#
|
#VN
|
Tên tập phim
|
Ngày phát sóng gốc
|
Ngày phát sóng tiếng Việt
|
681 | 733 |
"Tin tức về màn treo sự sống của tình yêu (Bắt đầu phát sóng)" "Inochi wo Kaketa Ren'ai Chuukei (Chuukei Kaishi)" (命を賭けた恋愛中継(中継開始)) | 5 tháng 1 năm 2013 (2013-01-05) | 23 tháng 12 năm 2023 (2023-12-23) |
682 | 734 |
"Tin tức về màn treo sự sống của tình yêu (Tình thế tuyệt vọng)" "Inochi wo Kaketa Ren'ai Chuukei (Zettai Zetsumei)" (命を賭けた恋愛中継(絶体絶命)) | 12 tháng 1 năm 2013 (2013-01-12) | 24 tháng 12 năm 2023 (2023-12-24) |
683 | 735 |
"Tin tức về màn treo sự sống của tình yêu (Xâm nhập hiện trường)" "Inochi wo Kaketa Ren'ai Chuukei (Genba Totsunyū)" (命を賭けた恋愛中継(現場突入)) | 19 tháng 1 năm 2013 (2013-01-19) | 26 tháng 12 năm 2023 (2023-12-26) |
684 | 736 |
"Bọt bia, hơi nóng và khói thuốc (Phần đầu)" "Awa to Yuge to Kemuri (Zenpen)" (泡と湯気と煙(前編)) | 26 tháng 1 năm 2013 (2013-01-26) | 28 tháng 12 năm 2023 (2023-12-28) |
685 | 737 |
"Bọt bia, hơi nóng và khói thuốc (Phần cuối)" "Awa to Yuge to Kemuri (Kōhen)" (泡と湯気と煙(後編)) | 2 tháng 2 năm 2013 (2013-02-02) | 30 tháng 12 năm 2023 (2023-12-30) |
686 | 738 |
"Chiếc xe chứa bom hẹn giờ" "Jigen Bakudan o Noseta Kuruma" (時限爆弾を乗せた車) | 9 tháng 2 năm 2013 (2013-02-09) | 31 tháng 12 năm 2023 (2023-12-31) |
687 | 739 |
"Cạm bẫy băng giá không ai phá giải được" "Dare mo tokenai Kōri no Wana" (誰もとけない氷の罠) | 16 tháng 2 năm 2013 (2013-02-16) | 2 tháng 1 năm 2024 (2024-01-02) |
688 | 740 |
"Trung sĩ Takagi nhặt được 30 triệu yên" "Takagi-keiji 3000 Man-en Hirou" (高木刑事3000万円拾う) | 23 tháng 2 năm 2013 (2013-02-23) | 4 tháng 1 năm 2024 (2024-01-04) |
689 | 741 |
"Lời nhắn gửi của người ủy thác" "Iraijin Kara no Messēji" (依頼人からのメッセージ) | 2 tháng 3 năm 2013 (2013-03-02) | 6 tháng 1 năm 2024 (2024-01-06) |
690 | 742 |
"Vụ án không có lời giải của ông Kudo Yusaku (Phần đầu)" "Kudō Yūsaku no Mikaiketsujiken (Zenpen)" (工藤優作の未解決事件(前編)) | 9 tháng 3 năm 2013 (2013-03-09) | 7 tháng 1 năm 2024 (2024-01-07) |
691 | 743 |
"Vụ án không có lời giải của ông Kudo Yusaku (Phần cuối)" "Kudō Yūsaku no Mikaiketsujiken (Kōhen)" (工藤優作の未解決事件(後編)) | 16 tháng 3 năm 2013 (2013-03-16) | 9 tháng 1 năm 2024 (2024-01-09) |
692 | 744 |
"Tuyến đường ngắm hoa đêm trên sông Sumida (Phần đầu)" "Sumidagawa Yozakura Rūto (Zenpen)" (隅田川夜桜ルート(前編)) | 23 tháng 3 năm 2013 (2013-03-23) | 11 tháng 1 năm 2024 (2024-01-11) |
693 | 745 |
"Tuyến đường ngắm hoa đêm trên sông Sumida (Phần cuối)" "Sumidagawa Yozakura Rūto (Kōhen)" (隅田川夜桜ルート(後編)) | 30 tháng 3 năm 2013 (2013-03-30) | 13 tháng 1 năm 2024 (2024-01-13) |
694 | 746 |
"Bánh kẹo biến mất trong cửa tiệm truyền thống" "Kieta Shinise no Wagashi" (消えた老舗の和菓子) | 20 tháng 4 năm 2013 (2013-04-20) | 14 tháng 1 năm 2024 (2024-01-14) |
695 | 747 |
"Những đóa hoa hồng mọc giữa vườn nho" "Budō Hata ni Bara no Hana" (葡萄畑に薔薇の花) | 27 tháng 4 năm 2013 (2013-04-27) | 16 tháng 1 năm 2024 (2024-01-16) |
696 | 748 |
"Âm mưu phá hoại bồn hoa" "Kadan Arashi no Inbō" (花壇あらしの陰謀) | 4 tháng 5 năm 2013 (2013-05-04) | 18 tháng 1 năm 2024 (2024-01-18) |
697 | 749 |
"Cửa sổ học viện nữ sinh" "Onna Gakuen no Mado" (女学園の窓) | 11 tháng 5 năm 2013 (2013-05-11) | 20 tháng 1 năm 2024 (2024-01-20) |
698 | 750 |
"Thật khó tin! Vụ án UFO bị rơi" "Masaka! Yūfō Tsuiraku Jiken" (まさか! UFO墜落事件) | 18 tháng 5 năm 2013 (2013-05-18) | 21 tháng 1 năm 2024 (2024-01-21) |
699 | 751 |
"Bóng đen tiếp cận bí mật của Haibara (Phần đầu)" "Haibara no himitsu ni semaru kage (Zenpen)" (灰原の秘密に迫る影(前編)) | 8 tháng 6 năm 2013 (2013-06-08) | 23 tháng 1 năm 2024 (2024-01-23) |
700 | 752 |
"Bóng đen tiếp cận bí mật của Haibara (Phần cuối)" "Haibara no himitsu ni semaru kage (Kōhen)" (灰原の秘密に迫る影(後編)) | 15 tháng 6 năm 2013 (2013-06-15) | 25 tháng 1 năm 2024 (2024-01-25) |
701 | 753 |
"Chuyến tàu tốc hành bí ẩn (Khởi hành)" "Shikkoku no Misuterītorein (Hassha)" (漆黒の特急 (発車)) | 13 tháng 7 năm 2013 (2013-07-13) | 27 tháng 1 năm 2024 (2024-01-27) |
702 | 754 |
"Chuyến tàu tốc hành bí ẩn (Đường hầm)" "Shikkoku no Misuterītorein (Zuidō)" (漆黒の特急 (隧道)) | 20 tháng 7 năm 2013 (2013-07-20) | 28 tháng 1 năm 2024 (2024-01-28) |
703 | 755 |
"Chuyến tàu tốc hành bí ẩn (Giao lộ)" "Shikkoku no Misuterītorein (Kōsa)" (漆黒の特急 (交差)) | 27 tháng 7 năm 2013 (2013-07-27) | 30 tháng 1 năm 2024 (2024-01-30) |
704 | 756 |
"Chuyến tàu tốc hành bí ẩn (Trạm cuối)" "Shikkoku no Misuterītorein (Shūten)" (漆黒の特急 (終点)) | 3 tháng 8 năm 2013 (2013-08-03) | 1 tháng 2 năm 2024 (2024-02-01) |
705 | 757 |
"Conan trong căn phòng khóa kín" "Misshitsu ni Iru Conan" (密室にいるコナン) | 10 tháng 8 năm 2013 (2013-08-10) | 3 tháng 2 năm 2024 (2024-02-03) |
706 | 758 |
"Bourbon suy tính" "Nazotoki Suru Bābon" (謎解きするバーボン) | 17 tháng 8 năm 2013 (2013-08-17) | 4 tháng 2 năm 2024 (2024-02-04) |
707 | 759 |
"Thám tử lừng danh bị vu oan" "Hamerareta Meitantei" (はめられた名探偵) | 31 tháng 8 năm 2013 (2013-08-31) | 6 tháng 2 năm 2024 (2024-02-06) |
708 | 760 |
"Người đàn ông rơi từ từ xuống" "Yukkuri Ochita Otoko" (ゆっくり落ちた男) | 7 tháng 9 năm 2013 (2013-09-07) | 8 tháng 2 năm 2024 (2024-02-08) |
709 | 761 |
"Vụ án gây sốc chưa được kiểm chứng" "Mi Kakunin Shōgeki Jiken" (未確認衝撃事件) | 14 tháng 9 năm 2013 (2013-09-14) | 10 tháng 2 năm 2024 (2024-02-10) |
710 | 762 |
"Mọi người đều chứng kiến (Phần đầu)" "Min'na ga Mite Ita (Zenpen)" (みんなが見ていた (前編)) | 21 tháng 9 năm 2013 (2013-09-21) | 11 tháng 2 năm 2024 (2024-02-11) |
711 | 763 |
"Mọi người đều chứng kiến (Phần cuối)" "Min'na ga Mite Ita (Kōhen)" (みんなが見ていた (後編)) | 28 tháng 9 năm 2013 (2013-09-28) | 13 tháng 2 năm 2024 (2024-02-13) |
712 | 764 |
"Hattori Heiji và biệt thự ma cà rồng (Nhất)" "Hattori Heiji to Kyūketsuki Yakata (Ichi)" (服部平次と吸血鬼館(一)) | 5 tháng 10 năm 2013 (2013-10-05) | 15 tháng 2 năm 2024 (2024-02-15) |
713 | 765 |
"Hattori Heiji và biệt thự ma cà rồng (Nhị)" "Hattori Heiji to Kyūketsuki Yakata (Ni)" (服部平次と吸血鬼館(二)) | 12 tháng 10 năm 2013 (2013-10-12) | 17 tháng 2 năm 2024 (2024-02-17) |
714 | 766 |
"Hattori Heiji và biệt thự ma cà rồng (Tam)" "Hattori Heiji to Kyūketsuki Yakata (San)" (服部平次と吸血鬼館(三)) | 19 tháng 10 năm 2013 (2013-10-19) | 18 tháng 2 năm 2024 (2024-02-18) |
715 | 767 |
"Hattori Heiji và biệt thự ma cà rồng (Tứ)" "Hattori Heiji to Kyūketsuki Yakata (Yon)" (服部平次と吸血鬼館(四)) | 26 tháng 10 năm 2013 (2013-10-26) | 20 tháng 2 năm 2024 (2024-02-20) |
716 | 768 |
"Bóng ma nhảy múa trong bảo tàng mặt nạ Noh (Phần đầu)" "Nōmen yashiki ni oni ga odoru (zenpen)" (能面屋敷に鬼が踊る(前編)) | 2 tháng 11 năm 2013 (2013-11-02) | 22 tháng 2 năm 2024 (2024-02-22) |
717 | 769 |
"Bóng ma nhảy múa trong bảo tàng mặt nạ Noh (Phần cuối)" "Nōmen yashiki ni oni ga odoru (kōhen)" (能面屋敷に鬼が踊る(後編)) | 9 tháng 11 năm 2013 (2013-11-09) | 24 tháng 2 năm 2024 (2024-02-24) |
718 | 770 |
"Vòng luân hồi của quỷ dữ" "Akuma no Kairo" (悪魔の回路) | 16 tháng 11 năm 2013 (2013-11-16) | 25 tháng 2 năm 2024 (2024-02-25) |
719 | 771 |
"Sự huyên náo của tấm vé bạch kim" "Purachina Chiketto Sōdō-ki" (プラチナチケット騒動記) | 23 tháng 11 năm 2013 (2013-11-23) | 6 tháng 9 năm 2024 (2024-09-06)[30][31] |
720 | 772 |
"Hành trình bí ẩn của lửa và nước (Phần Aso)" "Hi to Mizu no Misuterītsuā (Asopen)" (火と水のミステリーツアー (阿蘇編)) | 30 tháng 11 năm 2013 (2013-11-30) | 18 tháng 9 năm 2024 (2024-09-18) |
721 | 773 |
"Hành trình bí ẩn của lửa và nước (Phần Kumamoto)" "Hi to Mizu no Misuterītsuā (Kumamotohen)" (火と水のミステリーツアー (熊本編)) | 7 tháng 12 năm 2013 (2013-12-07) | 20 tháng 9 năm 2024 (2024-09-20) |
722 | 774 |
"Dịch vụ giao hàng ngọt và lạnh (Phần đầu)" "Amaku Tsumetai Takkyūbin (Zenpen)" (甘く冷たい宅急便 (前編)) | 14 tháng 12 năm 2013 (2013-12-14) | 21 tháng 9 năm 2024 (2024-09-21) |
723 | 775 |
"Dịch vụ giao hàng ngọt và lạnh (Phần cuối)" "Amaku tsumetai takkyūbin(Kōhen)" (甘く冷たい宅急便(後編)) | 21 tháng 12 năm 2013 (2013-12-21) | 22 tháng 9 năm 2024 (2024-09-22) |