnide
tại
Wikispecies
Stewart, Amy (2009).
Wicked Plants: The Weed that Killed Lincoln's Mother and Other Botanical Atrocities
. Etchings by Briony Morrow-Cribbs. Illustrations by Jonathon Rosen. Algonquin Books of Chapel Hill.
ISBN
978-1-56512-683-1
.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q139226
Wikispecies
:
Dendrocnide
APNI
:
86887
BOLD
:
279200
CoL
:
42YM
EoL
:
2906288
FNA
:
109563
FoAO2
:
Dendrocnide
FoC
:
109563
GBIF
:
6414479
GRIN
:
3494
iNaturalist
:
129502
IPNI
:
40771-1
IRMNG
:
1093217
ITIS
:
822746
NCBI
:
647262
Open Tree of Life
:
832089
PLANTS
:
DENDR16
POWO
:
urn:lsid:ipni.org:names:40771-1
Tropicos
:
40023501
WFO
:
wfo-4000011071
Bài viết liên quan đến
họ Tầm ma
(
Urticaceae
) này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s