Dưới đây là danh sách các album âm nhạc được thu âm bởi các nghệ sĩ trực thuộc công ty giải trí Hàn Quốc IST Entertainment.[1]
2010
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
4 tháng 11
|
As Always (언제나)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
16 tháng 11
|
Huh Gak 1st Mini Album
|
Huh Gak
|
Mini album
|
2011
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
19 tháng 4
|
Seven Springs of Apink
|
Apink
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
23 tháng 6
|
It Girl
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
16 tháng 9
|
LIKE 1st Mini Album "First Story"
|
Huh Gak
|
Mini album
|
7 tháng 11
|
I Told You I Wanna Die (죽고 싶단 말 밖에)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
22 tháng 11
|
Snow Pink
|
Apink
|
Mini album
|
9 tháng 12
|
Whenever You Play That Song (그 노래를 들때마다)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
2012
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
3 tháng 2
|
Message (문자)
|
Mario
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
14 tháng 3
|
A Cube For Season #Green
|
Jung Eunji
|
Đĩa đơn nhạc số
|
3 tháng 4
|
Lacrimoso
|
Huh Gak
|
Mini album
|
19 tháng 4
|
April 19th (4월 19일)
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
9 tháng 5
|
Une Annee
|
Apink
|
Album phòng thu
|
6 tháng 7
|
Bubibu
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
1 tháng 8
|
Mayday
|
Mario
|
Đĩa đơn nhạc số
|
21 tháng 8
|
I Need You
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
14 tháng 9
|
It Hurts (아프다)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
2013
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
3 tháng 1
|
A Cube For Season #White
|
Jung Eunji, Kim Namjoo
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
5 tháng 2
|
Little Giant
|
Huh Gak
|
Album phòng thu
|
31 tháng 5
|
A Cube For Season #Blue
|
Huh Gak, Jung Eunji
|
Đĩa đơn nhạc số
|
5 tháng 7
|
Secret Garden
|
Apink
|
Mini album
|
13 tháng 8
|
You Are Mine (넌 내꺼라는걸)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
11 tháng 11
|
Reminisce
|
Huh Gak
|
Mini album
|
2014
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
13 tháng 1
|
Good Morning Baby
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
31 tháng 3
|
Pink Blossom
|
Apink
|
Mini album
|
27 tháng 6
|
My Darling (마이달링)
|
Apink BnN
|
Đĩa đơn nhạc số
|
8 tháng 7
|
A Cube For Season #Sky Blue
|
Huh Gak, Jung Eunji
|
Đĩa đơn nhạc số
|
7 tháng 10
|
Day N Night
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
22 tháng 10
|
NoNoNo
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
24 tháng 11
|
Pink Luv
|
Apink
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
17 tháng 12
|
2011-2014 Best of Apink (Korean Ver.)
|
Apink
|
Album tuyển tập
|
2015
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
18 tháng 2
|
Mr. Chu (On Stage)
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
17 tháng 3
|
Snow Of April (사월의 눈)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
19 tháng 4
|
Promise U (새끼손가락)
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
20 tháng 5
|
LUV
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
22 tháng 5
|
Town Bar (동네술집)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
2 tháng 6
|
A Cube For Season #Blue Season 2
|
Kim Namjoo
|
Đĩa đơn nhạc số
|
16 tháng 7
|
Pink Memory
|
Apink
|
Album phòng thu
|
26 tháng 8
|
Pink Season
|
Apink
|
Album phòng thu
|
Tiếng Nhật
|
2 tháng 10
|
Pink LUV + Blossom
|
Apink
|
Album tuyển tập nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
14 tháng 10
|
Up All Night (밤을 새)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
23 tháng 11
|
Story Of Winter (겨울동화)
|
Huh Gak
|
Mini album
|
9 tháng 12
|
Sunday Monday
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
2016
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
4 tháng 2
|
Already Winter (벌써 겨울)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
23 tháng 3
|
Brand New Days
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
18 tháng 4
|
Dream
|
Jung Eunji
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
19 tháng 4
|
The Wave (네가 손짓해주면)
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
21 tháng 7
|
Plan A First Episode
|
Huh Gak, Jung Eunji
|
Đĩa đơn nhạc số
|
3 tháng 8
|
Summer Time!
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
1 tháng 9
|
Plan A Second Episode
|
Huh Gak, VICTON
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
26 tháng 9
|
Pink Revolution
|
Apink
|
Album phòng thu
|
9 tháng 11
|
Voice to New World
|
VICTON
|
Mini album
|
15 tháng 12
|
Dear
|
Apink
|
Album phòng thu
|
21 tháng 12
|
Pink Doll
|
Apink
|
Album phòng thu
|
Tiếng Nhật
|
2017
Ngày phát hành
|
Tựa đề
|
Nghệ sĩ
|
Định dạng
|
Ngôn ngữ
|
31 tháng 1
|
Lover Letter (연서)
|
Huh Gak
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
16 tháng 2
|
Bandage (반창고)
|
Huh Gak
|
Đĩa đơn nhạc số
|
2 tháng 3
|
Ready
|
VICTON
|
Mini album
|
29 tháng 3
|
Bye Bye
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
10 tháng 4
|
The Space (공간)
|
Jung Eunji
|
Mini album
|
Tiếng Hàn
|
19 tháng 4
|
Always
|
Apink
|
Đĩa đơn nhạc số
|
26 tháng 6
|
Pink Up
|
Apink
|
Mini album
|
25 tháng 7
|
Motto Go! Go!
|
Apink
|
Đĩa đơn
|
Tiếng Nhật
|
3 tháng 8
|
Plan A Third Episode
|
Apink, Huh Gak, VICTON
|
Đĩa đơn nhạc số
|
Tiếng Hàn
|
23 tháng 8
|
Identity
|
VICTON
|
Mini album
|
Tham khảo
Liên kết ngoài
|
---|
- A Cube Entertainment → Plan A Entertainment → Play M Entertainment → IST Entertainment
|
Điều hành |
- Jang Hyun-jin (CEO)
- Yoon Young-ro (CEO)
| |
---|
Nghệ sĩ | |
---|
Cựu nghệ sĩ | Ca sĩ | |
---|
Diễn viên (E&T Story Entertainment) |
- Park Han-deul
- Kim Ye-eun
- Go Na-hee
- Ahn Soo-min
- Shin Hyeon-Seung
- Jung Soo-hyun
- Kim So-hyun
|
|
---|
|
---|
Công ty mẹ | |
---|
|